Leaves đọc Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈliv/

Hoa Kỳ[ˈliv]

Danh từSửa đổi

leave /ˈliv/

  1. Sự cho phép. by your leave xin phép ông, xin phép anh to ask leave xin phép to get leave được phép to give leave cho phép to refuse leave từ chối không cho phép without a "by [with] your leave " không thèm xin phép
  2. Sự được phép nghỉ. to be on leave nghỉ phép leave of absence phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép absent without leave [quân sự] nghỉ không phép
  3. Sự cáo từ, sự cáo biệt. to take leave cáo từ

Thành ngữSửa đổi

  • to take French leave: Xem French.
  • to take leave of one's senses: Xem Sense.

Ngoại động từSửa đổi

leave ngoại động từ /ˈliv/

  1. Để lại, bỏ lại, bỏ quên.
  2. Để lại [sau khi chết], di tặng. our ancestors left us a great cultural legacy cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn
  3. Để, để mặc, để tuỳ. leave it at that [thông tục] thôi cứ để mặc thế to leave something to somebody to decide để tuỳ ai quyết định cái gì leave him to himself cứ để mặc nó
  4. Bỏ đi, rời đi, lên đường đi. to leave Hanoi for Moscow rời Hà nội đi Mát-xcơ-va
  5. Bỏ [trường... ]; thôi [việc]. to leave school thôi học; bỏ trường

Chia động từSửa đổi

leave
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to leave
leaving
leaved
leave leave hoặc leavest¹ leaves hoặc leaveth¹ leave leave leave
leaved leaved hoặc leavedst¹ leaved leaved leaved leaved
will/shall²leave will/shallleave hoặc wilt/shalt¹leave will/shallleave will/shallleave will/shallleave will/shallleave
leave leave hoặc leavest¹ leave leave leave leave
leaved leaved leaved leaved leaved leaved
weretoleave hoặc shouldleave weretoleave hoặc shouldleave weretoleave hoặc shouldleave weretoleave hoặc shouldleave weretoleave hoặc shouldleave weretoleave hoặc shouldleave
leave lets leave leave
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

leave nội động từ /ˈliv/

  1. Bỏ đi, rời đi. the train leaves at 4 p.m. xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều
  2. Ngừng, thôi, nghỉ.

Thành ngữSửa đổi

  • to leave about: Để lộn xộn, để bừa bãi.
  • to leave alone:
    1. Mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào. leave him alone để mặc nó, đừng có chòng nó
  • to leave behind:
    1. Bỏ quên, để lại. to leave a good name behind lưu danh, để lại tiếng thơm
  • to leave off:
    1. Bỏ không mặc nữa [áo].
    2. Bỏ, ngừng lại, thôi. to leave off work nghỉ việc, ngừng việc
  • to leave out:
    1. Bỏ quên, bỏ sót, để sót.
    2. Xoá đi. leave that word out xoá từ ấy đi
  • to leave over: Để lại về sau [chưa giải quyết ngay].
  • to leave the beaten track: Không đi vào con đường mòn [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]].
  • to leave go
  • to leave hold of: Buông ra.
  • to leave much to be desired: Chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách.
  • to leave no means untried
  • to leave no stone unturned: Dùng đủ mọi thủ đoạn, giở đủ mọi cách.
  • to leave the rails: Xem Rail.
  • to leave room for: Nhường chỗ cho.
  • to leave someone in the lurch: Xem Lurch.
  • to leave to chance: Phó mặc số mệnh.
  • to leave word: Dặn dò, dặn lại.
  • to get left:
    1. [Thông tục] Bị bỏ rơi. to have no strength left bị kiệt sức
  • this leaves him indifferent: Việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy.

Chia động từSửa đổi

leave
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to leave
leaving
leaved
leave leave hoặc leavest¹ leaves hoặc leaveth¹ leave leave leave
leaved leaved hoặc leavedst¹ leaved leaved leaved leaved
will/shall²leave will/shallleave hoặc wilt/shalt¹leave will/shallleave will/shallleave will/shallleave will/shallleave
leave leave hoặc leavest¹ leave leave leave leave
leaved leaved leaved leaved leaved leaved
weretoleave hoặc shouldleave weretoleave hoặc shouldleave weretoleave hoặc shouldleave weretoleave hoặc shouldleave weretoleave hoặc shouldleave weretoleave hoặc shouldleave
leave lets leave leave
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề