Kết quả học sinh giỏi quốc gia 2012

[1]

Số TT Họ và tên thí sinh báo danhSố Dân tộc


Danh sách thí sinh đoạt giải



trong kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia THPT


Năm 2012



Bộ Giáo dục và Đào tạo



45-Tỉnh Quảng Bình



Cc Kho thớ v Kim nh


Cht lng giỏo dc



Ngày sinh Nam/


Nữ Môn thi Điểm Giải Líp Tr−êng [THPT]


1 Ngun TiÕn M¹nh 45.01.03 30/10/1994 Kinh Nam Toán 16.50 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình 2 Lê Nh Nguyên 45.01.05 21/11/1994 Kinh Nam Toán 20.50 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình 3 Trần Quang Toản 45.01.06 15/03/1995 Kinh Nam Toán 14.50 K.Khích 11 THPT Chuyên Quảng Bình 4 Nguyễn Thành Đạt 45.02.02 26/10/1994 Kinh Nam VËt lÝ 23.25 Ba 12 THPT Chuyªn Quảng Bình 5 Hà Song Sơn 45.02.04 10/02/1995 Kinh Nam Vật lí 21.75 Ba 11 THPT Chuyên Quảng Bình 6 Nguyễn Xuân Sơn 45.02.05 04/11/1995 Kinh Nam Vật lí 18.75 K.Khích 11 THPT Chuyên Quảng Bình 7 Đặng Thế Thái 45.02.06 22/03/1995 Kinh Nam Vật lí 19.50 Ba 11 THPT Chuyên Quảng Bình 8 Trần Đình Nguyªn 45.02.03 16/02/1995 Kinh Nam VËt lÝ 23.25 Ba 11 THPT Chuyên Quảng Bình 9 Lê Quang Dơng 45.02.01 02/02/1995 Kinh Nam VËt lÝ 20.50 Ba 11 THPT Chuyªn Quảng Bình 10 Hà Thùy Trang 45.04.05 27/03/1995 Kinh Nữ Sinh học 24.75 Ba 11 THPT Chuyên Quảng Bình 11 Trần Thị Thanh Bình 45.04.01 10/05/1995 Kinh Nữ Sinh học 25.25 Ba 11 THPT Chuyên Quảng Bình 12 Nguyễn Đức Tµi 45.04.04 01/06/1994 Kinh Nam Sinh häc 18.25 K.KhÝch 12 THPT Chuyên Quảng Bình 13 Trần Thị Thanh Nhàn 45.06.05 19/10/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 13.50 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình 14 Võ Mai Linh 45.06.04 24/05/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 14.00 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình 15 Trần Hoài Trang 45.07.06 20/01/1994 Kinh Nữ Lịch sử 12.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Quảng Bình 16 Phạm Thị Huyền 45.07.03 20/04/1994 Kinh Nữ Lịch sử 14.75 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình 17 Phan Phơng Anh 45.07.01 15/03/1994 Kinh Nữ Lịch sử 14.25 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình 18 Phạm Văn Thành 45.07.04 21/08/1994 Kinh Nam Lịch sử 14.50 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình

[2]

Số TT Họ và tên thí sinh báo danhSố Dân tộc


Danh sách thí sinh đoạt giải



trong kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia THPT


Năm 2012



Bộ Giáo dục và Đào tạo



45-Tỉnh Quảng Bình



Cc Kho thớ v Kim nh


Cht lng giỏo dc



Ngày sinh Nam/


Nữ Môn thi Điểm Giải Lớp Trờng [THPT]


19 Trần Thị Tú Anh 45.07.02 20/02/1994 Kinh Nữ Lịch sử 15.25 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình 20 Hoàng Ngọc Thúy 45.07.05 22/02/1994 Kinh Nữ Lịch sử 13.25 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình 21 Nguyễn Thị Thanh Hờng 45.08.03 17/11/1994 Kinh Nữ Địa lí 14.00 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình 22 Nguyễn Ngọc Oanh 45.08.05 20/01/1995 Kinh Nữ Địa lí 14.00 Ba 11 THPT Chuyên Quảng Bình 23 Hoàng Khánh Linh 45.08.04 05/12/1994 Kinh Nữ Địa lí 14.50 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình 24 Đặng Thị Ngọc Anh 45.08.01 15/05/1994 Kinh Nữ Địa lí 14.25 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình 25 Mai Thanh Ngọc 45.09.05 22/11/1994 Kinh Nữ T. Anh 13.25 K.Khích 12 THPT Chuyên Quảng Bình 26 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 45.09.01 16/04/1994 Kinh Nữ T. Anh 14.15 Ba 12 THPT Chuyên Quảng Bình 27 Lê Khắc Thanh Lan 45.09.04 25/05/1995 Kinh Nữ T. Anh 12.40 K.Khích 11 THPT Chuyên Quảng Bình 28 Ngô Thị Mỹ Hạnh 45.09.02 19/04/1994 Kinh Nữ T. Anh 12.40 K.Khích 12 THPT Chuyên Quảng Bình


Danh sách này gồm 28 thÝ sinh

Hµ Néi, ngµy tháng năm 2012



KT Ch tch Hi ng



Trần Văn Kiên



Phú Ch tch Hi ng



phó cục trởng cục khảo thí và kđclgd


Ảnh đẹp,18,Bài giảng điện tử,10,Bạn đọc viết,225,Bất đẳng thức,75,Bđt Nesbitt,3,Bổ đề cơ bản,9,Bồi dưỡng học sinh giỏi,39,Cabri 3D,2,Các nhà Toán học,128,Câu đố Toán học,83,Câu đối,3,Cấu trúc đề thi,15,Chỉ số thông minh,4,Chuyên đề Toán,289,Công thức Thể tích,11,Công thức Toán,101,Cười nghiêng ngả,31,Danh bạ website,1,Dạy con,8,Dạy học Toán,266,Dạy học trực tuyến,20,Dựng hình,5,Đánh giá năng lực,1,Đạo hàm,16,Đề cương ôn tập,38,Đề kiểm tra 1 tiết,29,Đề thi - đáp án,952,Đề thi Cao đẳng,15,Đề thi Cao học,7,Đề thi Đại học,159,Đề thi giữa kì,16,Đề thi học kì,130,Đề thi học sinh giỏi,123,Đề thi THỬ Đại học,385,Đề thi thử môn Toán,51,Đề thi Tốt nghiệp,43,Đề tuyển sinh lớp 10,98,Điểm sàn Đại học,5,Điểm thi - điểm chuẩn,216,Đọc báo giúp bạn,13,Epsilon,8,File word Toán,33,Giải bài tập SGK,16,Giải chi tiết,190,Giải Nobel,1,Giải thưởng FIELDS,24,Giải thưởng Lê Văn Thiêm,4,Giải thưởng Toán học,5,Giải tích,29,Giải trí Toán học,170,Giáo án điện tử,11,Giáo án Hóa học,2,Giáo án Toán,17,Giáo án Vật Lý,3,Giáo dục,354,Giáo trình - Sách,81,Giới hạn,20,GS Hoàng Tụy,8,GSP,6,Gương sáng,200,Hằng số Toán học,19,Hình gây ảo giác,9,Hình học không gian,106,Hình học phẳng,88,Học bổng - du học,12,IMO,12,Khái niệm Toán học,64,Khảo sát hàm số,36,Kí hiệu Toán học,13,LaTex,12,Lịch sử Toán học,81,Linh tinh,7,Logic,11,Luận văn,1,Luyện thi Đại học,231,Lượng giác,55,Lương giáo viên,3,Ma trận đề thi,7,MathType,7,McMix,2,McMix bản quyền,3,McMix Pro,3,McMix-Pro,3,Microsoft phỏng vấn,11,MTBT Casio,26,Mũ và Logarit,38,MYTS,8,Nghịch lí Toán học,11,Ngô Bảo Châu,49,Nhiều cách giải,36,Những câu chuyện về Toán,15,OLP-VTV,33,Olympiad,289,Ôn thi vào lớp 10,3,Perelman,8,Ph.D.Dong books,7,Phần mềm Toán,26,Phân phối chương trình,7,Phụ cấp thâm niên,3,Phương trình hàm,4,Sách giáo viên,12,Sách Giấy,11,Sai lầm ở đâu?,13,Sáng kiến kinh nghiệm,8,SGK Mới,9,Số học,56,Số phức,34,Sổ tay Toán học,4,Tạp chí Toán học,37,TestPro Font,1,Thiên tài,95,Thơ - nhạc,9,Thủ thuật BLOG,14,Thuật toán,3,Thư,2,Tích phân,77,Tính chất cơ bản,15,Toán 10,132,Toán 11,173,Toán 12,373,Toán 9,66,Toán Cao cấp,26,Toán học Tuổi trẻ,26,Toán học - thực tiễn,100,Toán học Việt Nam,29,Toán THCS,16,Toán Tiểu học,5,Tổ hợp,36,Trắc nghiệm Toán,220,TSTHO,5,TTT12O,1,Tuyển dụng,11,Tuyển sinh,271,Tuyển sinh lớp 6,8,Tỷ lệ chọi Đại học,6,Vật Lý,24,Vẻ đẹp Toán học,109,Vũ Hà Văn,2,Xác suất,28,

by Lê Phi Hùng · Published 30/01/2017 · Updated 02/02/2017

TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA HÀ TĨNH

GIAI ĐOẠN 2012 – 2017

NĂM HỌC 2016 – 2017

ĐỘI Số giải Nhất Nhì Ba KK Ghi chú
Toán 10/10 5 4 1
10/10 3 5 2
Hóa 5/6 1 1 3
Sinh 8/10 5 3
Tin 5/10 2 2 1
Văn 6/6 2 4
Sử 8/10 3 1 4
Địa 10/10 2 3 5
Anh 9/10 3 2 4
Pháp 5/10 2 3
TỔNG 76/92 2 22 31 21

NĂM HỌC 2015 – 2016

ĐỘI Số giải Nhất Nhì Ba KK Ghi chú
Toán 10/10 5 5
7/9 2 5
Hóa 3/6 1 2
Sinh 10/10 2 7 1
Tin 6/10 1 4 1
Văn 5/6 1 3 1
Sử 9/10 3 4 2
Địa 9/10 1 2 6
Anh 10/10 4 2 4
Pháp 8/10 1 3 4
TỔNG 77/91 1 20 32 24

NĂM HỌC 2014 – 2015

ĐỘI Số giải Nhất Nhì Ba KK Ghi chú
Toán 10 3 6 1
5 4 1
Hóa 6 2 1 3
Sinh 10 3 5 2
Tin 7 1 6
Văn 4 1 3
Sử 6 1 2 2 1
Địa 5 2 3
Anh 10 2 5 3
Pháp 6 4 1 1
TỔNG 69 4 21 29 15

NĂM HỌC 2013 – 2014

ĐỘI Số giải Nhất Nhì Ba KK Ghi chú
Toán 8 2 3 3
6 4 2
Hóa 1 1
Sinh 10 3 5 2
Tin 5 2 2 1
Văn 3 2 1
Sử 5 4 1
Địa 6 3 2 1
Anh 5 2 3
Pháp 5 1 2 2
TỔNG 54 0 13 25 16

NĂM HỌC 2012 – 2013

ĐỘI Số giải Nhất Nhì Ba KK Ghi chú
Toán 7 1 3 3
6 3 2 1
Hóa 4 2 2
Sinh 9 1 5 3
Tin 6 1 3 2
Văn 3 1 2
Sử 4 2 2
Địa 4 1 3
Anh 6 4 2
Pháp 3 2 1
TỔNG 52 0 8 25 19

DANH SÁCH CHI TIẾT

Video liên quan

Chủ Đề