Thrust piece là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
thrust washer

Hình ảnh cho thuật ngữ thrust washer

[n] Tấm ép, tấm nén, tấm đỡ
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Thrust washer
  • Entangled thread
  • Sleeve hem tunnel
  • Cheesecloth
  • Pearl
  • Kinky
  • Slit
  • Cleaning wax
  • Patterned chenille
  • Labour efficiency
  • Social assistance
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Thrust washer là gì?

Thrust washer có nghĩa là [n] Tấm ép, tấm nén, tấm đỡ

  • Thrust washer có nghĩa là [n] Tấm ép, tấm nén, tấm đỡ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

[n] Tấm ép, tấm nén, tấm đỡ Tiếng Anh là gì?

[n] Tấm ép, tấm nén, tấm đỡ Tiếng Anh có nghĩa là Thrust washer.

Ý nghĩa - Giải thích

Thrust washer nghĩa là [n] Tấm ép, tấm nén, tấm đỡ.

Đây là cách dùng Thrust washer. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Thrust washer là gì? [hay giải thích [n] Tấm ép, tấm nén, tấm đỡ nghĩa là gì?] . Định nghĩa Thrust washer là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Thrust washer / [n] Tấm ép, tấm nén, tấm đỡ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chủ Đề