Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học An ninh nhân dân xin chúc mừng các thí sinh đã xuất sắc vượt qua kỳ xét tuyển đại học chính quy năm 2021. Để đảm bảo thuận lợi cho thí sinh khi tham gia nhập học, Hội đồng hướng dẫn thí sinh trúng tuyển chuẩn bị các hồ sơ, thủ tục nhập học như sau:
1. Thí sinh liên hệ Công an đơn vị, địa phương nơi sơ tuyển để hoàn thiện các tài liệu, thủ tục nhập học.
2. Đối với thí sinh đã cam kết chữa trị đảm bảo tiêu chuẩn thị lực phải khẩn trương hoàn thành việc chữa trị thị lực trước khi nhập học.
3. Hồ sơ nhập học gồm những tài liệu, giấy tờ sau đây:
- Đơn xin tình nguyện vào ngành Công an [theo mẫu của Bộ Công an];
- Bản lý lịch tự khai [theo mẫu của Bộ Công an] có xác nhận của Công an đơn vị, địa phương nơi sơ tuyển;
- Bản thẩm tra lý lịch của Công an đơn vị, địa phương nơi sơ tuyển;
- Bản chính Giấy chứng nhận sơ tuyển của Công an đơn vị, địa phương nơi sơ tuyển;
- Giấy chứng nhận sức khỏe hoặc phiếu khám sức khỏe của Công an đơn vị, địa phương sơ tuyển;
- Bản sao Giấy khai sinh;
- Giấy xác nhận hộ khẩu thường trú của Công an đơn vị, địa phương nơi sơ tuyển;
- Bản sao công chứng: Học bạ và bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy xác nhận đã hoàn thành các môn văn hóa trong chương trình giáo dục THPT đối với người tốt nghiệp trung cấp nhưng chưa có bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời [đối với công dân tốt nghiệp THPT chưa được cấp bản chính];
- Biên bản xét duyệt của Công an đơn vị, địa phương;
- Các giấy tờ chứng minh đối tượng ưu tiên, khu vực ưu tiên trong tuyển sinh;
- Hồ sơ giới thiệu sinh hoạt Đoàn, Đảng [nếu có];
- Bản chính Giấy báo nhập học của Trường Đại học An ninh nhân dân năm 2021;
- Các tài liệu khác có liên quan [nếu có] theo hướng dẫn của Công an đơn vị, địa phương nơi sơ tuyển.
Quá trình làm thủ tục, hồ sơ xác nhận nhập học, nếu có vướng mắc đề nghị thí sinh liên hệ với Công an đơn vị, địa phương nơi sơ tuyển.
Trường Đại học An ninh nhân dân đã đảm bảo các điều kiện về cơ sở vật chất, trang thiết bị và điều kiện phòng dịch Covid-19 để tiếp nhận thí sinh trúng tuyển nhập học theo quy định.
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Thực hiện kế hoạch của về việc tổ chức đón sinh viên hệ liên thông chính quy và liên thông VLVH trúng tuyển năm 2021 làm thủ tục nhập học, Nhà trường thông báo kế hoạch và nội dung như sau:
1. Thời gian làm thủ tục nhập học
Từ 07h00 ngày 08/12/2021 [thứ Tư]: Sinh viên trúng tuyển hệ liên thông chính quy và liên thông VLVH làm thủ tục nhập học.
2. Hình thức nhập học
Sinh viên đăng ký nhập học bằng hình thức trực tuyến theo đường link: //bitly.com/xnnhaphoclt
Lưu ý: Các hồ sơ quy định trong giấy báo nhập học, sinh viên chuẩn bị sẵn và nộp lại khi học tập trung tại trường.
3. Học phí
- Mức học phí tạm thu học kỳ I năm học 2021-2022 đối với sinh viên năm thứ nhất hệ liên thông chính quy và liên thông VLVH là: 7.000.000 đồng.
Sinh viên đóng học phí bằng cách chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng. Thông tin tài khoản ngân hàng:
- Ngân hàng TM Ngoại Thương VN CN Huế, số tài khoản: 0161001744673.
- Ngân hàng BIDV CN Huế, số tài khoản: 55110000003290.
- Ngân hàng Vietinbank CN Huế, số tài khoản :127 0000 59444.
Tên tài khoản: Trường Đại học Y Dược Huế.
Cú pháp nộp tiền [bắt buộc]: Số CMND/ CCCD_Họ và tên sinh viên_Ngành học.
Lưu ý: Sinh viên chụp ảnh lại biên lai/ giao dịch đóng học phí để làm minh chứng trong quá trình đăng ký nhập học.
4. Phân chia tổ lớp, hướng dẫn kế hoạch học tập và sử dụng hệ thống tích hợp thông tin cho sinh viên
- Thời gian: Ngày 09/12/2021.
- Hình thức: Sinh viên tham gia trực tuyến qua Google Meet.
Stt | Ngành | Lớp | Thời gian | Link tham gia |
Liên thông chính quy | ||||
1. | Dược học | DLT21 | 8h00-9h00 | //meet.google.com/qwf-dfdq-mpw |
Liên thông VLVH | ||||
1. | Điều dưỡng | ĐDĐKVLVH21, ĐDPSVLVH21, | 9h00-10h00 |
|
2. | KT xét nghiệm y học | KTXNVLVH21 | 10h00-11h00 | //meet.google.com/xpk-jgqs-ydw |
3. | KT hình ảnh y học | KTHAVLVH21 |
5. Kế hoạch học tập học kỳ I năm học 2021-2022
Sinh viên bắt đầu học chương trình học kỳ I năm học 2021-2022 từ ngày 13/12/2021 bằng hình thức học trực tuyến theo lịch cụ thể của Nhà trường.
6. Tổ chức học tập nội quy, quy chế đầu khóa học
- Thời gian: 08h00 ngày 18/12/2021.
- Hình thức: Trực tuyến [Link tham gia học tập sẽ được gửi cho sinh viên qua email công vụ].
- Nội dung học tập:
+ Quy chế đào tạo, các loại hình đào tạo của Nhà trường, chương trình kế hoạch đào tạo tổng thể toàn khóa học và chương trình kế hoạch đào tạo cụ thể của năm thứ nhất, chuẩn đầu ra.
+ Giới thiệu và hướng dẫn sử dụng hệ thống tích hợp thông tin – Quản lý đào tạo.
+ Các nội quy – quy chế về công tác sinh viên, các chế độ chính sách cho sinh viên.
+ Một số định hướng trong công tác giáo dục đào tạo và công tác y tế; truyền thống, hướng phát triển của Nhà trường; Công tác Đảng viên trong sinh viên.
+ Công tác Đoàn Thanh niên – Hội sinh viên.
Trong quá trình thực hiện làm thủ tục nhập học, nếu gặp các khó khăn/vướng mắc, sinh viên liên hệ về Phòng Chính trị và Công tác sinh viên theo số điện thoại: 0906434678 [gặp thầy Hoàng Hữu Hải]./.
* Về kế hoạch giảng dạy tập trung cho sinh viên hệ liên thông năm thứ nhất năm học 2021-2022, sinh viên truy cập vào Thông báo triển khai kế hoạch giảng dạy tập trung cho sinh viên hệ liên thông năm thứ nhất năm học 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TUYỂN SINH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG NĂM 2021
[Kèm theo quyết định số: 3203/QĐ-ĐHYD ngày 26 tháng 11 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế]
Mã số SV | Họ và tên | Giới | Tỉnh | TBC 3 năm | Điểm TN CĐ | Tổng điểm | |||||
Toán | Hoá | Sinh | Tổng UT | Tổng 4 môn | Điểm XT | ||||||
21K303001 | Huỳnh Vũ Xuân | An | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.87 | 7.53 | 7.80 | 8.18 | 0.25 | 31.38 | 31.63 |
21K303002 | Lâm Nguyễn Trâm | Anh | Nữ | Đà Nẵng | 6.50 | 5.80 | 6.00 | 8.06 | 0.00 | 26.36 | 26.36 |
21K303003 | Nguyễn Thị Mỹ | Anh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.27 | 6.73 | 6.87 | 8.07 | 2.25 | 27.94 | 30.19 |
21K303004 | Nguyễn Thị Diệu | Ái | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.50 | 7.57 | 8.23 | 8.46 | 0.25 | 31.76 | 32.01 |
21K303005 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.57 | 6.90 | 7.30 | 8.13 | 0.25 | 29.90 | 30.15 |
21K303006 | Trần Hoàng Bảo | Châu | Nữ | Thừa Thiên Huế | 8.70 | 7.87 | 8.87 | 8.72 | 2.50 | 34.15 | 36.65 |
21K303007 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | Quảng Bình | 6.83 | 7.10 | 7.43 | 8.34 | 0.50 | 29.71 | 30.21 |
21K303008 | Cao Thanh | Hà | Nam | Thừa Thiên Huế | 4.40 | 4.60 | 5.00 | 7.47 | 2.25 | 21.47 | 23.72 |
21K303009 | Phạm Thanh | Hải | Nam | Thừa Thiên Huế | 6.73 | 5.70 | 6.73 | 7.83 | 0.50 | 27.00 | 27.50 |
21K303010 | Võ Thị Hồng | Hạnh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.67 | 6.80 | 7.00 | 8.30 | 2.25 | 27.77 | 30.02 |
21K303011 | Nguyễn Thị Thu | Hào | Nữ | Thừa Thiên Huế | 4.23 | 6.13 | 6.20 | 8.47 | 0.25 | 25.04 | 25.29 |
21K303012 | Nguyễn Thị Lý | Hằng | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.87 | 6.67 | 6.93 | 7.99 | 2.25 | 28.46 | 30.71 |
21K303013 | Nguyễn Thị Thuý | Hằng | Nữ | Thừa Thiên Huế | 8.70 | 7.33 | 7.30 | 8.18 | 0.25 | 31.51 | 31.76 |
21K303014 | Lê Tuấn | Hiệp | Nam | Khánh Hoà | 5.20 | 5.60 | 5.97 | 7.39 | 2.50 | 24.16 | 26.66 |
21K303015 | Trần Hưng | Hiếu | Nam | Thừa Thiên Huế | 5.17 | 4.97 | 7.03 | 6.99 | 2.25 | 24.16 | 26.41 |
21K303016 | Nguyễn Thu | Hoài | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.87 | 7.77 | 6.13 | 8.28 | 0.25 | 29.05 | 29.30 |
21K303017 | Phạm Thị | Huệ | Nữ | Hà Nội | 4.80 | 5.63 | 6.10 | 7.96 | 2.25 | 24.49 | 26.74 |
21K303018 | Bùi Thị Mỹ | Huyền | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.43 | 6.23 | 7.33 | 7.56 | 2.25 | 27.56 | 29.81 |
21K303019 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.93 | 7.83 | 7.47 | 8.67 | 0.50 | 30.90 | 31.40 |
21K303020 | Hồ Hữu Châu | Hưng | Nam | Thừa Thiên Huế | 6.47 | 5.80 | 6.83 | 7.79 | 2.25 | 26.89 | 29.14 |
21K303021 | Hà Thị | Loan | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.00 | 6.53 | 7.43 | 8.32 | 0.25 | 28.29 | 28.54 |
21K303022 | Nguyễn Thị Thu | Lượng | Nữ | Thừa Thiên Huế | 4.43 | 4.50 | 5.97 | 8.20 | 2.25 | 23.10 | 25.35 |
21K303023 | Trần Thị | Mi | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.67 | 7.77 | 7.47 | 8.63 | 2.25 | 31.53 | 33.78 |
21K303024 | Phạm Nữ Thuỳ | My | Nữ | Đà Nẵng | 8.23 | 8.20 | 8.30 | 7.99 | 0.00 | 32.72 | 32.72 |
21K303025 | Lê Thừa Thị | Mỹ | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.77 | 5.90 | 6.70 | 8.05 | 0.25 | 26.42 | 26.67 |
21K303026 | Phan Thị Thu | Nga | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.80 | 5.37 | 6.30 | 7.43 | 2.25 | 25.90 | 28.15 |
21K303027 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | Bình Định | 4.80 | 5.53 | 5.53 | 7.03 | 2.25 | 22.90 | 25.15 |
21K303028 | Hoàng Thị Minh | Ngọc | Nữ | Đà Nẵng | 7.37 | 6.67 | 8.53 | 7.68 | 2.00 | 30.25 | 32.25 |
21K303029 | Nguyễn Lê Thảo | Nguyên | Nữ | Quảng Trị | 8.43 | 8.77 | 7.80 | 7.76 | 0.25 | 32.76 | 33.01 |
21K303030 | Nguyễn Đức Bảo | Nhật | Nam | Thừa Thiên Huế | 6.03 | 6.47 | 7.13 | 7.02 | 2.25 | 26.65 | 28.90 |
21K303031 | Nguyễn Thị Thanh | Nhi | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.73 | 6.27 | 6.47 | 7.18 | 2.25 | 27.65 | 29.90 |
21K303032 | Trần Huyền | Nhi | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.33 | 6.70 | 6.83 | 6.95 | 2.75 | 27.82 | 30.57 |
21K303033 | Lê Thị Bê | Nuy | Nữ | Thừa Thiên Huế | 9.10 | 8.50 | 7.43 | 7.62 | 0.25 | 32.65 | 32.90 |
21K303034 | Nguyễn Thị Lục | Nữ | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.43 | 7.17 | 7.43 | 7.40 | 2.25 | 27.43 | 29.68 |
21K303035 | Phạm Thị Kim | Oanh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.20 | 6.00 | 7.80 | 8.18 | 2.25 | 28.18 | 30.43 |
21K303036 | Phan Quang | Pháp | Nam | Thừa Thiên Huế | 6.90 | 6.77 | 7.03 | 7.20 | 2.25 | 27.90 | 30.15 |
21K303037 | Hoàng Đăng | Phước | Nam | Thừa Thiên Huế | 5.43 | 7.83 | 7.00 | 7.69 | 2.25 | 27.96 | 30.21 |
21K303038 | Nguyễn Hữu | Phương | Nam | Thừa Thiên Huế | 5.60 | 5.63 | 5.87 | 7.89 | 2.25 | 24.99 | 27.24 |
21K303039 | Hà Ngọc | Quý | Nam | Thừa Thiên Huế | 6.30 | 5.07 | 7.27 | 6.99 | 2.25 | 25.62 | 27.87 |
21K303040 | Đoàn Hồng Tiểu | Quyên | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.47 | 6.00 | 6.77 | 7.69 | 2.50 | 26.92 | 29.42 |
21K303041 | Lê Thị Thu | Sương | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.80 | 6.10 | 7.47 | 7.16 | 2.25 | 26.53 | 28.78 |
21K303042 | Đỗ Hữu Minh | Tâm | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.83 | 5.47 | 6.37 | 7.67 | 2.25 | 25.34 | 27.59 |
21K303043 | Phạm Công | Tâm | Nam | Đăk lăk | 5.23 | 6.23 | 7.07 | 7.10 | 2.75 | 25.63 | 28.38 |
21K303044 | Nguyễn Thị Triều | Tiên | Nữ | Thừa Thiên Huế | 4.63 | 4.30 | 5.43 | 7.19 | 2.25 | 21.56 | 23.81 |
21K303045 | Trần Thị Thuý | Tiên | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.57 | 6.23 | 6.73 | 7.67 | 2.25 | 27.20 | 29.45 |
21K303046 | Trần Lê Anh | Tú | Nữ | Đà Nẵng | 7.67 | 8.13 | 7.50 | 7.90 | 0.25 | 31.20 | 31.45 |
21K303047 | Trần Thị Cẩm | Tú | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.97 | 7.63 | 8.47 | 8.50 | 0.25 | 32.57 | 32.82 |
21K303048 | Nguyễn Thị | Thanh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 4.60 | 4.97 | 6.03 | 8.11 | 0.25 | 23.71 | 23.96 |
21K303049 | Võ Đức | Thành | Nam | Thừa Thiên Huế | 8.27 | 8.13 | 8.20 | 8.86 | 0.25 | 33.46 | 33.71 |
21K303050 | Lê Thị Phương | Thảo | Nữ | Quảng Trị | 7.57 | 6.87 | 7.80 | 8.95 | 0.25 | 31.18 | 31.43 |
21K303051 | Phạm Thị Hồng | Thiêm | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.60 | 4.53 | 5.60 | 8.56 | 0.75 | 24.29 | 25.04 |
21K303052 | Nguyễn Duy Quốc | Thịnh | Nam | Thừa Thiên Huế | 4.60 | 4.40 | 5.03 | 7.57 | 2.25 | 21.60 | 23.85 |
21K303053 | Huỳnh Thị Nguyên | Thuỷ | Nữ | Bình Định | 7.83 | 7.97 | 8.13 | 8.03 | 0.50 | 31.96 | 32.46 |
21K303054 | Nguyễn Thị Thu | Thuỷ | Nữ | Phú Yên | 7.97 | 6.93 | 7.33 | 8.31 | 0.50 | 30.54 | 31.04 |
21K303055 | Tôn Nữ Thị | Thuỷ | Nữ | Thừa Thiên Huế | 8.10 | 7.53 | 8.57 | 8.28 | 0.25 | 32.48 | 32.73 |
21K303056 | Trần Thị Thanh | Thuỷ | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.27 | 4.37 | 5.43 | 7.48 | 2.25 | 22.55 | 24.80 |
21K303057 | Trần Thị Thu | Thuỷ | Nữ | Thừa Thiên Huế | 3.93 | 4.47 | 5.37 | 7.84 | 2.50 | 21.61 | 24.11 |
21K303058 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.37 | 7.17 | 7.73 | 8.50 | 0.25 | 30.77 | 31.02 |
21K303059 | Hoàng Thị Ánh | Trang | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.43 | 7.17 | 7.67 | 8.14 | 0.25 | 30.41 | 30.66 |
21K303060 | Châu Thị | Út | Nữ | Thừa Thiên Huế | 8.53 | 8.10 | 8.97 | 7.94 | 0.25 | 33.54 | 33.79 |
21K303061 | Nguyễn Thị Bích | Vân | Nữ | Hồ Chí Minh | 7.30 | 7.00 | 7.70 | 7.60 | 2.00 | 29.60 | 31.60 |
2. NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG LIÊN THÔNG THEO HÌNH THỨC VLVH | ||||||||||||
2.1. CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA | ||||||||||||
Stt | Mã số SV | Họ và tên | Giới | Tỉnh | TBC 3 năm | Điểm TN CĐ | Tổng điểm | |||||
Toán | Hoá | Sinh | Tổng UT | Tổng 4 môn | Điểm XT | |||||||
1 | 21K304001 | Văn Thị Trâm | Anh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.67 | 5.57 | 6.50 | 7.72 | 1.25 | 25.45 | 26.70 |
2 | 21K304002 | Nguyễn Thị Ngọc | Ái | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.90 | 7.07 | 7.87 | 8.01 | 1.50 | 29.84 | 31.34 |
3 | 21K304003 | Nguyễn Thị | Biển | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.87 | 6.90 | 7.53 | 7.96 | 0.25 | 30.26 | 30.51 |
4 | 21K304004 | Nguyễn Văn | Công | Nam | Thừa Thiên Huế | 7.77 | 6.63 | 7.37 | 7.95 | 0.25 | 29.72 | 29.97 |
5 | 21K304005 | Hồ Thị Mỹ | Duyên | Nữ | Thừa Thiên Huế | 3.73 | 4.30 | 4.87 | 8.10 | 1.50 | 21.00 | 22.50 |
6 | 21K304006 | Bùi Quốc | Đạt | Nam | Thừa Thiên Huế | 5.17 | 6.03 | 6.57 | 8.35 | 1.25 | 26.12 | 27.37 |
7 | 21K304007 | Đỗ Thị | Em | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.73 | 7.30 | 7.40 | 8.53 | 0.25 | 29.96 | 30.21 |
8 | 21K304008 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.27 | 6.60 | 6.97 | 7.71 | 1.50 | 28.54 | 30.04 |
9 | 21K304009 | Nguyễn Thị Túy | Hạnh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.60 | 6.30 | 7.60 | 8.10 | 1.25 | 28.60 | 29.85 |
10 | 21K304010 | Đinh Thị | Hằng | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.50 | 6.33 | 7.07 | 7.61 | 0.25 | 27.51 | 27.76 |
11 | 21K304011 | Trần Thị | Huế | Nữ | Quảng Nam | 6.90 | 6.97 | 6.50 | 8.09 | 0.75 | 28.46 | 29.21 |
12 | 21K304012 | Trần Thị | Hường | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.10 | 5.17 | 6.00 | 8.05 | 1.25 | 24.32 | 25.57 |
13 | 21K304013 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 8.50 | 8.37 | 8.37 | 8.43 | 1.25 | 33.66 | 34.91 |
14 | 21K304014 | Nguyễn Thị Như | Linh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.80 | 6.73 | 7.37 | 7.89 | 1.50 | 28.79 | 30.29 |
15 | 21K304015 | Võ Thị | Linh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.77 | 6.57 | 6.43 | 7.45 | 1.50 | 26.22 | 27.72 |
16 | 21K304016 | Hoàng Thị Tố | Loan | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.57 | 6.50 | 7.77 | 8.36 | 1.50 | 29.19 | 30.69 |
17 | 21K304017 | Hoàng Nhật | Lộc | Nam | Thừa Thiên Huế | 6.03 | 4.43 | 7.53 | 7.64 | 1.25 | 25.64 | 26.89 |
18 | 21K304018 | Tạ Hữu | Lộc | Nam | Bình Định | 6.93 | 5.17 | 5.63 | 6.33 | 1.25 | 24.06 | 25.31 |
19 | 21K304019 | La Thị Hoài | Ly | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.60 | 6.97 | 7.93 | 8.38 | 1.25 | 30.88 | 32.13 |
20 | 21K304020 | Trần Thị Hoài | My | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.17 | 6.60 | 7.87 | 7.43 | 0.25 | 29.06 | 29.31 |
21 | 21K304021 | Nguyễn Nữ Mai | Nu | Nữ | Quảng Bình | 6.67 | 6.90 | 6.70 | 8.50 | 1.25 | 28.77 | 30.02 |
22 | 21K304022 | Cao Thị Thu | Nga | Nữ | Quảng Bình | 5.40 | 5.80 | 5.87 | 7.90 | 1.25 | 24.97 | 26.22 |
23 | 21K304023 | Hoàng Thị Khánh | Nhi | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.80 | 4.73 | 5.77 | 7.84 | 1.50 | 25.14 | 26.64 |
24 | 21K304024 | Phan Thị Quý | Nhi | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.53 | 7.20 | 8.07 | 7.98 | 0.25 | 29.78 | 30.03 |
25 | 21K304025 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhiên | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.83 | 6.37 | 6.77 | 7.45 | 1.25 | 27.42 | 28.67 |
26 | 21K304026 | Huỳnh Thị | Sáu | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.03 | 6.17 | 7.33 | 7.77 | 1.25 | 27.30 | 28.55 |
27 | 21K304027 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | Thừa Thiên Huế | 4.87 | 5.87 | 6.73 | 7.51 | 0.25 | 24.98 | 25.23 |
28 | 21K304028 | Nguyễn Thị | Tình | Nữ | Bình Định | 6.80 | 7.30 | 8.17 | 8.38 | 1.25 | 30.65 | 31.90 |
29 | 21K304029 | Nguyễn Khắc | Tuấn | Nam | Thừa Thiên Huế | 4.60 | 4.53 | 6.13 | 7.80 | 1.25 | 23.07 | 24.32 |
30 | 21K304030 | Đặng Nguyễn Phi | Thanh | Nam | Quảng Bình | 8.67 | 8.53 | 8.40 | 6.78 | 0.50 | 32.38 | 32.88 |
31 | 21K304031 | Trương Thị | Thanh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 4.77 | 4.87 | 5.67 | 8.39 | 1.25 | 23.69 | 24.94 |
32 | 21K304032 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.23 | 7.57 | 8.10 | 7.83 | 1.25 | 30.73 | 31.98 |
33 | 21K304033 | Đinh Thị Hoài | Thư | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.50 | 6.17 | 7.67 | 7.44 | 1.25 | 26.77 | 28.02 |
34 | 21K304034 | Trần Thị Hoài | Thương | Nữ | Quảng Trị | 7.93 | 7.53 | 7.67 | 8.70 | 1.50 | 31.83 | 33.33 |
35 | 21K304035 | Trần Thị Hoài | Thương | Nữ | Quảng Bình | 6.93 | 6.87 | 7.30 | 7.14 | 0.75 | 28.24 | 28.99 |
36 | 21K304036 | Nguyễn Phước Thùy | Trang | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.63 | 5.13 | 7.17 | 7.71 | 1.25 | 26.64 | 27.89 |
2.2. CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG PHỤ SẢN | ||||||||||||
Stt | Mã số SV | Họ và tên | Giới | Tỉnh | TBC 3 năm | Điểm TN CĐ | Tổng điểm | |||||
Toán | Hoá | Sinh | Tổng UT | Tổng 4 môn | Điểm XT | |||||||
1 | 21K304037 | Đoàn Thị | Bé | Nữ | Quảng Trị | 6.13 | 6.73 | 6.87 | 8.80 | 1.50 | 28.53 | 30.03 |
2 | 21K304038 | Trương Thị Thùy | Dương | Nữ | Quảng Trị | 6.13 | 5.97 | 7.20 | 8.42 | 1.50 | 27.72 | 29.22 |
3 | 21K304039 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.70 | 5.57 | 7.83 | 7.50 | 1.25 | 26.60 | 27.85 |
4 | 21K304040 | Bùi Thị | Hòa | Nữ | Quảng Trị | 5.40 | 5.90 | 7.20 | 8.38 | 1.25 | 26.88 | 28.13 |
5 | 21K304041 | Hồ Thị | Linh | Nữ | Quảng Nam | 4.50 | 4.53 | 6.87 | 8.50 | 0.50 | 24.40 | 24.90 |
6 | 21K304042 | Trần Thị | My | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.37 | 6.93 | 7.10 | 7.86 | 1.50 | 29.26 | 30.76 |
7 | 21K304043 | Võ Thị | Ngọc | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.47 | 5.63 | 6.10 | 7.08 | 0.25 | 26.28 | 26.53 |
8 | 21K304044 | Lê Thị Thu | Sương | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.43 | 6.10 | 5.83 | 8.34 | 1.50 | 26.71 | 28.21 |
9 | 21K304045 | Nguyễn Thị Như | Thành | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.70 | 6.10 | 6.83 | 8.40 | 1.50 | 27.03 | 28.53 |
10 | 21K304046 | Đặng Hồng Dược | Thảo | Nữ | Thừa Thiên Huế | 4.93 | 6.77 | 6.40 | 8.14 | 1.25 | 26.24 | 27.49 |
11 | 21K304047 | Phan Thị Xuân | Thu | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.10 | 5.70 | 6.33 | 8.05 | 1.25 | 25.18 | 26.43 |
3. NGÀNH KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | ||||||||||||
Stt | Mã số SV | Họ và tên | Giới | Tỉnh | TBC 3 năm | Điểm TN CĐ | Tổng điểm | |||||
Toán | Hoá | Sinh | Tổng UT | Tổng 4 môn | Điểm XT | |||||||
1 | 21K305001 | Nguyễn Văn | Chính | Nam | Thừa Thiên Huế | 6.43 | 5.80 | 6.43 | 8.18 | 1.25 | 26.85 | 28.10 |
2 | 21K305002 | Đặng Như | Công | Nam | Thừa Thiên Huế | 7.03 | 5.93 | 6.50 | 7.18 | 0.25 | 26.65 | 26.90 |
3 | 21K305003 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.93 | 7.67 | 7.27 | 7.98 | 0.25 | 30.85 | 31.10 |
4 | 21K305004 | Văn Ngọc | Hiếu | Nam | Thừa Thiên Huế | 7.87 | 5.23 | 6.93 | 8.02 | 1.25 | 28.05 | 29.30 |
5 | 21K305005 | Nguyễn Thị | Huệ | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.40 | 6.73 | 6.53 | 7.29 | 0.25 | 26.96 | 27.21 |
6 | 21K305006 | Phạm Thị Túy | Kiều | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.27 | 6.70 | 7.30 | 8.63 | 1.25 | 28.90 | 30.15 |
7 | 21K305007 | Lê Thị Minh | Lài | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.13 | 5.57 | 6.73 | 8.45 | 1.25 | 25.88 | 27.13 |
8 | 21K305008 | Ngô Thị Mỹ | Linh | Nữ | Kon Tum | 5.20 | 6.90 | 7.30 | 7.77 | 0.75 | 27.17 | 27.92 |
9 | 21K305009 | Ngô Thị Nam | Lợi | Nữ | Quảng Trị | 7.27 | 7.60 | 6.63 | 7.43 | 0.50 | 28.93 | 29.43 |
10 | 21K305010 | Nguyễn Văn Phong | Lưu | Nam | Thừa Thiên Huế | 7.13 | 6.67 | 7.10 | 7.05 | 0.25 | 27.95 | 28.20 |
11 | 21K305011 | Ngô Thị | Mai | Nữ | Nghệ An | 6.60 | 6.37 | 6.87 | 7.60 | 1.75 | 27.43 | 29.18 |
12 | 21K305012 | Lê Trọng | Nhân | Nam | Thừa Thiên Huế | 7.70 | 7.10 | 8.60 | 7.93 | 0.50 | 31.33 | 31.83 |
13 | 21K305013 | Trần Thị Thúy | Phượng | Nữ | Quảng Nam | 6.80 | 5.20 | 6.93 | 7.10 | 0.25 | 26.03 | 26.28 |
14 | 21K305014 | Ngũ Thích | Tất | Nam | Nghệ An | 6.70 | 6.97 | 6.27 | 6.94 | 1.50 | 26.87 | 28.37 |
15 | 21K305015 | Huỳnh Thị Công | Thành | Nữ | Thừa Thiên Huế | 6.87 | 7.50 | 8.10 | 7.63 | 0.75 | 30.10 | 30.85 |
16 | 21K305016 | Hoàng Thị Xuân | Thạnh | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.27 | 7.17 | 6.27 | 8.44 | 0.50 | 29.14 | 29.64 |
17 | 21K305017 | Lữ Thị Thu | Thảo | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.60 | 7.20 | 8.27 | 7.76 | 1.50 | 30.83 | 32.33 |
18 | 21K305018 | Lê Thị Hồng | Thắm | Nữ | Thừa Thiên Huế | 7.73 | 6.40 | 6.40 | 8.13 | 1.25 | 28.66 | 29.91 |
19 | 21K305019 | Trần Văn | Thân | Nam | Khánh Hòa | 5.87 | 6.63 | 5.53 | 7.73 | 1.25 | 25.76 | 27.01 |
20 | 21K305020 | Phan Thị | Thuận | Nữ | Quảng Trị | 6.87 | 6.90 | 8.37 | 7.32 | 1.25 | 29.45 | 30.70 |
21 | 21K305021 | Phan Thị Cẩm | Trang | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.73 | 7.27 | 6.80 | 8.31 | 0.25 | 28.11 | 28.36 |
22 | 21K305022 | Trần Văn Minh | Trí | Nam | Thừa Thiên Huế | 6.27 | 6.37 | 7.13 | 7.53 | 0.25 | 27.30 | 27.55 |
23 | 21K305023 | Trần Thị Cẩm | Vân | Nữ | Thừa Thiên Huế | 5.23 | 5.00 | 5.57 | 8.50 | 0.25 | 24.30 | 24.55 |
24 | 21K305024 | Mesa Boubphaphan | Nữ | Lào | ||||||||
4. NGÀNH KỸ THUẬT HÌNH ẢNH Y HỌC | ||||||||||||
Stt | Mã số SV | Họ và tên | Giới | Tỉnh | TBC 3 năm | Điểm TN CĐ | Tổng điểm | |||||
Toán | Hoá | Sinh | Tổng UT | Tổng 4 môn | Điểm XT | |||||||
1 | 21K309001 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nam | Sơn La | 6.07 | 5.60 | 5.73 | 7.70 | 0.75 | 25.10 | 25.85 |
2 | 21K309002 | Nguyễn Thành | Chung | Nam | Thái Bình | 5.37 | 4.30 | 5.50 | 7.60 | 0.25 | 22.77 | 23.02 |
3 | 21K309003 | Hoàng Mai | Công | Nam | Hà Nội | 5.10 | 5.67 | 4.97 | 6.50 | 1.00 | 22.23 | 23.23 |
4 | 21K309004 | Ngô Mạnh | Cường | Nam | Hà Nội | 8.00 | 7.43 | 8.53 | 7.50 | 1.00 | 31.47 | 32.47 |
5 | 21K309005 | Nguyễn Mạnh | Cường | Nam | Hà Nội | 5.63 | 5.90 | 6.40 | 7.90 | 1.00 | 25.83 | 26.83 |
6 | 21K309006 | Trần Trung | Dũng | Nam | Lạng Sơn | 4.57 | 5.40 | 5.03 | 7.90 | 1.75 | 22.90 | 24.65 |
7 | 21K309007 | Vũ Tùng | Dương | Nam | Sơn La | 7.60 | 7.20 | 7.60 | 7.70 | 1.75 | 30.10 | 31.85 |
8 | 21K309008 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Nam | Hà Nội | 6.77 | 5.53 | 6.63 | 7.39 | 0.00 | 26.32 | 26.32 |
9 | 21K309009 | Vũ Quý | Đạt | Nam | Hà Nội | 7.00 | 8.00 | 7.90 | 6.80 | 0.00 | 29.70 | 29.70 |
10 | 21K309010 | Nguyễn Văn | Đoàn | Nam | Hà Nội | 7.17 | 7.83 | 8.03 | 6.90 | 1.00 | 29.93 | 30.93 |
11 | 21K309011 | Nguyễn Văn | Hải | Nam | Hà Nội | 5.13 | 5.70 | 7.47 | 8.60 | 1.00 | 26.90 | 27.90 |
12 | 21K309012 | Lê Huy | Hoàng | Nam | Bắc Ninh | 7.00 | 6.57 | 6.27 | 7.10 | 1.25 | 26.93 | 28.18 |
13 | 21K309013 | Nguyễn Vũ Hải | Hoàng | Nam | Thanh Hóa | 8.10 | 7.63 | 6.57 | 6.32 | 1.50 | 28.62 | 30.12 |
14 | 21K309014 | Nguyễn Văn | Hùng | Nam | Hà Nội | 7.80 | 7.23 | 6.07 | 7.23 | 0.00 | 28.33 | 28.33 |
15 | 21K309015 | Phạm Quốc | Hùng | Nam | Hà Nội | 4.67 | 5.07 | 5.10 | 8.40 | 1.00 | 23.23 | 24.23 |
16 | 21K309016 | Hứa Đức | Huy | Nam | Bắc Kạn | 4.10 | 4.73 | 5.10 | 7.30 | 1.75 | 21.23 | 22.98 |
17 | 21K309017 | Lưu Quang | Huy | Nam | Hà Nội | 6.70 | 7.70 | 7.53 | 7.70 | 0.00 | 29.63 | 29.63 |
18 | 21K309018 | Vi Văn | Khuyến | Nam | Thanh Hóa | 5.17 | 4.77 | 4.80 | 7.70 | 2.75 | 22.43 | 25.18 |
19 | 21K309019 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | Sơn La | 6.13 | 6.40 | 8.53 | 7.42 | 1.75 | 28.49 | 30.24 |
20 | 21K309020 | Hoàng Danh | Liêm | Nam | Nghệ An | 5.13 | 5.07 | 5.80 | 7.80 | 2.25 | 23.80 | 26.05 |
21 | 21K309021 | Lê Quang | Long | Nam | Hà Nội | 6.23 | 6.97 | 6.63 | 8.20 | 1.00 | 28.03 | 29.03 |
22 | 21K309022 | Nguyễn Tiến | Long | Nam | Đăk Nông | 3.80 | 3.60 | 4.43 | 8.20 | 1.75 | 20.03 | 21.78 |
23 | 21K309023 | Phạm Văn | Long | Nam | Hà Nội | 9.27 | 8.97 | 8.03 | 7.38 | 0.00 | 33.65 | 33.65 |
24 | 21K309024 | Trịnh Văn | Mạnh | Nam | Hà Nội | 6.80 | 6.20 | 6.47 | 6.82 | 0.00 | 26.29 | 26.29 |
25 | 21K309025 | Nguyễn Cao | Nguyên | Nam | Nghệ An | 6.47 | 6.50 | 7.03 | 6.84 | 1.25 | 26.84 | 28.09 |
26 | 21K309026 | Vũ Việt | Phương | Nam | Hải Phòng | 5.20 | 5.37 | 5.80 | 8.00 | 0.00 | 24.37 | 24.37 |
27 | 21K309027 | Phạm Hồng | Quân | Nam | Thái Bình | 4.47 | 4.80 | 5.17 | 7.90 | 0.25 | 22.33 | 22.58 |
28 | 21K309028 | Trần Văn | Quân | Nam | Hải Dương | 7.10 | 7.73 | 8.67 | 6.69 | 1.50 | 30.19 | 31.69 |
29 | 21K309029 | Ngô Văn | Quý | Nam | Hải Phòng | 7.00 | 7.07 | 6.93 | 7.70 | 0.00 | 28.70 | 28.70 |
30 | 21K309030 | Nguyễn Xuân | Sang | Nam | Hà nội | 4.87 | 5.77 | 6.03 | 8.00 | 2.00 | 24.67 | 26.67 |
31 | 21K309031 | Nguyễn Hoài | Tâm | Nam | Khánh Hòa | 6.30 | 6.30 | 6.10 | 7.62 | 1.25 | 26.32 | 27.57 |
32 | 21K309032 | Lê Minh | Tiến | Nam | Hà Nội | 5.20 | 5.27 | 5.00 | 7.70 | 1.00 | 23.17 | 24.17 |
33 | 21K309033 | Phùng Bá | Tiến | Nam | Thanh Hóa | 5.73 | 5.90 | 6.23 | 7.80 | 0.75 | 25.67 | 26.42 |
34 | 21K309034 | Nguyễn Văn | Tịnh | Nam | Gia Lai | 6.20 | 6.73 | 6.33 | 7.73 | 0.75 | 27.00 | 27.75 |
35 | 21K309035 | Lê Quang | Toản | Nam | Hà Tĩnh | 7.13 | 6.93 | 6.77 | 6.60 | 1.25 | 27.43 | 28.68 |
36 | 21K309036 | Mạc Như | Tú | Nam | Hải Phòng | 5.07 | 5.13 | 5.77 | 8.10 | 1.00 | 24.07 | 25.07 |
37 | 21K309037 | Đinh Anh | Tuấn | Nam | Kiên Giang | 6.23 | 5.77 | 7.30 | 7.80 | 0.75 | 27.10 | 27.85 |
38 | 21K309038 | Đinh Thanh | Tuấn | Nam | Quảng Ninh | 4.67 | 4.97 | 5.17 | 7.80 | 0.50 | 22.60 | 23.10 |
39 | 21K309039 | Trịnh Khánh | Tùng | Nam | Hòa Bình | 5.43 | 5.63 | 6.00 | 7.60 | 0.75 | 24.67 | 25.42 |
40 | 21K309040 | Phạm Văn | Tường | Nam | Thanh Hóa | 5.97 | 7.03 | 7.40 | 7.41 | 1.50 | 27.81 | 29.31 |
41 | 21K309041 | Lê Tự | Thành | Nam | Thừa Thiên Huế | 5.60 | 4.43 | 5.10 | 7.50 | 0.25 | 22.63 | 22.88 |
42 | 21K309042 | Đặng Đình | Thắng | Nam | Hòa Bình | 5.70 | 7.13 | 6.80 | 8.40 | 0.75 | 28.03 | 28.78 |
43 | 21K309043 | Nguyễn Hữu Nhất | Thất | Nam | Quảng Trị | 4.17 | 4.37 | 5.73 | 8.50 | 1.50 | 22.77 | 24.27 |
44 | 21K309044 | Trịnh Đình | Thiêm | Nam | Hải Phòng | 5.93 | 5.63 | 6.43 | 6.73 | 0.00 | 24.73 | 24.73 |
45 | 21K309045 | Dương Minh | Thiện | Nam | Lạng Sơn | 7.00 | 5.77 | 6.60 | 6.18 | 0.75 | 25.55 | 26.30 |
46 | 21K309046 | Phạm Đức | Thiều | Nam | Hà Nội | 5.10 | 5.30 | 5.20 | 7.50 | 0.00 | 23.10 | 23.10 |
47 | 21K309047 | Giáp Thị | Thu | Nam | Hà Nội | 7.93 | 7.20 | 7.73 | 7.41 | 1.00 | 30.28 | 31.28 |
48 | 21K309048 | Hồ Quang | Thuận | Nam | Thừa Thiên Huế | 4.60 | 5.90 | 5.40 | 7.60 | 0.25 | 23.50 | 23.75 |
49 | 21K309049 | Nguyễn Lê | Trà | Nữ | Hà Nội | 7.23 | 6.53 | 6.60 | 7.14 | 0.00 | 27.51 | 27.51 |
50 | 21K309050 | Bùi Văn | Trịnh | Nam | Quảng Ninh | 5.43 | 5.77 | 5.93 | 7.40 | 0.25 | 24.53 | 24.78 |
51 | 21K309051 | Cao Xuân | Trung | Nam | Quảng Ninh | 5.07 | 5.33 | 6.07 | 7.80 | 0.25 | 24.27 | 24.52 |
52 | 21K309052 | Vương Thành | Trung | Nam | Sơn La | 6.03 | 5.27 | 6.23 | 7.80 | 0.75 | 25.33 | 26.08 |
53 | 21K309053 | Trần Hữu | Việt | Nam | Thái Bình | 6.23 | 7.37 | 7.23 | 6.60 | 1.50 | 27.43 | 28.93 |
54 | 21K309054 | Nông Quang | Vinh | Nam | Hải Dương | 4.53 | 5.20 | 5.27 | 7.90 | 1.25 | 22.90 | 24.15 |
File đính kèm: Download