Sản xuất theo đơn đặt hàng tiếng anh là gì

Phép tịnh tiến đỉnh đặt hàng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: make a deposit, place an order, order . Bản dịch theo ngữ cảnh của đặt hàng có ít nhất 3.759 câu được dịch.

đặt hàng

+ Thêm bản dịch Thêm đặt hàng

"đặt hàng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • make a deposit

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary

  • place an order verb

    Nếu chúng tôi đặt hàng với số lượng lớn hơn 20, bạn sẽ giảm giá chứ?

    If we place an order for more than 20 units, would you reduce the price?

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary

  • order verb noun

    Nếu chúng tôi đặt hàng với số lượng lớn hơn 20, bạn sẽ giảm giá chứ?

    If we place an order for more than 20 units, would you reduce the price?

    GlosbeMT_RnD

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đặt hàng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Đặt hàng

+ Thêm bản dịch Thêm Đặt hàng

"Đặt hàng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • order verb noun

    stated intention to engage in a commercial transaction for specific products or services

    Nếu chúng tôi đặt hàng với số lượng lớn hơn 20, bạn sẽ giảm giá chứ?

    If we place an order for more than 20 units, would you reduce the price?

    wikidata

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Các cụm từ tương tự như "đặt hàng" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • đặt đồng hàng

    coordinate

  • sự đặt hàng

    order · reposal

  • sắp đặt hàng

    enqueue

  • sổ đặt hàng

    backlog · order-book

  • hàng // đặt để

    place

  • thư đặt hàng

    mail order

  • đặt ở hàng trước

    prefix

  • đặt ở hàng thứ

    postpone

xem thêm [+5]

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đặt hàng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Tôi đã có đơn đặt hàng mua vào nhận cổ phần chúng ta cần.

I've got buy orders in place to pick up the shares that we need.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có kế hoạch đặt hàng một vài chi tiết từ anh.

I plan to order a few more from you. Mwah.

OpenSubtitles2018.v3

Năm 2004, EVA Air chuyển đổi 8 tùy chọn Boeing 777-300ER còn lại vào đơn đặt hàng.

In 2004, EVA Air converted its remaining eight options for Boeing 777-300ERs into firm orders.

WikiMatrix

Tìm hiểu thêm về ngân sách đặt hàng

More about budget orders

support.google

Mỗi đơn đặt hàng bao gồm một hoặc nhiều mục hàng.

Each order includes one or more line items.

support.google

Ngày đặt hàng này dựa trên múi giờ UTC [ở định dạng DD-MM-YYYY].

Date of this order based on the UTC time zone [in YYYY-MM-DD format].

support.google

Vào năm 1883 hai chiến tàu chiến lớn được đặt hàng tại những xưởng đóng tàu Anh quốc.

In 1883, two large warships were ordered from British shipyards.

WikiMatrix

Đối với ID đơn đặt hàng, chọn biến chứa ID đơn đặt hàng.

For Order ID, select a variable that contains the order ID.

support.google

Tuy nhiên, chiến lược kéo không phải lúc nào cũng yêu cầu sản xuất theo đơn đặt hàng.

However, a pull strategy does not always require make-to-order production.

WikiMatrix

Tôi đặt hàng vài thứ, tôi đã nói rồi.

I told you, I ordered takeout.

OpenSubtitles2018.v3

"Đơn đặt hàng chưa thanh toán" đề cập đến các đơn đặt hàng đã không được lấp đầy.

"Outstanding orders" refers to sales orders that have not been filled.

WikiMatrix

Dấu thời gian UNIX khi đơn đặt hàng được tính cho người dùng.

The UNIX timestamp when the order was charged to the user.

support.google

Sau đó là đến loại số cuộc gọi đến và ngày đặt hàng.

Then the style number the invoice number and the shipping date.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đem tới da dê mà ông đã đặt hàng.

I've brought the goatskins you ordered.

OpenSubtitles2018.v3

Năm 1764, ông nhận được đơn đặt hàng đầu tiên từ nước ngoài.

In 1764, he received his first order from abroad.

WikiMatrix

Nếu đơn đặt hàng của bạn bị tạm giữ hoặc bị hủy và bạn không rõ tại sao:

If your order was put on hold or cancelled and you're not sure why:

support.google

Biểu thức ASP sẽ được thay thế bằng ID đặt hàng thực.

The ASP expression will be replaced by the actual order ID.

support.google

Hãy đảm bảo rằng đã qua ESTIMATED_DELIVERY_DATE dành cho đơn đặt hàng.

Ensure that the ESTIMATED_DELIVERY_DATE for the order has passed.

support.google

Thông tin liên hệ ở phía dưới cùng của biên lai đơn đặt hàng của bạn.

Contact information is on the bottom of your order's receipt.

support.google

Ông có thể viết và xuất bản với những đơn đặt hàng tương đối nhanh chóng.

He was able to write and publish in relatively short order.

ted2019

Nhấp vào Phân phối [và sau đó] Đơn đặt hàng và chọn một đơn đặt hàng

Click Delivery [and then] Orders and select an order.

support.google

Một đơn đặt hàng sớm đã đến từ Không quân Pháp, trước đó đã sử dụng P-36.

An early order came from the French Armée de l'Air, which was already operating P-36s.

WikiMatrix

Trong chiến tranh Iraq, Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ đã đặt hàng 180 khẩu SR-25 Mk11 Mod 1.

During the Iraq War, the United States Marine Corps ordered 180 Mk 11 Mod 1 rifles.

WikiMatrix

Người Anh đặt hàng 100 cái.

The English ordered 100.

OpenSubtitles2018.v3

Và cũng chính Gale Boetticher là kẻ đã đặt hàng mua hệ thống này.

And none other than Gale Boetticher took delivery of one of these systems.

OpenSubtitles2018.v3

TẢI THÊM

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Sản xuất theo đơn đặt hàng là gì?

Sản xuất theo đơn đặt hàng [MTO] một chiến lược sản xuất kinh doanh cho phép người tiêu dùng mua những sản phẩm được tùy chỉnh theo thông số kĩ thuật mà họ mong muốn. Trong qui trình sản xuất này, việc sản xuất một mặt hàng chỉ bắt đầu được tiến hành sau khi nhận được đơn đặt hàng của khách hàng.

Make to Order MTO có nghĩa là gì?

MTO: Make To Order – Sản Xuất Theo Đơn Đặt Hàng Các sản phẩm được sản xuất sau khi nhận được đơn đặt hàng của khách hàng. Sản phẩm cuối cùng thường sự kết hợp của các mặt hàng được tiêu chuẩn hóa và tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Đặt hàng thành công tiếng Anh là gì?

You ordered succeed. Your order will be processed as soon as possible: Quý khách đã đặt hàng thành công. Đơn đặt hàng của quý khách sẽ được xử lý sớm nhất có thể Your order is being processed: Đơn hàng của quý khách đang được xử lý

Design to order là gì?

Thiết kế theo đơn hàng [ETO] một loại qui trình sản xuất trong đó sản phẩm chỉ được thiết kế, chế tạo và hoàn thiện sau khi công ty sản xuất nhận được đơn đặt hàng. Sản phẩm được thiết kế theo đơn đặt hàng nhận được để đáp ứng các thông số kĩ thuật mà khách hàng mong muốn.

Chủ Đề