Top giá dây điện nhôm 2x16 năm 2022

1VCmD 2x0.5205.567
2VCmD 2x0.75307.919
3VCmD 2x1.0309.907
4VCmD 2x1.53013.907
5VCmD 2x2.55022.303

Điện áp 300/500V, dùng để lắp đặt bên trong
1VCSF 1x0.5 202.710
2VCSF 1x0.75 303.874
3VCSF 1x1.0304.789
Điện áp 450/750V, dùng để lắp đặt cố định
4VCSF 1x1.5306.847
5VCSF 1x2.5 5011.119
6VCSF 1x4.05217.612
7VCSF 1x6.08026.812
8VCSF 1x10.014047.444

Báo giá dây đôi mềm

Báo giá dây tròn mềm

Báo giá cáp điện Cadisun

Để xem đầy đủ bảng giá của nhà máy, Quý khách vui lòng click vào mũi tên ở góc phải bảng cuộn dưới đây:

1CXV 1x1.578.398
2CXV 1x2.5712.740
3CXV 1x4719.040
4CXV 1x6727.511
5CXV 1x10743.543
6CXV 1x16767.497
7CXV 1x257103.579
8CXV 1x357143.821
9CXV 1x507196.961
10CXV 1x7019278.864
11CXV 1x9519387.690
12CXV 1x12019485.837
13CXV 1x15019604.782
14CXV 1x18537752.166
15CXV 1x24037989.957
16CXV 1x300371.237.275
17CXV 1x400611.601.654
18CXV 1x500612.011.092
19CXV 1x630612.542.116
20CXV 1x800613.242.822
Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
1CXV 2x1.5718.858
2CXV 2x2.5728.118
3CXV 2x4741.262
4CXV 2x6759.503
5CXV 2x10792.156
6CXV 2x167141.170
7CXV 2x257216.950
8CXV 2x357299.373
9CXV 2x507408.404
10CXV 2x7019577.942
11CXV 2x9519800.588
12CXV 2x12019993.049
13CXV 2x150191.235.740
Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
1CXV 3x1.5728.492
2CXV 3x2.5741.489
3CXV 3x4760.885
4CXV 3x6786.752
5CXV 3x107136.011
6CXV 3x167207.550
7CXV 3x257320.354
8CXV 3x357442.459
9CXV 3x507605.013
10CXV 3x7019857.068
11CXV 3x95191.189.426
12CXV 3x120191.475.846
13CXV 3x150191.836.851
14CXV 3x185372.282.701
15CXV 3x240373.002.827
16CXV 3x300373.751.900
17CXV 3x400614.854.148
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC. [1 ruột trung tính nhỏ hơn]
1CXV 3x2.5+1x1.5749.143
2CXV 3x4+1x2.5773.102
3CXV 3x6+1x47104.944
4CXV 3x10+1x67162.179
5CXV 3x16+1x107251.751
6CXV 3x25+1x167386.460
7CXV 3x35+1x167508.157
8CXV 3x35+1x257545.911
9CXV 3x50+1x257708.388
10CXV 3x50+1x357749.470
11CXV 3x70+1x35191.000.113
12CXV 3x70+1x50191.053.777
13CXV 3x95+1x50191.372.639
14CXV 3x95+1x70191.456.151
15CXV 3x120+1x70191.753.583
16CXV 3x120+1x95191.862.778
17CXV 3x150+1x70192.112.756
18CXV 3x150+1x95192.222.149
19CXV 3x150+1x120192.322.687
20CXV 3x185+1x95372.668.802
21CXV 3x185+1x120372.769.035
22CXV 3x185+1x150372.889.366
23CXV 3x240+1x120373.485.615
24CXV 3x240+1x150373.605.250
25CXV 3x240+1x185373.754.086
26CXV 3x300+1x150374.351.549
27CXV 3x300+1x185374.501.610
28CXV 3x300+1x240374.740.990
Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
1CXV 4x1.5735.899
2CXV 4x2.5753.780
3CXV 4x4778.859
4CXV 4x67113.561
5CXV 4x107178.585
6CXV 4x167273.570
7CXV 4x257423.858
8CXV 4x357586.278
9CXV 4x507804.959
10CXV 4x70191.140.842
11CXV 4x95191.569.083
12CXV 4x120191.965.185
13CXV 4x150192.446.857
14CXV 4x185373.042.174
15CXV 4x240373.998.883
16CXV 4x300374.996.408
17CXV 4x400616.467.657
Cáp đồng 5 ruột [1 ruột trung tính và 1 ruột tiếp địa nhỏ hơn] bọc cách điện PVC, bọc vỏ PVC
1CXV 3x2.5+2x1.5757.990
2CXV 3x4+2x2.5786.635
3CXV 3x6+2x47124.521
4CXV 3x10+2x67190.869
5CXV 3x16+2x107297.683
6CXV 3x25+2x167456.635
7CXV 3x35+2x167579.992
8CXV 3x35+2x257655.553
9CXV 3x50+2x257819.362
10CXV 3x50+2x357900.500
11CXV 3x70+2x35191.154.367
12CXV 3x70+2x50191.262.954
13CXV 3x95+2x50191.580.216
14CXV 3x95+2x70191.746.282
15CXV 3x120+2x70192.046.614
16CXV 3x120+2x95192.267.348
17CXV 3x150+2x70192.410.113
18CXV 3x150+2x95192.631.247
19CXV 3x150+2x120192.827.593
20CXV 3x185+2x95373.076.814
21CXV 3x185+2x120373.274.741
22CXV 3x185+2x150373.515.663
23CXV 3x240+2x120373.996.010
24CXV 3x240+2x150374.240.698
25CXV 3x240+2x185374.537.913
26CXV 3x300+2x150374.994.344
27CXV 3x300+2x185375.291.927
28CXV 3x300+2x240375.770.755

Cáp đồng ngầm 1 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC. Giáp băng nhôm DATA] 
1DATA 1x5019220.561
2DATA 1x7019306.213
3DATA 1x9519414.532
4DATA 1x12037515.018
5DATA 1x15037636.555
6DATA 1x18537786.291
7DATA 1x240371.028.300
8DATA 1x300371.281.645
9DATA 1x400611.652.780
Cáp đồng ngầm 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
1DSTA 2x1.5730.586
2DSTA 2x2.5740.727
3DSTA 2x4754.731
4DSTA 2x6772.789
5DSTA 2x107107.171
6DSTA 2x167158.695
7DSTA 2x257236.015
8DSTA 2x357320.057
9DSTA 2x507432.478
10DSTA 2x7019607.421
11DSTA 2x9519843.345
12DSTA 2x120191.047.605
13DSTA 2x150191.301.749
Cáp đồng ngầm 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
1DSTA 3x1.5740.057
2DSTA 3x2.5754.587
3DSTA 3x4774.067
4DSTA 3x67100.086
5DSTA 3x107150.358
6DSTA 3x167225.920
7DSTA 3x257338.999
8DSTA 3x357463.077
9DSTA 3x507629.146
10DSTA 3x7019888.170
11DSTA 3x95191.229.730
12DSTA 3x120191.531.691
13DSTA 3x150191.904.047
14DSTA 3x185372.357.275
15DSTA 3x240373.089.286
16DSTA 3x300373.846.077
17DSTA 3x400614.971.844
Cáp đồng ngầm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC. [1 ruột trung tính nhỏ hơn]
1DSTA 3x2.5+1x1.5761.604
2DSTA 3x4+1x2.5786.887
3DSTA 3x6+1x47118.492
4DSTA 3x10+1x67177.399
5DSTA 3x16+1x107268.755
6DSTA 3x25+1x167405.628
7DSTA 3x35+1x167529.019
8DSTA 3x35+1x257568.551
9DSTA 3x50+1x257733.650
10DSTA 3x50+1x357777.518
11DSTA 3x70+1x35191.043.994
12DSTA 3x70+1x50191.099.370
13DSTA 3x95+1x50191.423.986
14DSTA 3x95+1x70191.510.722
15DSTA 3x120+1x70191.814.798
16DSTA 3x120+1x95191.933.746
17DSTA 3x150+1x70192.190.761
18DSTA 3x150+1x95192.286.200
19DSTA 3x150+1x120192.387.342
20DSTA 3x185+1x95372.737.360
21DSTA 3x185+1x120372.843.147
22DSTA 3x185+1x150372.965.398
23DSTA 3x240+1x120373.566.893
24DSTA 3x240+1x150373.688.459
25DSTA 3x240+1x185373.839.132
26DSTA 3x300+1x150374.441.446
27DSTA 3x300+1x185374.596.586
28DSTA 3x300+1x240374.838.656
Cáp đồng ngầm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
1DSTA 4x1.5748.098
2DSTA 4x2.5766.853
3DSTA 4x4792.310
4DSTA 4x67127.762
5DSTA 4x107194.556
6DSTA 4x167294.239
7DSTA 4x257444.174
8DSTA 4x357609.988
9DSTA 4x507831.663
10DSTA 4x70191.184.313
11DSTA 4x95191.615.650
12DSTA 4x120192.019.795
13DSTA 4x150192.508.861
14DSTA 4x185373.114.710
15DSTA 4x240374.079.309
16DSTA 4x300375.091.265
17DSTA 4x400616.612.825
Cáp đồng ngầm 5 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC. [1 ruột trung tính và 1 ruột tiếp địa nhỏ hơn]
1DSTA 3x2.5+2x1.5771.573
2DSTA 3x4+2x2.57101.524
3DSTA 3x6+2x47142.133
4DSTA 3x10+2x67211.139
5DSTA 3x16+2x107320.725
6DSTA 3x25+2x167480.667
7DSTA 3x35+2x167607.718
8DSTA 3x35+2x257684.866
9DSTA 3x50+2x257863.602
10DSTA 3x50+2x357946.149
11DSTA 3x70+2x35191.204.284
12DSTA 3x70+2x50191.316.846
13DSTA 3x95+2x50191.641.283
14DSTA 3x95+2x70191.811.721
15DSTA 3x120+2x70192.114.345
16DSTA 3x120+2x95192.341.124
17DSTA 3x150+2x70192.487.399
18DSTA 3x150+2x95192.709.521
19DSTA 3x150+2x120192.908.172
20DSTA 3x185+2x95373.163.052
21DSTA 3x185+2x120373.363.308
22DSTA 3x185+2x150373.610.708
23DSTA 3x240+2x120374.099.703
24DSTA 3x240+2x150374.343.443
25DSTA 3x240+2x185374.650.307
26DSTA 3x300+2x150375.142.621
27DSTA 3x300+2x185375.445.484
28DSTA 3x300+2x240375.928.973

Để yên tâm tuyệt đối khi tìm mua sản phẩm Dây cáp điện Cadisun chính hãng [Sản phẩm của Công ty Cổ Phần Dây và Cáp Điện Thượng Đình. Địa chỉ: Ngõ 320, Đường Khương Đình, Cụm 3, P. Hạ Đình, Q.Thanh Xuân, Hà Nội] tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline 024 3388 3999; 0838 776 777 hoặc kho hàng chúng tôi tại số 1 ngõ 84 đường Văn Minh, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội.

Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm công ty chúng tôi cung cấp ra thị trường là hàng chính hãng, mới 100% chưa qua sử dụng.

Video liên quan

Chủ Đề