Các mùa trong năm [Seasons] là chủ đề chưa bao giờ hết “hot” trong kỳ thi IELTS Speaking. Giám khảo sẽ có vô vàn cách để đặt câu hỏi xoay quanh chủ đề này. Vì vậy, cách tốt nhất để chuẩn bị cho bài thi về chủ đề này chính là tích lũy đủ vốn từ vựng.
Tổng hợp từ vựng về mùa thu tiếng Anh - Autumn vocabulary
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật những từ vựng về mùa thu tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng chúng thật thành thạo để có thể trả lời “bách phát bách trúng” bất kỳ câu hỏi nào của giám khảo nhé.
1. Từ vựng về mùa thu trong tiếng Anh hay
Nhắc đến mùa thu chắc hẳn những bạn giàu tâm hồn ăn uống sẽ nghĩ ngay đến những loại hoa quả như bưởi, táo, hồng, … Vậy những loại quả này trong tiếng Anh là gì nhỉ? Cùng bỏ túi các từ vựng về mùa thu [Autumn vocabulary] trong phần dưới đây nhé.
1.1. Danh từ thường dùng trong chủ đề mùa thu
Để giúp bạn ghi nhớ từ vựng về mùa thu tiếng Anh dễ dàng hơn, IELTS LangGo đã chia thành các nhóm nhỏ sau:
1.1.1 Những trái cây, đồ vật, con vật trong mùa thu
Autumn /ˈɔːtəm/: Mùa Thu
Autumnal equinox /ɔ:ˈtʌmnəl ˈi:kwinɔks/: Thu phân
Acorns /ˈeɪkɔːnz/: Hạt sồi
Apple /ˈæpəl/: Quả táo
Beaver moon /ˈbiːvər muːn/: Trăng hải ly
Chestnut /ˈtʃesnʌt/: Hạt dẻ
Chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/: Hoa cúc
Fall /fɔːl/: Mùa thu
Fall rally /fɔ:l ˈræli/: Tụ họp mùa thu
Foray /ˈfɒreɪ/: Buổi đi hái nấm
Mùa thu tiếng Anh là gì?
Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/: Quả bưởi
Harvest /ˈhɑːvɪst/: Vụ thu hoạch
Harvest moon /ˌhɑːrvɪst ˈmuːn/: Trăng rằm
Hedgehog /ˈhedʒhɒɡ/: Con nhím
Jacket /ˈdʒækɪt/: Áo khoác
Lantern /ˈlæntərn/: Đèn lồng
Lion dance /ˈlaɪən dæns/: Múa lân
Mooncake /muːn keɪk/: Bánh trung thu
Migration /maiˈgreiʃn/: Sự di trú [chim]
Pear /peə/: Quả lê
Persimmons /pəˈsɪmənz/: Quả hồng
Pine cone /paɪn kəʊn/: Quả thông
Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/: Quả bí ngô
Picnic /ˈpiknik/: Đi dã ngoại ngoài trời
Quilts /kwilt/: Chăn đắp mùa thu
Rain /reɪn/: Mưa
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/: Cầu vồng
Recreation /ˌrekrɪˈeɪʃən/: Vui chơi, giải trí
Squirrel /ˈskwɪrəl/: Con sóc
Scarecrow /ˈskeəkrou/: Bù nhìn
Sleet /sli:t/: Mưa tuyết [chỉ có ở xứ lạnh]
Umbrella /ʌmˈbrelə/: Chiếc ô
Woolen /ˈwulən/: Áo len đan
1.1.2 Lễ hội diễn ra vào mùa thu
County fair /ˈkaʊnti feə/: Hội chợ
Festival /ˈfestɪvəl/: Ngày hội
Halloween /ˌhæləʊˈiːn/: Lễ hội ma quái
Mid-Autumn festival: Lễ hội trung thu
Tên các lễ hội diễn ra vào mùa thu trong tiếng Anh
Open house /ˈoupən haus/: Ngày các trường đại học mở cửa cho phụ huynh, học sinh mới vào thăm quan
Thanksgiving /θænksˈɡɪvɪŋ/: Lễ Tạ ơn
Trick or treat /trik ɔ: tri:t/: Một phong tục của trẻ em vào đêm Halloween
Wedding /ˈwediɳ/: Đám cưới [mùa thu được xem là mùa cưới]
1.1.3 Các bệnh thường gặp vào mùa thu
Asthma /ˈæsmə/: Hen suyễn
Allergy /ˈælədʒi/: Dị ứng
Common cold /ˌkɑːmən ˈkəʊld/: Cảm lạnh
Bronchitis /brɑːŋˈkaɪtɪs/: Viêm phế quản
Ear infection /ɪr ɪnˈfekʃn/: Nhiễm trùng tai
Flu /fluː/: Cảm cúm
Pinkeye [Conjunctivitis] /ˈpɪŋkaɪ/: Đau mắt đỏ
Sore throat /sɔː θrəʊt/: Đau họng
Typhus /ˈtaɪfəs/: Sốt phát ban
1.2. Tính từ phổ biến chủ đề mùa thu
Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn có thể được yêu cầu miêu tả thời tiết hoặc kể lại một hoạt động bạn tham gia vào mùa thu. Các từ vựng về mùa thu tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn hoàn thành tốt bài thi của mình.
Abundant /əˈbʌndənt/: Dồi dào, phong phú
Amber /ˈæmbər/: Màu hổ phách
Autumnal /ɔːˈtʌmnəl/: Thuộc về mùa thu
Back-to-school /bæk tu sku:l/: Nhập học, trở lại trường sau mùa hè
Blustery /ˈblʌstəri/: Gió to
Bountiful /ˈbaʊntɪfl/: Nhiều, to lớn
Breezy /ˈbriːzi/: Nhiều gió
Chilly /ˈtʃɪli/: Lạnh lẽo
Cold /kəʊld/: Lạnh
Colorful /ˈkʌlərfl/: Nhiều màu sắc
Comfortable /ˈkʌmftəbl/: Thoải mái
Dry /draɪ/: Khô
Gusty /ˈɡʌsti/: Gió bão
Magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/: Tuyệt đẹp
Moonlit /ˈmuːnlɪt/: Phát sáng dưới ánh trăng
Misty /ˈmɪsti/: Nhiều sương mù
Rainy /ˈreɪni/: Mưa
Ripe /raɪp/: [hoa quả] Chín
Các tính từ miêu tả mùa thu tiếng Anh
Cozy /ˈkəʊzi/: Ấm cúng
Crisp /krɪsp/: Cứng
Crunchy /ˈkrʌntʃi/: Cứng, giòn
Deciduous /dɪˈsɪdʒuəs/: [cây] Rụng lá
Foggy /ˈfɑːɡi/: Nhiều sương mù
Fresh /freʃ/: Tươi, sạch
Seasonal /ˈsiːzənl/: Theo mùa
Spooky /ˈspuːki/: Đáng sợ
Vibrant /ˈvaɪbrənt/: Sôi động
Vivid /ˈvɪvɪd/: Sống động
Windy /ˈwɪndi/: Nhiều gió
1.3. Động từ chủ đề mùa thu
Các từ vựng về mùa thu tiếng Anh được tổng hợp trong danh sách này là các động từ miêu tả hành động của con người, động vật, cây cối vào thời điểm này trong năm.
Burn /bɜːrn/: Đốt
Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi
Fall /fɔːl/: [lá] Rơi, rụng
Forage /ˈfɔːrɪdʒ/: Tích trữ thức ăn
Gather /ˈɡæðər/: Thu gom
Harvest /ˈhɑːrvɪst/: Thu hoạch
Hibernate /ˈhaɪbərneɪt/: Ngủ đông
Migrate /ˈmaɪɡreɪt/: Di cư
Pick /pɪk/: Nhặt, lượm
Rake /reɪk/: Cào [lá, tuyết]
Travel /ˈtrævl/: Đi du lịch
Snuggle /ˈsnʌgl/: Xích lại, kéo ai lại gần ôm
2. 15 idioms về mùa thu trong tiếng Anh
Idioms [thành ngữ] là nhân tố quan trọng giúp bạn nâng điểm Vocabulary cho bài thi Speaking của mình. Vì vậy hãy học ngay cách sử dụng 15 thành ngữ về mùa thu [autumn idioms] sau trong ngữ cảnh cụ thể.
Autumn years: những năm cuối đời
Ví dụ:
- In her autumn years, my mother enjoyed knitting cardigan. [Vào những năm cuối đời, mẹ tôi rất thích đan áo len.]
As easy as falling off a log: rất dễ dàng
Ví dụ:
- He’s finally passed his English test. It was as easy as falling off a log. [Anh ấy cuối cùng cũng qua bài kiểm tra Anh. Nó rất dễ.]
Fall asleep at the wheel: không chú ý
Ví dụ:
- He had no idea what is happening. He’s fallen asleep at the wheel. [Anh ấy chẳng hiểu điều gì đang xảy ra. Anh ấy đã không chú ý.]
Fall in love at first sight: yêu từ cái nhìn đầu tiên
Ví dụ:
- My father fell in love with my mother at first sight. 2 years later they got married and had my sister. [Bố tôi yêu mẹ tôi từ cái nhìn đầu tiên. 2 năm sau họ kết hôn và sinh ra chị tôi.]
Fall between the cracks: không được chú ý đến
Ví dụ:
- He was so caught up at his job that he let his study fall between the cracks. [Anh ấy bận rộn với công việc đến nỗi mà anh ấy không chú ý đến việc học.]
Lost in the mists of time: bị lãng quên
Ví dụ:
- These customs have been lost in the mists of time. [Những phong tục này đã bị lãng quên.]
To turn over a new leaf: bước sang một trang khác của cuộc đời
Ví dụ:
- He decided to turn over a new leaf after being released from prison. [Anh ấy quyết định bắt đầu lại từ đầu sau khi được thả ra khỏi tù.]
Một số thành ngữ và cụm từ [phrases] về mùa thu hay
The apple doesn’t fall far from the tree: cha nào con nấy
Ví dụ:
- Andy is just like his father. I guess the apple doesn’t fall far from the tree. [Andy cũng giống như bố anh ấy. Tôi đoán là cha nào con nấy.]
To be an apple of one’s eyes: là báu vật của ai
Ví dụ:
- My sister is an apple of my grandmother’s eyes. [Bà tôi yêu quý chị tôi nhất.]
To take a leaf out of someone’s book: làm theo tấm gương của ai
Ví dụ:
- Sarah has performed really well in the final. You should take a leaf out of her book. [Sarah đã thể hiện rất tốt trong vòng cuối. Bạn nên noi theo gương của cô ấy.]
To drive someone nuts: khiến ai giận điên lên
Ví dụ:
- That noise drives me nuts. Please stop it right now! [Tiếng ồn này khiến tôi phát điên lên. Hãy dừng nó lại ngay!]
To be nuts about someone/something: ám ảnh với ai/cái gì
Ví dụ:
- He’s nuts about that girl. He can do anything for her. [Anh ta ám ảnh với cô gái ấy. Anh ta có thể làm bất cứ thứ gì cho cô ta.]
To squirrel something away: giấu hoặc trộm cái gì
Ví dụ:
- She squirreled away a lot of money and now she can buy a house. [Cô ấy đã trộm được rất nhiều tiền và bây giờ cô ấy có thể mua một căn nhà.]
To reap the harvest: gặt hái trái ngọt
Ví dụ:
- Last year, I worked really hard so I believe I will reap the harvest soon. [Năm ngoái tôi đã làm việc rất chăm chỉ vì vậy tôi tin là tôi sẽ hái trái ngọt sớm thôi.]
Old chestnut: chuyện cũ rích
Ví dụ:
- My mother has a few old chestnuts she likes to tell us when we make mistakes. [Mẹ tôi có một vài câu chuyện cũ rích mà bà ấy rất thích kể cho chúng tôi khi chúng tôi mắc lỗi.]
3. Những câu nói hay bằng tiếng Anh về mùa thu
Có rất nhiều câu nói, trích dẫn tiếng Anh thú vị về mùa thu từ các nhà văn, nhà thơ, người nổi tiếng trên thế giới. Đây cũng là nguồn cảm hứng dồi dào cho những chiếc status chất hơn nước cất trên mạng xã hội đấy.
“Autumn is the hardest season. The leaves are all falling, and they’re falling like they’re falling in love with the ground." [Andrea Gibson]
“Mùa thu là mùa vất vả nhất. Tất cả những chiếc lá đều rơi xuống, và chúng rơi như thể chúng rơi vào lưới tình với mặt đất. "
“Anyone who thinks fallen leaves are dead has never watched them dancing on a windy day.” [Shira Tamir]
"Bất cứ ai nghĩ rằng lá rụng là lá đã chết chắc chắn chưa bao giờ được nhìn thấy chúng nhảy múa trong một ngày gió."
“The heat of autumn is different from the heat of summer. One ripens apples, the other turns them to cider.” [Jane Hirshfield]
“Cái nóng của mùa thu khác với cái nóng của mùa hè. Một cái làm chín táo, cái kia biến chúng thành rượu táo. ”
"Spring is beautiful, and summer is perfect for vacations, but autumn brings a longing to get away from the unreal things of life, out into the forest at night with a campfire and the rustling leaves." [Margaret Elizabeth Sangster]
"Mùa xuân thật đẹp, và mùa hè là thời điểm hoàn hảo cho những kỳ nghỉ, nhưng mùa thu mang đến niềm khao khát thoát khỏi những điều viển vông của cuộc sống, vào rừng vào ban đêm với lửa trại và tiếng lá xào xạc."
Những câu nói và trích dẫn về mùa thu thú vị
"Autumn is the second spring when every leaf is a flower." [Albert Camus]
"Mùa thu là mùa xuân thứ hai khi mỗi chiếc lá là một bông hoa."
“I hope I can be the autumn leaf, who looked at the sky and lived. And when it was time to leave, gracefully it knew life was a gift.” [Dodinsky]
“Tôi hy vọng mình có thể là chiếc lá mùa thu, ngước nhìn bầu trời và sống. Và đến lúc phải ra đi, nó mới biết cuộc sống là một món quà ”.
"Fall has always been my favorite season. The time when everything bursts with its last beauty, as if nature had been saving up all year for the grand finale." [Lauren DeStefano]
"Mùa thu luôn là mùa yêu thích của tôi. Thời điểm mà mọi thứ bùng nổ với vẻ đẹp cuối cùng của nó, như thể thiên nhiên đã dành dụm cả năm cho đêm chung kết."
“If a year was tucked inside of a clock, then autumn would be the magic hour." [Victoria Erickson]
"Nếu một năm được đặt bên trong một chiếc đồng hồ, thì mùa thu sẽ là giờ kỳ diệu."
“A fallen leaf is nothing more than a summer’s wave goodbye." [Ẩn danh]
“Một chiếc lá rơi không gì khác hơn là một lời chào tạm biệt của mùa hè”.
Trên đây là toàn bộ từ vựng về mùa thu tiếng Anh được IELTS LangGo biên soạn và tổng hợp. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện điểm Vocabulary nói riêng và IELTS Speaking nói chung.
Mùa thu trong tiếng Anh được gọi là gì?
Trong tiếng Anh, từ mùa thu có hai cách diễn đạt: FALL và AUTUMN. Vậy FALL và AUTUMN khác nhau như thế nào? FALL và AUTUMN đều là từ chỉ mùa thu, nhưng chúng lại có nguồn gốc khác nhau. Vào những năm 1540, cụm từ “Fall of the leaf” được dùng với ý nghĩa là “Lá rơi”, sau đó được rút ngắn lại thành “Fall”.
Mùa thu tiếng Anh Mỹ là gì?
AUTUMN. M: Fall [mùa thu] là cách hiểu thông thường vì lá fall [rụng] trong suốt mùa này.
Mùa thu còn có tên gọi khác là gì?
Và mùa thu đặc trưng với hầu hết các loài cây đều chuyển màu lá từ xanh sang vàng rồi rụng lá, bởi vậy mà người ta còn gọi mùa thu là “Mùa lá vàng” hay “Mùa lá rụng”.
Tôi thích mùa thu tiếng Anh là gì?
Trả lời: Tôi thích mùa thu nhất vì thời tiết mát mẻ và cảnh sắc đẹp. [Answer: I like autumn the most because of the cool weather and beautiful scenery.] Câu 3: Nơi bạn sống có tuyết rơi vào mùa nào? [Does it snow where you live and during which season?]