danh từ
vạt áo
váy, xiêm
divided skirt
quần rộng thùng thình [trông như váy]
khụng [từ lóng] đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm
[[thường] số nhiều] bờ, mép, rìa
on the skirts of the wood
ở rìa rừng
động từ
đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo
to skirt the coast
đi dọc theo bờ biển
road skirts round wood
con đường đi vòng mép rừng
Từ gần giống outskirts skirt-dancer skirting-board miniskirt skirt-dancing
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ skirt trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ skirt tiếng Anh nghĩa là gì.
skirt /skə:t/
* danh từ
- vạt áo
- váy, xiêm
=divided skirt+ quần rộng thùng thình [trông như váy]
- khụng [từ lóng] đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm
- [[thường] số nhiều] bờ, mép, rìa
=on the skirts of the wood+ ở rìa rừng
* động từ
- đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo
=to skirt the coast+ đi dọc theo bờ biển
=road skirts round wood+ con đường đi vòng mép rừng
Thuật ngữ liên quan tới skirt
- foundlings tiếng Anh là gì?
- back-formation tiếng Anh là gì?
- hierophant tiếng Anh là gì?
- tape-line, tape-measure tiếng Anh là gì?
- bodes tiếng Anh là gì?
- radioman tiếng Anh là gì?
- unblushing tiếng Anh là gì?
- manganite tiếng Anh là gì?
- snouty tiếng Anh là gì?
- blue phosphor tiếng Anh là gì?
- monitory tiếng Anh là gì?
- apogeotropic tiếng Anh là gì?
- pilch tiếng Anh là gì?
- cotton-yarn tiếng Anh là gì?
- opium-eater tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của skirt trong tiếng Anh
skirt có nghĩa là: skirt /skə:t/* danh từ- vạt áo- váy, xiêm=divided skirt+ quần rộng thùng thình [trông như váy]- khụng [từ lóng] đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm- [[thường] số nhiều] bờ, mép, rìa=on the skirts of the wood+ ở rìa rừng* động từ- đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo=to skirt the coast+ đi dọc theo bờ biển=road skirts round wood+ con đường đi vòng mép rừng
Đây là cách dùng skirt tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ skirt tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.