Công ty Solcom là đơn vị cung cấp và thi công bê tông nhựa nguội Carboncor Asphalt uy tín tại hà nội và các tỉnh thành lân cận như Bắc giang, Bắc ninh, Hưng yên, Vĩnh phúc, Phú Thọ, Hà Giang, Cao Bằng, Tuyên Quang, Sơn La, Lai Châu, Hòa Bình, Nam Định…
Hiện tại chúng tôi đang cung cấp Carboncor Asphalt [ loại CA 9.5] và [ loại CA 19] được đóng bao, mỗi bao 25 kg với trọng lượng riêng của carboncor asphalt là 2 tấn/m3.
Bê tông nhựa nguội Carboncor Asphalt được cung cấp và thi công bởi Solcom luôn được khách hàng đánh giá cao về chất lượng, tiến độ cũng như giá thành.
Để đáp ưng nhu cầu của khách hàng chúng tôi có đặt tổng kho tại Hà Nam và Hà Nội.
Giá bán Carboncor Asphalt đóng bao tại Hà Nội
Tổng kho Carboncor Asphalt Hà nội: KDT An Khánh – Hoài Đức – Hà Nội
Tùy theo đơn hàng và số lượng vật liệu Carboncor Asphalt mà có giá bán tại kho khác nhau:
- Đơn hàng < 5 tấn: 4.800.000 đ/ tấn [ tức là 120.000 đ/ bao]
- Đơn hàng 5 – 6 tấn: 4.600.000 /tấn [ tức là 115.000 đ/bao]
- Đơn hàng > 6 tấn: vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline , gmail hoặc Fanpage
Ghi chú: 1 bao carboncor asphalt nặng 25 kg, 1 tấn CA gồm 40 bao.
Giá thi công Carboncor Asphalt tại Hà Nội
Giá thi công Carboncor Asphalt CA 9.5 bằng phương pháp cơ giới rút gọn, chiều dày mặt đường sau lu lèn hoàn thiện 1,5cm
STT
Mã số
Thành phần hao phí
Đơn vị
Định mức
Đơn giá
Hệ số
Thành tiền
1
AD.23251
Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt [ loại CA 9.5] bằng phương pháp thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 1,5 cm
100m2
1
a.] Vật liệu
14,256,900
A.3337
Carboncor Asphalt [loại CA 9.5]
Tấn
2.97
4,800,000
1
14,256,000
A24.0524
Nước [lít]
Lít
200
4.5
1
900
Cộng
14,256,900
b.] Nhân công
243,279.9
N.0012
Nhân công bậc 4,0/7 – nhóm II
Công
1.04
233,923
1
243,279.9
c.] Máy thi công
88,740
M.2022
Máy lu 6T
Ca
0.03
3,000,000
1
87,000
M999
Máy khác
%
2
870
1,740
Cộng
88,740
Cộng chi phí trực tiếp [VL+NC+M]
T
14,588,919.9
CHI PHÍ CHUNG[ T x 6.5%]
C
6.5%
948,279.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC [T+C] x 5.5%
TL
5.5%
854,546
Chi phí xây dựng trước thuế [T+C+TL]
G
16,391,746
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG [ G x 10%]
GTGT
10%
1,639,174.6
Chi phí xây dựng sau thuế [G+GTGT]
18,030,920
- 1. ### Giá thi công Carboncor Asphalt CA 9.5 bằng phương pháp cơ giới rút gọn, chiều dày mặt đường sau lu lèn hoàn thiện 2 cm
STT
Mã số
Thành phần hao phí
Đơn vị
Định mức
Đơn giá
Hệ số
Thành tiền
1
AD.23252
Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt [ loại CA 9.5] bằng phương pháp thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 2 cm
100m2
1
a.] Vật liệu
18,816,900
A.3337
Carboncor Asphalt [loại CA 9.5]
Tấn
3.92
4,800,000
1
18,816,000
A24.0524
Nước [lít]
Lít
200
4.5
1
900
Cộng
18,816,900
b.] Nhân công
257,315.3
N.0012
Nhân công bậc 4,0/7 – nhóm II
Công
1.1
233,923
1
257,315.3
c.] Máy thi công
94,860
M.2022
Máy lu 6T
Ca
0.031
3,000,000
1
93,000
M999
Máy khác
%
2
930
1,860
Cộng
94,860
Cộng chi phí trực tiếp [VL+NC+M]
T
19,169,075.3
CHI PHÍ CHUNG[ T x 6.5%]
C
6.5%
1,245,989.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC [T+C] x 5.5%
TL
5.5%
1,122,828.6
Chi phí xây dựng trước thuế [T+C+TL]
G
21,537,894
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG [ G x 10%]
GTGT
10%
2,153,789.4
Chi phí xây dựng sau thuế [G+GTGT]
23,691,683
- 1. ### Giá thi công Carboncor Asphalt CA 9.5 bằng phương pháp cơ giới rút gọn, chiều dày mặt đường sau lu lèn hoàn thiện 3 cm
STT
Mã số
Thành phần hao phí
Đơn vị
Định mức
Đơn giá
Hệ số
Thành tiền
1
AD.23252
Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt [ loại CA 9.5] bằng phương pháp thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm
100m2
1
a.] Vật liệu
27,936,900
A.3337
Carboncor Asphalt [loại CA 9.5]
Tấn
5.82
4,800,000
1
27,936,000
A24.0524
Nước [lít]
Lít
200
4.5
1
900
Cộng
27,936,900
b.] Nhân công
285,386.1
N.0012
Nhân công bậc 4,0/7 – nhóm II
Công
1.22
233,923
1
285,386.1
c.] Máy thi công
94,860
M.2022
Máy lu 6T
Ca
0.031
3,000,000
1
93,000
M999
Máy khác
%
2
930
1,860
Cộng
94,860
Cộng chi phí trực tiếp [VL+NC+M]
T
28,317,146.1
CHI PHÍ CHUNG[ T x 6.5%]
C
6.5%
1,840,614.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC [T+C] x 5.5%
TL
5.5%
1,658,676.8
Chi phí xây dựng trước thuế [T+C+TL]
G
31,816,437
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG [ G x 10%]
GTGT
10%
3,181,643.7
Chi phí xây dựng sau thuế [G+GTGT]
34,998,081
- 1. ### Giá thi công Carboncor Asphalt CA 9.5 bằng phương pháp cơ giới rút gọn, chiều dày mặt đường sau lu lèn hoàn thiện 4 cm
STT
Mã số
Thành phần hao phí
Đơn vị
Định mức
Đơn giá
Hệ số
Thành tiền
1
AD.23252
Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt [ loại CA 9.5] bằng phương pháp thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 4 cm
100m2
1
a.] Vật liệu
35,328,900
A.3337
Carboncor Asphalt [loại CA 9.5]
Tấn
7.36
4,800,000
1
35,328,000
A24.0524
Nước [lít]
Lít
200
4.5
1
900
Cộng
35,328,900
b.] Nhân công
299,421.4
N.0012
Nhân công bậc 4,0/7 – nhóm II
Công
1.28
233,923
1
299,421.4
c.] Máy thi công
94,860
M.2022
Máy lu 6T
Ca
0.031
3,000,000
1
93,000
M999
Máy khác
%
2
930
1,860
Cộng
94,860
Cộng chi phí trực tiếp [VL+NC+M]
T
35,723,181.4
CHI PHÍ CHUNG[ T x 6.5%]
C
6.5%
2,322,006.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC [T+C] x 5.5%
TL
5.5%
2,092,485.4
Chi phí xây dựng trước thuế [T+C+TL]
G
40,137,674
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG [ G x 10%]
GTGT
10%
4,013,767.4
Chi phí xây dựng sau thuế [G+GTGT]
44,151,441
Mua Carboncor Asphalt ở đâu?
Với kinh nghiệm cung cấp và thi công nhiều năm trong lĩnh vực đường bộ, Solcom tự hào là nhà cung cấp và thi công Carboncor Asphalt [ hay còn gọi là bê tông nhựa nguội] hàng đầu trong cả nước.
Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, ham học hỏi và trau dồi kiến thức chuyên môn chúng tôi đã xây dựng nên bộ máy từ chỉ huy trưởng, kỹ sư hiện trường, lái máy và công nhân chuyên nghiệp cùng với các biện pháp thi công Carboncor Asphalt tiên tiến.
Solcom có thể thi công bê tông nhựa Carboncor trên mọi nền mặt đường như thi công carboncor trên nền cấp phối đá dăm, thi công Carboncor asphalt trên nền cấp phối sỏi đỏ, thi công vật liệu Carboncor Asphalt trên nền bê tông nhựa đã bị lão hóa, thi công bê tông nhựa nguội trên nền bê tông xi măng…
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về kỹ thuật cũng như được hưởng những chính sách đãi ngộ tốt nhất với giá hợp lý nhất.