English to Vietnamese
Search Query: calculation
English | Vietnamese |
calculation | * danh từ |
English | Vietnamese |
calculation | cân nhắc kỹ ; phép tính ; toán ; tính toán cả ; tính toán ; tính ; |
calculation | cân nhắc kỹ ; phép tính ; toán ; tính toán cả ; tính toán ; tính ; |
English | English |
calculation; computation; computing | the procedure of calculating; determining something by mathematical or logical methods |
calculation; computation; figuring; reckoning | problem solving that involves numbers or quantities |
calculation; deliberation | planning something carefully and intentionally |
English | Vietnamese |
calculability | * danh từ |
calculable | * tính từ |
calculate | * động từ |
calculating | * tính từ |
calculation | * danh từ |
calculator | * danh từ |
calculous | * tính từ |
calculation program | - [Tech] chương trình tính toán |
floating-point calculation | - [Tech] phép tính điểm phù động |
calculative | - xem calculation |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word
Index:
A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi:
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ calculations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội
dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ calculations tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ calculation calculation Đây là cách dùng calculations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ calculations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các
thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ calculations tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ calculations
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
calculations tiếng Anh?
calculation /,kælkju'leiʃn/
- sự tính, sự tính toán
=to make a calculation+ tính toán
=to be out in one's calculation+ tính nhầm
- kết quả tính toán
- sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt
- sự trù liệu, sự trù tính, sự tính
- [Tech] phép tính
- sự tính toán, phép tính
- automatic c. tính toán tự động
- fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định
- floating point c. tính toán với dấy phẩy di động
- graphic [al] c. phép tính đồ thị
- non-numerical c.s tính toán không bằng số
- numerical c.s tính toán bằng sốThuật ngữ liên quan tới calculations
Tóm lại nội dung ý nghĩa của calculations trong tiếng Anh
calculations có nghĩa là: calculation /,kælkju'leiʃn/* danh từ- sự tính, sự tính toán=to make a calculation+ tính toán=to be out in one's calculation+ tính nhầm- kết quả tính toán- sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt- sự trù liệu, sự trù tính, sự tínhcalculation- [Tech] phép tínhcalculation- sự tính toán, phép tính- automatic c. tính toán tự động - fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định - floating point c. tính toán với dấy phẩy di động- graphic [al] c.
phép tính đồ thị- non-numerical c.s tính toán không bằng số- numerical c.s tính toán bằng số
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
calculation / tiếng Anh là gì?
kælkju'leiʃn/* danh từ- sự tính tiếng Anh là gì?
sự tính toán=to make a calculation+ tính toán=to be out in one's calculation+ tính nhầm- kết quả tính toán- sự cân nhắc tiếng Anh là gì?
sự đắn đo tiếng Anh là gì?
sự tính toán hơn thiệt- sự trù liệu tiếng Anh là gì?
sự trù tính tiếng Anh là gì?
sự tínhcalculation- [Tech] phép tínhcalculation- sự tính toán tiếng Anh là gì?
phép tính- automatic c. tính toán tự động - fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định - floating point c. tính toán với dấy phẩy di động- graphic [al]
c. phép tính đồ thị- non-numerical c.s tính toán không bằng số- numerical c.s tính toán bằng số