Để làm bài thi Violympic Toán Tiếng Anh thật tốt các em cần nắm vững từ vựng, cũng như những thuật ngữ Tiếng Anh để đọc hiểu thật nhanh. Bộ thuật ngữ thi Violympic Toán Tiếng Anh này giúp các em học sinh cấp 1 và cấp 2 ôn luyện thật tốt vốn từ vựng Tiếng Anh của mình. Mời các em cùng tham khảo nội dung chi tiết:
Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 8
Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4
Một số thuật ngữ Violympic Toán Tiếng Anh cấp Tiểu học, THCS
Giải nghĩa một số từ tiếng Anh tiêu biểu trong Toán học
STT
Từ/cụm từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt [toán học]
1
Add
Cộng/ thêm
2
Area
Diện tích
3
Average
Trung bình
4
Block
Khối
5
Caculate
Tính
6
Consecutive
Liên tiếp
7
Difference
Hiệu số
8
Digit
Chữ số
9
Distinct
Phân biệt/ khác nhau
10
Divide
Chia
11
Divisible
Có thể chia hết
12
Equal
Bằng
13
Even
Chẵn
14
Exactly
Chính xác
15
Express
Diễn tả
16
Expression
Biểu thức
17
Figure
Hình
18
fraction
Phân số, phần
19
Greater
Lớn hơn
20
Greatest
Lớn nhất
21
Half
Một nửa
22
Integer
Số nguyên
23
Length
Chiều dài
24
Missing number
Số còn thiếu
25
Multiply
Nhân
26
Negative
Âm
27
Odd
Lẻ
28
Originally
Ban đầu
29
Pair
Cặp [số]
30
Pattern
Mô hình
31
perimeter
Chu vi
32
Positive
Dương
33
Pound
*đơn vị đo khối lượng*
34
Product
Tích số
35
Rectangle
Hình chữ nhật
36
Result
Kết quả
37
Satisfy the condition
Thỏa mãn điều kiện
38
Sequence/ following sequence
Dãy/ dãy số sau đây
39
shaded
Làm tối, đánh bóng
40
Smaller
Nhỏ hơn
41
Smallest
Nhỏ nhất
42
Square
Hình vuông
43
Subtract
Trừ đi
44
Sum
Tổng số
45
Term
Số hạng
46
Total
Tổng số
47
Twice
2 lần
48
Value
Giá trị
49
Weight
Cân nặng
50
Width
Chiều rộng
Từ vựng Toán tiếng Anh
STT
Từ/ cụm từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt [toán học]
1
Equivalent
Tương đương
2
ratio
Tỉ lệ
3
figure
Hình
4
Similar
Giống nhau
5
Possible value
Giá trị có thể có
6
Repeat
Lặp lại
7
Certain number
Số đã cho
8
Decrease
Giảm
9
Increase
Tăng
10
Once
Một lần
11
Non-zero number
Số khác 0
12
Minimum
Nhỏ nhất
13
Maximum
Lớn nhất
Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4
- Ones: Hàng đơn vị
- Tens: Hàng chục
- Hundreds: Hàng trăm
- Thousands: Hàng nghìn
- Place: Vị trí, hàng
- Number: Số
- Digit: Chữ số
- One-digit number: Số có 1 chữ số
- Two-digit number: Số có 2 chữ số
- Compare: So sánh
- Sequence numbers: Dãy số
- Natural number: Số tự nhiên
- Ton: Tấn
- Kilogram: Ki-lô-gam
- Second: Giây
- Minute: Phút
- Century: Thế kỉ
- Average: Trung bình cộng
- Diagram/ Chart: Biểu đồ
- Addition: Phép tính cộng
- Add: Cộng, thêm vào
- Triangle: Hình tam giác
- Perimeter: Chu vi
- Area: Diện tích
- Divisible by ...: Chia hết cho ...
- Fraction: Phân số
- Denominator: Mẫu số
- Sum: Tổng
- Subtraction: Phép tính trừ
- Subtract: Trừ, bớt đi
- Difference: Hiệu
- Multiplication: Phép tính nhân
- Multiply: Nhân
- Product: Tích
- Division: Phép tính chia
- Divide: Chia
- Quotient: Thương
- Angle: Góc
- Acute angle: Góc nhọn
- Obtuse angle: Góc tù
- Right angle: Góc vuông
- Straight angle: Góc bẹt
- Line: Đường thẳng
- Line segment: Đoạn thẳng
- Perpendicular lines: Đường thẳng vuông góc
- Parallel lines: Đường thẳng song song
- Square: Hình vuông
- Rectangle: Hình chữ nhật
- Numerator: Tử số
- Common denominator: Mẫu số chung
- Rhombus: Hình thoi
- Parallelogram: Hình bình hành
- Ratio: Tỉ số
Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5
- Length [leηθ]: Chiều dài
- Height [hait]: Chiều cao
- Width [widθ]: Chiều rộng
- Perimeter [pə'rimitə[r]]: Chu vi
- Angle ['æηgl]: Góc
- Right angle: Góc vuông
- Line [lain]: Đường
- Straight line: Đường thẳng
- Curve [kə:v]: Đường cong
- Parallel ['pærəlel]: Song song
- Tangent ['tændʒənt]: Tiếp tuyến
- Volume ['vɔlju:m]: Thể tích
- Plus [plʌs]: Dương
- Minus ['mainəs]: Âm
- Times hoặc multiplied by: Lần
- Squared [skweə]: Bình phương
- Cubed: Mũ ba, lũy thừa ba
- Square root: Căn bình phương
- Equal ['i:kwəl]: Bằng
- To add: Cộng
- To subtract hoặc to take away: Trừ
- To multiply: Nhân
- To divide: Chia
- To calculate: Tính
- Addition [ə'din]: Phép cộng
- Subtraction [səb'trækn]: Phép trừ
- Multiplication [,mʌltipli'kein]: Phép nhân
- Division [di'viʒn]: Phép chia
- Total ['toutl]: Tổng
- Arithmetic [ə'riθmətik]: Số học
- Algebra ['ældʒibrə]: Đại số
Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 8
1. value [n]: giá trị
19. cube [n]: hình lập phương, hình khối
2. equation [n]: phương trình
20. coordinate axis [n]: trục tọa độ
3. inequation [n]: bất phương trình
21. speed [n]: tốc độ, vận tốc
4. solution / root [n]: nghiệm
22. average [adj/ n]: trung bình
5. parameter [n]: tham số
23. base [n]: cạnh đáy
6. product [n]: tích
24. pyramid [n]: hình chóp
7. area [n]: diện tích
25. solid [n]: hình khối
8. total surface area [n]: diện tích toàn phần
26. increase [v]: tăng lên
9. prism [n]: hình lăng trụ
27. decrease [v]: giảm đi
10. isosceles [adj]: cân
Isosceles triangle: tam giác cân
Isosceles trapezoid: hình thang cân
11. square root [n]: căn bậc hai
28. distance [n]: khoảng cách
12. altitude [n]: đường cao
29. quotient [n]: số thương
13. polygon [n]: đa giác
30. remainder [n]: số dư
14. interior angle [n]: góc trong
31. perimeter [n]: chu vi
15. intersect [v]: cắt nhau
32. volume [n]: thể tích
16. parallelogram [n]: hình bình hành
33. consecutive [adj]: liên tiếp
17. diagonal [n]: đường chéo
34. numerator [n]: tử số
18. circle [n]: đường tròn, hình tròn
35. denominator [n]: mẫu số