Top giá sắt hộp vuông 2 năm 2022

Bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm mới nhất năm 2022. Năm cũ qua đi năm mới lại đến. Lời nói đầu tiên công ty Thép Thành Đạt xin chúc quý khách hàng có một năm làm ăn thành công sức khỏe dồi dào và luôn hạnh phúc trong cuộc sống. Khách hàng hãy dành chút thời gian để xem chi tiết giá sắt hộp mới nhất, giá lưới B40 của chúng tôi và lựa chọn đúng sản phẩm quy cách cũng như là chất lượng của từng mặt hàng sắt hộp. Báo giá sắt hộp mới nhất năm 2022.

Sản phẩm thép hộp mạ kẽm

Sau đây chúng tôi công ty Thép Thành Đạt xin gửi tới khách hàng chi tiết bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm mới nhất năm 2022 để khách hàng tham khảo. Bảng giá sắt hộp dưới đây là bảng giá mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng có giá trị hết năm 2022.

Chi tiết giá sắt hộp mạ kẽm mới nhất

Chúng tôi toàn thể công nhân viên của công ty Thép Thành Đạt tự hào là nhà phân phối và cung cấp mặt hàng sắt hộp uy tín và chuyên nghiệp nhất thị trường sắt thép tại khu vực Tp.HCM và toàn khu vực Phía Nam.

Hãy đến với công ty Thép Thành Đạt, khách hàng sẽ được trải nghiệm thực tế về quy trình nhận và giao hàng rất là chuyên nghiệp của chúng tôi. Khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm của công ty Thành Đạt thì hãy liên hệ trực tiếp số hotline: 0933.336.337 – 0343.502.888 để cập nhật giá cả và có nhân viên tư vấn thật kỹ từng loại sản phẩm của thép hộp.

->> Tham khảo chi tiết về giá thép hộp mạ kẽm mới nhất năm 2022.

->> Tham khảo thêm chi tiết: Giá lưới B40 mới nhất.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm
Bảng giá thép hộp vuông Hòa Phát
Bảng giá thép hộp chữ nhật Hòa Phát
Giá lưới B40 mới nhất năm 2020

CÔNG TY TNHH SX – TM – KT THÉP THÀNH ĐẠT
Địa chỉ: Số 455A , Quốc Lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa, Bình Tân, Tp.HCM
VPĐD: Đường số 4, Phường Bình Hưng Hòa , Quận Bình Tân, Tp.HCM.
Kho 1: Khu công nghiệp Tân Bình , TP.HCM.
Kho 2: Khu công nghiệp Long Đức , Đồng Nai.
Kho 3: Khu công nghiệp VSIP 2. Bình Dương.
Email:
Website : //hopmakem.com/

So sánh giá sắt hộp của chúng tôi tại đây.

Từ khóa tìm kiếm.

Gia sat hop 2022

Giá sắt hộp mới nhất

Bao gia sat hop

Sat hop ma kem

Báo giá sắt hộp 2022

Tin tức xem nhiều:

Giá thép hình mới nhất.

Bảng giá thép tấm mới nhất.

Bảng giá tôn Hoa Sen mới nhất.

Giá thép hộp mạ kẽm mới nhất

Chi tiết giá sắt hộp.

Báo giá xà gồ C – Z mạ kẽm.

Giá lưới thép hàn.

Giá xà gồ Z mạ kẽm mới nhất.

Giá thép hộp Hòa Phát.

Giá lưới kẽm gai mới nhất.

Bảng giá thép hộp mới nhất năm 2022 quy cách đạt chuẩn 100% vật liệu xây dựng hiện nay. Tham khảo các báo giá từ quy cách, khối lượng và báo giá thép hộp đen và thép hộp chữ nhật.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN THÁNG 1/2022

STT

QUY CÁCH

KHỐI LƯỢNG

BẢNG BÁO GIÁ

[VNĐ/CÂY]

1

Thép hộp đen 13x26x1.0

2,41

16.318

2

Thép hộp đen 13x26x1.1

3,77

16.318

3

Thép hộp đen 13x26x1.2

04.08

16.318

4

Thép hộp đen 13x26x1.4

4,7

16.318

5

Thép hộp đen 14x14x1.0

2,41

16.318

6

Thép hộp đen 14x14x1.1

2,63

16.318

7

Thép hộp đen 14x14x1.2

2,84

16.318

8

Thép hộp đen 14x14x1.4

3,25

16.318

9

Thép hộp đen 16x16x1.0

2,79

16.318

10

Thép hộp đen 16x16x1.1

03.04

16.318

11

Thép hộp đen 16x16x1.2

3,29

16.318

12

Thép hộp đen 16x16x1.4

3,78

16.318

13

Thép hộp đen 20x20x1.0

3.54

16.318

14

Thép hộp đen 20x20x1.2

3,87

16.318

15

Thép hộp đen 20x20x1.4

4.2

16.318

16

Thép hộp đen 20x20x1.5

4,83

15.682

17

Thép hộp đen 20x20x1.8

5.14

16.318

18

Thép hộp đen 20x40x1.0

06.05

16.318

19

Thép hộp đen 20x40x1.1

5,43

16.318

20

Thép hộp đen 20x40x1.2

5,94

16.318

21

Thép hộp đen 20x40x1.4

6,46

16.318

22

Thép hộp đen 20x40x1.5

7.47

15.682

23

Thép hộp đen 20x40x1.8

7.79

15.682

24

Thép hộp đen 20x40x2.0

9,44

15.409

25

Thép hộp đen 20x40x2.3

10.4

15.409

26

Thép hộp đen 20x40x2.5

11,8

15.409

27

Thép hộp đen 25x25x1.0

12,72

16.318

28

Thép hộp đen 25x25x1.1

4,48

16.318

29

Thép hộp đen 25x25x1.2

4,91

16.318

30

Thép hộp đen 25x25x1.4

5.33

15.682

31

Thép hộp đen 25x25x1.5

6.15

15.682

32

Thép hộp đen 25x25x1.8

6,56

15.682

33

Thép hộp đen 25x25x2.0

7.75

15.409

34

Thép hộp đen 25x50x1.0

8,52

16.318

35

Thép hộp đen 25x50x1.1

6,84

16.318

36

Thép hộp đen 25x50x1.2

7,5

16.318

37

Thép hộp đen 25x50x1.4

8.15

16.318

38

Thép hộp đen 25x50x1.5

9,45

16.318

39

Thép hộp đen 25x50x1.8

10.09

16.318

40

Thép hộp đen 25x50x2.0

11,98

15.409

41

Thép hộp đen 25x50x2.3

13,23

16.318

42

Thép hộp đen 25x50x2.5

15.06

16.318

43

Thép hộp đen 30x30x1.0

16,25

16.318

44

Thép hộp đen 30x30x1.1

5,43

16.318

45

Thép hộp đen 30x30x1.2

5,94

15.682

46

Thép hộp đen 30x30x1.4

6,46

15.409

47

Thép hộp đen 30x30x1.5

7.47

15.409

48

Thép hộp đen 30x30x1.8

7.97

15.409

49

Thép hộp đen 30x30x2.0

9,44

15.409

50

Thép hộp đen 30x30x2.3

10.4

16.318

51

Thép hộp đen 30x30x2.5

11,8

16.318

52

Thép hộp đen 30x60x1.0

12,72

16.318

53

Thép hộp đen 30x60x1.1

8.25

15.682

54

Thép hộp đen 30x60x1.2

09.05

15.682

55

Thép hộp đen 30x60x1.4

9,85

15.409

56

Thép hộp đen 30x60x1.5

11.43

15.409

57

Thép hộp đen 30x60x1.8

12,21

15.409

58

Thép hộp đen 30x60x2.0

14,53

15.409

59

Thép hộp đen 30x60x2.3

16.05

15.409

60

Thép hộp đen 30x60x2.5

18.3

16.318

61

Thép hộp đen 30x60x2.8

19,78

16.318

62

Thép hộp đen 30x60x3.0

21,97

16.318

63

Thép hộp đen 40x40x1.1

23.4

15.682

64

Thép hộp đen 40x40x1.2

08.02

15.682

65

Thép hộp đen 40x40x1.4

8,72

15.409

66

Thép hộp đen 40x40x1.5

10,11

15.409

67

Thép hộp đen 40x40x1.8

10,8

15.409

68

Thép hộp đen 40x40x2.0

12,83

15.409

69

Thép hộp đen 40x40x2.3

14,17

15.409

70

Thép hộp đen 40x40x2.5

16,14

15.409

71

Thép hộp đen 40x40x2.8

17.43

15.409

72

Thép hộp đen 40x40x3.0

19,33

15.409

73

Thép hộp đen 40x80x1.1

20,57

16.318

74

Thép hộp đen 40x80x1.2

13,24

16.318

75

Thép hộp đen 40x80x1.4

15,38

16.318

Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo, quy khách vui lòng liên hệ ngay với đại lí để có mức giá đúng nhất. Ngoài ra, mọi người có thể nhận thêm các ưu đãi khác nhau từ nhà sản xuất hay đại lí 1, 2,3.

2. Bảng báo giá thép hộp chữ nhật

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT QUÝ I

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY [MM]

TRỌNG LƯỢNG

ĐƠN GIÁ [VND/KG]

ĐƠN GIÁ

[VNĐ/CÂY]

1

Thép hộp mạ kẽm 13 x 26

1.0

3,45

16.500

56,925

2

Thép hộp mạ kẽm 13 x 26

1.1

3,77

16.500

62,205

3

Thép hộp mạ kẽm 13 x 26

1.2

4.08

16.500

67.320

4

Thép hộp mạ kẽm 13 x 26

1.4

4,70

16.500

77.550

5

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40

1.0

5,43

16.500

89.595

6

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40

1.1

5,94

16.500

98.010

7

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40

1.2

6,46

16.500

106.590

8

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40

1.4

7.47

16.500

123.255

9

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40

1.5

7.97

16.500

131.505

10

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40

1.8

9,44

16.500

155.760

11

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40

2.0

10,40

16.500

171.600

12

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40

2.3

11,80

16.500

194.700

13

Thép hộp mạ kẽm 20 x 40

2.5

12,72

16.500

209.880

14

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50

1.0

6,84

16.500

112.860

15

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50

1.1

7.50

16.500

123.750

16

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50

1.2

8.15

16.500

134.475

17

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50

1.4

9,45

16.500

155,925

18

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50

1.5

10.09

16.500

166.485

19

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50

1.8

11,98

16.500

197.670

20

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50

2.0

13,23

16.500

218.295

21

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50

2.3

15.06

16.500

248.490

22

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50

2.5

16,25

16.500

268.125

23

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60

1.0

8.25

16.500

136.125

24

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60

1.1

9,05

16.500

149.325

25

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60

1.2

9,85

16.500

162.525

26

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60

1.4

11.43

16.500

188.595

27

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60

1.5

12,21

16.500

201.465

28

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60

1.8

14,53

16.500

239.745

29

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60

2.0

16.05

16.500

264.825

30

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60

2.3

18.30

16.500

301,950

31

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60

2.5

19,78

16.500

326.370

32

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60

2.8

21,79

16.500

359.535

33

Thép hộp mạ kẽm 30 x 60

3.0

23,40

16.500

386.100

34

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80

1.1

12,16

16.500

200.640

35

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80

1.2

13,24

16.500

218.460

36

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80

1.4

15,38

16.500

253.770

37

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80

1.5

16,45

16.500

271.425

38

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80

1.8

19,61

16.500

323.565

39

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80

2.0

21,70

16.500

358.050

40

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80

2.3

24,80

16.500

409.200

41

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80

2.5

26,85

16.500

443.025

42

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80

2.8

29,88

16.500

493.020

43

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80

3.0

31,88

16.500

526.020

44

Thép hộp mạ kẽm 40 x 80

3.2

33,86

16.500

558.690

45

Thép hộp mạ kẽm 40 x 100

1.4

16.02

16.500

264.330

46

Thép hộp mạ kẽm 40 x 100

1.5

19,27

16.500

317,955

47

Thép hộp mạ kẽm 40 x 100

1.8

23.01

16.500

379.665

48

Thép hộp mạ kẽm 40 x 100

2.0

25.47

16.500

420.255

49

Thép hộp mạ kẽm 40 x 100

2.3

29,14

16.500

480.810

50

Thép hộp mạ kẽm 40 x 100

2.5

31,56

16.500

520.740

51

Thép hộp mạ kẽm 40 x 100

2.8

35.15

16.500

579,975

52

Thép hộp mạ kẽm 40 x 100

3.0

37.35

16.500

616.275

53

Thép hộp mạ kẽm 40 x 100

3.2

38,39

16.500

633.435

54

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100

1.4

19,33

16.500

318,945

55

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100

1.5

20,68

16.500

341.220

56

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100

1.8

24,69

16.500

407.385

57

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100

2.0

27,34

16.500

451.110

58

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100

2.3

31,29

16.500

516.285

59

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100

2.5

33,89

16.500

559.185

60

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100

2.8

37,77

16.500

623.205

61

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100

3.0

40,33

16.500

665.445

62

Thép hộp mạ kẽm 50 x 100

3.2

42,87

16.500

707.355

63

Thép hộp mạ kẽm 60 x 120

1.8

29,79

16.500

491.535

64

Thép hộp mạ kẽm 60 x 120

2.0

33.01

16.500

544.665

65

Thép hộp mạ kẽm 60 x 120

2.3

37,80

16.500

623.700

66

Thép hộp mạ kẽm 60 x 120

2.5

40,98

16.500

676.170

67

Thép hộp mạ kẽm 60 x 120

2.8

45,70

16.500

754.050

68

Thép hộp mạ kẽm 60 x 120

3.0

48,83

16.500

805.695

69

Thép hộp mạ kẽm 60 x 120

3.2

51,94

16.500

857.010

70

Thép hộp mạ kẽm 60 x 120

3.5

56,58

16.500

933.570

71

Thép hộp mạ kẽm 60 x 120

3.8

61,17

16.500

1,009.305

72

Thép hộp mạ kẽm 60 x 120

4.0

64,21

16.500

1.059.465

Phía trên là các bảng giá được cập nhật 2022. Mong rằng chúng sẽ giúp quý khách hàng tự tin hơn khi nhập các đơn hàng thông qua đơn giá mà chúng tôi cung cấp. Và giá có thể thay đổi theo số lượng lớn nhằm mang đến triết khấu đầy ưu đãi dành cho quý khách.

Video liên quan

Chủ Đề