Thông số kỹ thuật ford ranger xls at 2023

Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT 2023

Thiết Kế Đa Năng

Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT 2023, trang bị động cơ tăng áp diesel 2.2 lít. Công suất 170 mã lực, hộp số tự động 6 cấp. mới với thiết kế phía trước mạnh mẽ, nội thất tinh xảo cùng những trang bị tiện nghi khiến cuộc sống của bạn trở nên thật dễ dàng. Ổ cắm nguồn 230V cung cấp năng lượng cho bạn mọi lúc mọi nơi – dù trên công trường hay kỳ nghỉ cuối tuần

Mạnh mẽ hơn – An toàn hơn

Vững chãi thôi chưa đủ, còn phải an toàn. Tính năng an toàn của Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT 2022, được trang bị tới 6 túi khí bao gồm túi khí bên hông và túi khí rèm. Kết hợp cùng hệ thống Cân bằng Điện tử toàn diện và. Công nghệ Hỗ trợ người lái giúp xe giảm thiểu va chạm và luôn đi đúng làn đường. Ranger Mới an toàn hơn bao giờ hết.

Êm ái hơn trên mọi địa hình

Một chiếc xe bán tải không đồng nghĩa với một chuyến đi thiếu tiện nghi. Nếu ngoại thất với lưới tản nhiệt mạ crôm kiểu mới và thiết kế vạm vỡ phía trước. Đem đến một diện mạo đầy uy lực cho Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT 2022,. Thì nội thất rộng rãi, tiện nghi và trang bị đa dụng luôn là những ưu tiên hàng đầu. Các nút điều khiển trong tầm tay và dễ thấy, nhiều chỗ chứa đồ. Tiếng ồn và rung lắc được giảm đáng kể. Ngả mình trên ghế da của Ford Ranger Mới. Bạn đã có một điểm tựa hoàn hảo để cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Không lo thiếu điện

Hệ thống đèn chiếu sáng thùng hàng phía sau luôn đảm bảo cung cấp đủ ánh sáng cần thiết. Bất kể ngày hay đêm. Không chỉ vậy, Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT 2022 Mới còn được trang bị. Ổ cắm nguồn 230V cho phép bạn sạc trực tiếp điện thoại, máy tính hay các thiết bị điện tử khác, bất kể bạn ở đâu.

Ford Ranger mới Rộng rãi hơn,Thư giãn hơn

Thêm khoảng trống để chân trong khoang Hành khách. Không chỉ tạo cảm giác thoải mái hơn cho hành khách ngồi trên xe. Ford Ranger Cánh cửa lớn hơn và thay đổi vị trí cột trụ phía sau. Cho phép mọi người ra vào xe hoặc bốc dỡ những kiện hàng nặng một cách dễ dàng hơn.

Cần gạt nước mưa và cụm đèn pha tự động

Hãy tập trung vào lộ trình thay vì các nút điều khiển, đặc biệt trong thời tiết xấu. Cần gạt nước mưa sẽ tự động kích hoạt ngay khi có dấu hiệu mưa. Và điều chỉnh tốc độ gạt tùy theo lượng mưa. Ford Ranger Hệ thống đèn pha trước tự động bật khi môi trường xung quanh thiếu sáng. Quá dễ, phải không nào?

THIẾT KẾ ĐỂ CHINH PHỤC

Xe Ford Ranger Nếu động cơ tiết kiệm nhiên liệu 2.0 Single Turbo TDCi Diesel mạnh mẽ hơn. Thì động cơ mạnh mẽ hơn lại rất tiết kiệm nhiên liệu. Kết hợp cùng Hệ thống Cân bằng Điện tử [ESP]. Xe Ranger Mới với khả năng vận hành vượt trội giúp bạn kiểm soát công việc mọi lúc mọi nơi.

Động cơ mới Diesel 2.0L và 
TDCi Single Turbo Diesel

Phiên bản động cơ Ford Ranger Biturbo 2.0L mạnh mẽ hơn. Trong khi động cơ 2.0 Single Turbo TDCi mạnh hơn bao giờ thì siêu động cơ Biturbo 2.0L chắc chắn sẽ hài lòng bạn. Với quãng đường dài thêm nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu của động cơ này.

Ford Ranger 
EPAS [Hệ thống Trợ lực lái điện]

Không chỉ là một chiếc xe bán tải đơn thuần, Ford Ranger Bi-Turbo luôn nổi tiếng với tính năng lái thông minh. Đó là Hệ thống Trợ lực lái điện mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng trên mọi điều kiện đường xá. Tay lái nhẹ và nhạy khi chạy trong thành phố và đỗ xe, nhưng lại thật chắc chắn và dễ dàng kiểm soát khi chạy tốc độ cao trên đường trường. Vì được điều khiển bằng điện tử, thay vì thủy lực nên Hệ thống chỉ kích hoạt khi cần thiết, giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu.

Hệ thống Hỗ trợ Xuống Dốc

Ford Ranger Phanh sẽ tự động kích hoạt khi cần thiết để kìm xe ở tốc độ cài đặt mà lái xe không cần đạp phanh. Tốc độ có thể được điều chỉnh thông qua bàn đạp ga và nút Kiểm soát Hành trình trên vô lăng.

ĐỘT PHÁ CÔNG NGHỆ

Ranger Mới được trang bị những tính năng thông minh mà bạn khó lòng tìm thấy ở bất kỳ mẫu xe bán tải nào. Ví dụ như SYNC™4 với chức năng thực hiện các cuộc gọi, điều chỉnh nhiệt độ trong xe. Hoặc sử dụng các tính năng hữu ích từ các ứng dụng trên chiếc di động của bạn. Hoàn toàn rảnh tay.

Ford Ranger 
SYNC™4

SYNC™3 cho phép bạn cùng lúc làm nhiều việc như: hai tay không rời khỏi vô lăng. Mắt luôn dõi theo hành trình, bạn vẫn có thể nghe-gọi điện thoại, hoặc bật những bản nhạc yêu thích chỉ bằng vài khẩu lệnh đơn giản.

 Màn hình hiển thị đa thông tin

Tương tự màn hình cảm ứng 8 inch, SYNC™4 được kết nối với hai màn hình LCD 10inch ngay trên bảng điều khiển trung tâm. Màn hình bên phải thể hiện thông tin SYNC™4, như cài đặt điện thoại và âm nhạc, và mọi chức năng mới như định vị Navigation chỉ đường, trong khi màn hình bên trái thể hiện thông tin chung về xe, như mức tiêu hao nhiên liệu. Bạn có thể cuộn màn hình và lựa chọn dùng bằng các nút điều khiển trên vô lăng.

Cổng Kết Nối

Thông qua 3 cổng kết nối trên Ranger Mới: hai cổng USB và đầu đọc thẻ SD, giờ đây bạn có rất nhiều lựa chọn hình thức giải trí trên xe: nghe nhạc và xem ảnh trên màn hình cảm ứng Ford Ranger SYNC™4. Bạn cũng có thể vừa lái xe vừa sạc và sử dụng các thiết bị giải trí qua cổng USB.

 Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động kết hợp Cảnh báo Va chạm phía trước

Bạn không còn phải bật và tắt Chức năng Kiểm soát Hành trình mỗi khi muốn thay đổi tốc độ theo mật độ giao thông trên đường. Với Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động trên Ranger Mới, bạn chỉ cần cài đặt tốc độ mặc định. Ranger sẽ tự động giảm tốc khi đường đông và quay về tốc độ mặc định khi đường thông thoáng. Nếu phát hiện nguy cơ va chạm phía trước, hệ thống sẽ lập tức phát tín hiệu cảnh báo bằng âm thanh và ánh đèn nhấp nháy trên kính chắn gió, đồng thời tự động điều chỉnh lực phanh để đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu nhất.

Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Giới hạn
 1

Làm thế nào để dung hoà giữa động cơ mạnh mẽ của xe và những quy định tốc độ khắt khe của thành phố? Tính năng Kiểm soát Tốc độ Giới hạn của Ford Ranger Mới sẽ giúp bạn luôn đi đúng tốc độ cho phép. Chỉ cần bạn cài đặt mức vận tốc tối đa, hệ thống sẽ giữ cho xe không vượt quá giới hạn. Trong những tình huống khẩn cấp bạn cần vượt chiếc xe phía trước, chỉ việc đạp sâu chân ga là bạn sẽ được tự do tăng tốc.

Hệ thống Kiểm soát Áp suất Lốp xe

Bánh xe không đủ áp suất sẽ ảnh hưởng đến mức độ an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Ranger theo dõi sát sao áp suất của từng bánh xe và thông báo cho bạn biết bánh nào cần được bơm, và nên bơm khi nào. Vô cùng tiện lợi!

Hệ thống Cảnh báo và Duy trì Làn đường

Hệ thống sử dụng cảm biến đánh dấu làn đường. Nếu bạn vô tình đi chệch làn đường quy định, hệ thống sẽ lập tức rung nhẹ vô-lăng để cảnh báo. Nếu bạn vẫn chưa nhận ra, hệ thống sẽ tác động một lực nhẹ điều chỉnh vô lăng để đưa xe trở về đúng làn đường.

KHẢ NĂNG TOÀN DIỆN

Sông sâu? Chuyện nhỏ. Chở nặng? Không sao. Đường dốc trơn trượt? Càng hay. Với Ford Ranger khả năng lội nước vượt trội lên đến 800mm, sức kéo vô song cùng Hệ thống Khoá Vi sai Cầu sau điện khiến mọi thách thức trở nên dễ dàng.

 Khả năng nội nước của Ford Ranger Đáng đầu tư

Ford Ranger Tải trọng 946kg 1 và sức kéo 3.500kg của Ranger. Cho phép bạn đảm nhận những trọng trách khó khăn nhất. Đặc biệt, Hệ thống Cân bằng Điện tử sẽ tự động thích ứng với trọng lượng hàng hoá trên xe. Giúp bạn dễ dàng kiểm soát hành trình.

Khả năng lội nước vô địch

Không chỉ tung hoành trên cạn nơi Ranger luôn chứng tỏ bản lĩnh ở bất cứ nơi đâu bạn đến. Ford Ranger khả năng lội sông tới độ sâu 800mm của xe. Giúp bạn luôn hoàn thành công việc một cách xuất sắc.

Mạnh mẽ hơn với khung gầm vững chắc

Ford Ranger XLS 4×2 AT 2023 là sự kết hợp giữa hệ thống khung gầm bằng thép chịu lực. Siêu cứng cùng hệ thống treo ưu việt – cho xe lướt nhanh mà vẫn êm ái.

Hệ thống Khóa Vi sai Cầu sau điện

Vững vàng tay lái trên mọi địa hình, dù là dốc đứng, cát lầy hay mặt đường trơn trượt. Khóa hai bánh sau sẽ giúp chiếc xe Ford Ranger mới của bạn vượt qua mọi chướng ngại và địa hình trắc trở – ngay cả khi hai bánh sau không thể chạm đất đồng thời.

hông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS AT 2.0L 4×2 2023 mới – Bán tải Ranger 1 cầu số tự động mới nhất

THÔNG SỐ KỸ THUẬT RANGER XLS AT 2.0L 4X2 mới
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement [cc] 1996
● Công suất cực đại [PS/vòng/phút] / Max power [Ps/rpm] 170 [125 KW] / 3500
● Mô men xoắn cực đại [Nm/vòng/phút]/ Max torque [Nm/rpm] 405 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive train Một cầu chủ động / 4×2
● Gài cầu điện / Shift – on – fly Không / without
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Không / without
● Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height [mm] 5362 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance [mm] 235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base [mm] 3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius [mm] 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity [L] 85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System
● Hệ thống treo trước / Front Suspension
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16”/ Alloy 16″
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags Có / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Không / Without
● Camera / Camera Camera lùi / Rear View Camera
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System [ABS] & Electronic brake force distribution system [EBD] Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử [ESP]/ Electronic Stability Program [ESP] Có / With
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Không / Without
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu Halogen/ Halogen
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Không / Without
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Không / Without
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Có điều chỉnh điện/ Power adjust
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không / Without
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Không / Without
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
● Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
● Tay lái  / Steering wheel Thường  / Base
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa [speakers]
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8″, /  8″ screen
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

Chủ Đề