Mirror đọc tiếng Anh là gì

Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mirror
['mirə]
|
danh từ|ngoại động từ|Tất cả
danh từ
gương
[nghĩa bóng] hình ảnh trung thực [của cái gì]
ngoại động từ
phản chiếu, phản ánh
Chuyên ngành Anh - Việt
mirror
['mirə]
|
Kỹ thuật
gương
Sinh học
gương
Toán học
gương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mirror
|
mirror
mirror [n]
looking glass [archaic], glass, hand mirror, shaving mirror
mirror [v]
  • reflect, echo, copy, emulate, parallel, imitate, image
  • represent, illustrate, symbolize, typify, signify, correspond, embody, epitomize
  • Video liên quan

    Chủ Đề