Trái nghĩa với rỗng là gì

Bạn đang chọn từ điển Từ Trái Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "empty". Trái nghĩa với empty là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ trái nghĩa với empty trong bài viết này.

empty
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Trái nghĩa với "empty" là: full.
Empty /’empti/ trống không = full /ful/ đầy
  • Trái nghĩa với "win" trong Tiếng Anh là gì?
  • Trái nghĩa với "enter" trong Tiếng Anh là gì?
  • Trái nghĩa với "wide" trong Tiếng Anh là gì?
  • Trái nghĩa với "early" trong Tiếng Anh là gì?
  • Trái nghĩa với "beautiful" trong Tiếng Anh là gì?

Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Trái nghĩa với "empty" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh

Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh. Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất nhiều từ trái nghĩa, ví dụ như: cao – thấp, trái – phải, trắng – đen, …. Diễn tả các sự vật sự việc khác nhau chính là đem đến sự so sánh rõ rệt và sắc nét nhất cho người đọc, người nghe.

Chúng ta có thể tra Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.Morbi adipiscing gravdio, sit amet suscipit risus ultrices eu.Fusce viverra neque at purus laoreet consequa.Vivamus vulputate posuere nisl quis consequat.

Create an account

Rỗng Trái nghĩa


Rỗng Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • băng, u cục nhô lên, sưng, cồn, mụn.

Rộng Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • chi tiết cụ thể, cụ thể, chính xác.
  • chuyên ngành, giới hạn, thu hẹp, tập trung.
  • ngắn gọn, cogent, đáng kể.
  • nhỏ, thu hẹp, hạn chế rất ít, eo biển.
  • thu hẹp, mỏng, mảnh mai, chặt chẽ, chật chội, bị chèn ép.
  • vững chắc, đầy đủ, đáng kể.
  • độc quyền, giới hạn hẹp, cụ thể, preclusive.
  • đóng, gần, trong, bên trong trung tâm thành phố.
  • đóng, niêm phong, hẹp, stenotic.

Rỗng Tham khảo

Đua top nhận quà tháng 4/2022Đại sứ văn hoá đọc 2022

Đặt câu hỏi

TRái nghĩa với rỗng là .............. [ có vần ăc hoặc ăt]

Ai xong trước mik k cho

Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây

Dưới đây là một vài câu hỏi có thể liên quan tới câu hỏi mà bạn gửi lên. Có thể trong đó có câu trả lời mà bạn cần!

Phong Nam

đầy, ngập đầy

Trả lời hay

3 Trả lời 22:14 25/11

  • Mỡ

    lơ đễnh

    0 Trả lời 15:18 25/11

    • Xucxich24

      Là đặc chứ bạn??

      0 Trả lời 15:19 25/11

  • Bon

    Từ trái nghĩa với từ rỗng là từ Hẹp

    0 Trả lời 15:18 25/11

    • Bạch Dương

      Trái nghĩa với rỗng là đặc

      0 Trả lời 15:18 25/11

      • Video liên quan

        Chủ Đề