G4 vs s5 so sánh camera năm 2024

Lg G4>>SS S6e>>IP6+. Buồn cười nhất ảnh HDR chụp hoa gần cửa sổ, ảnh của Ip6+ ko thể gọi là HDR vì nó bị mất hoàn toàn khung hình trên cửa sổ như của LG G4 là chuẩn và net nhất.

IPhone 6 plus mới có 8 chấm mà đã bá đạo thế này.Nếu nó mà tăng chấm thì....!

@Hungtham1980Thằng điên, tự an ủi ah?. Bỏ cả đống tiền mua cái không bằng người ta giờ an ui chăng?

@bendnBạn là chuyên gia ngành nhiếp ảnh , chụp ảnh , chế tạo camera cho smartphone sao , kỹ sư phần cứng à . Biết không đó hay là ngồi luyện gõ bàn phím vậy bạn . Điên hay không thì kệ ngươi ta , bạn quan tâm làm gì vậy . Đó giờ chưa xài táo nên gato à .

@bendnKhông biết trong bài chủ top đã điều chỉnh giảm độ phân giải xuống 8 chấm của LG G4 với S6 Edge như IPhone 6 Plus để chụp ảnh rồi so sánh ko nhỉ? hi hi

@Hungtham1980sao Táo không nâng cam lên cho nó bằng bạn bằng bè để so sánh nhỉ :?

@Hungtham1980Đến bây giờ rồi sao nhiều người vẫn quan niệm sai lầm về số chấm thế nhỉ? Số chẩm không quyết định chất lượng ảnh nhiều nha bạn.

cảm nhận cá nhân,G4 bá nhất, rồi đến s6E,ip 6 cùi nhất, xem mấy tấm ip6 chụp mất hết cả chi tiết ảnh mà ko hiểu sao mấy fan cuồng cứ ngồi mà cãi cho cố đc 😔

G4 và ip 6 tông màu gần giống nhau, g4 đẹp hơn trong 3 cái thì G4 là nhất

cả S6 và G4 ảnh ra màu và độ nét đều nhỉnh hơn 6+

Rất đáng đồng tiền bát gạo 😁

Chỉ được cái phán chuẩn: thằng 8 MP không nét = 2 thằng 16 MP,...

đã phát hiện Apple thuê seeder tại Việt Nam

@nhatquoc1992Bạn ấy có quyền nói lên quan điểm của mình thôi bác à , nhưng trong đây nhiều thánh tự hào gõ bàn phím fan này fan nọ nghe nói hài quá .

Những người dở hơi thường thì không đọc bài mà nhảy vào cmt luôn nên nội dung nhiều lúc rất dở hơi.

Chỉnh cái gì? Trong bài bác tuanlionsg có nêu rất rõ rằng cả 3 máy cùng sử dụng chế độ auto, nghĩa là " rút máy ra và chụp".

S6 và G4, kẻ 8 lạng, người nửa cân. Iphone thần thánh ko dám xét. Em sợ

bác làm review g4 đọ với lumia 1020 xem sao.

Vấn đề là camera trên điện thoại chủ yếu là chỉ cần như 6+. Nhanh, tiện và vừa đủ đẹp để xài. Các anh Android nên học theo. Dù sao cũng đánh giá cao nỗ lực của Samsung và LG đã biết ngày càng quan tâm đến trải nghiệm người dùng hơn

Full Differences

Change compare mode

Network GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 3G bands HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 1700[AWS] / 1900 / 2100 - H811 4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 17, 20, 28 - H815 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20 1, 3, 4, 5, 7, 8, 17, 20, 28, 40 - H815T 4, 7, 17 - H815P 2, 3, 4, 5, 7, 12 - H811 Speed HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A [2CA] Cat6 300/50 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat4 150/50 Mbps Launch Announced 2015, April 28. Released 2015, April 29 2014, February. Released 2014, April Status Discontinued Discontinued Body 148.9 x 76.1 x 6.3 - 9.8 mm 142 x 72.5 x 8.1 mm [5.59 x 2.85 x 0.32 in] 155 g [5.47 oz] 145 g [5.11 oz] Build Glass front [Gorilla Glass 3], plastic back, plastic frame Glass front [Gorilla Glass 3], plastic back, plastic frame SIM Micro-SIM Micro-SIM IP67 dust/water resistant [up to 1m for 30 min] Display Type IPS LCD Super AMOLED 5.5 inches, 82.2 cm2 [~72.5% screen-to-body ratio] 5.1 inches, 71.7 cm2 [~69.6% screen-to-body ratio] Resolution 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio [~538 ppi density] 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio [~432 ppi density] Protection Corning Gorilla Glass 3 Corning Gorilla Glass 3 Platform OS Android 5.1.1 [Lollipop], upgradable to 7.0 [Nougat], LG UX 4 UI Android 4.4.2 [KitKat], upgradable to 6.0 [Marshmallow], TouchWiz UI Chipset Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 [20 nm] Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 [28 nm] CPU Hexa-core [4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A57] Quad-core 2.5 GHz Krait 400 GPU Adreno 418 Adreno 330 Memory Card slot microSDXC [dedicated slot] microSDXC [dedicated slot] Internal 32GB 3GB RAM 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM eMMC 5.0 eMMC 5.0 Main Camera Modules 16 MP, f/1.8, 28mm [wide], 1/2.6", 1.12µm, Laser AF, 3-axis OIS 16 MP, f/2.2, 31mm [standard], 1/2.6", 1.12µm, PDAF Features LED flash, panorama, HDR LED flash, panorama, HDR Video 4K@30fps, 1080p@30fps, HDR, stereo sound rec. 4K@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR Selfie Camera Modules 8 MP, f/2.0, 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, 22mm [wide] Features Dual video call Video 1080p@30fps 1080p@30fps Sound Loudspeaker Yes Yes 3.5mm jack Yes Yes 24-bit/192kHz audio 24-bit/192kHz audio Comms WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Bluetooth 4.1, A2DP, LE, aptX 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX Positioning GPS, GLONASS GPS, GLONASS, BDS NFC Yes Yes Infrared port Yes Yes Radio Stereo FM radio, RDS No USB microUSB 2.0 [SlimPort 4K], OTG microUSB 3.0 [MHL 2.1 TV-out], OTG Features Sensors Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, color spectrum Fingerprint [front-mounted], accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, gesture, heart rate ANT+ S-Voice natural language commands and dictation Air gestures Battery Type Li-Ion 3000 mAh, removable Li-Ion 2800 mAh, removable Charging 18W wired, QC2 Wireless [Qi] [optional] Wireless [Qi/PMA] [market dependent] Stand-by Up to 360 h [2G] / Up to 440 h [3G] Up to 390 h Talk time Up to 19 h [2G] / Up to 20 h [3G] Up to 21 h Music play Up to 67 h Misc Colors Grey, White, Gold, Leather Black, Leather Brown, Leather Red, White/Gold Charcoal Black, Copper Gold, Electric Blue, Shimmery White SAR 1.20 W/kg [head] 1.58 W/kg [body] SAR EU 0.62 W/kg [head] 0.56 W/kg [head] 0.41 W/kg [body] Models H815, H810, H811, H811, LS991, VS986, US991, H812, F500L, F500S, F500K, LGLS991, LGUS991 SM-G900F, SM-G900I, SM-G900M, SM-G900T, SM-G900W8, SM-G900H, SM-G900FD, SM-G900P, SM-G900A, SC-04F, SM-G9008W, SM-G900L, SM-G900FQ, SM-G900K, SM-G900S, SCL23, SM-G900D, SM-G900MD, SM-G900V, SM-G900T3, SM-G900T1, SM-G9008V, SM-G9006W Price About 300 EUR About 250 EUR Tests Performance Basemark OS II 2.0: 1584 Basemark X: 15040 Basemark OS II 2.0: 1060 Basemark X: 11744 Display Contrast ratio: 1238 [nominal], 2.317 [sunlight] Contrast ratio: Infinite [nominal], 3.549 [sunlight] Camera Compare PHOTO / Compare VIDEO Loudspeaker Voice 66dB / Noise 71dB / Ring 74dB Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 75dB Audio quality Noise -93.4dB / Crosstalk -92.6dB Battery [old] Endurance rating 54h Endurance rating 83h

Chủ Đề