Full of tears nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Danh từSửa đổi

torn [thường] số nhiều

  1. Nước mắt, lệ. to shed tears rơi lệ, nhỏ lệ to weep tears of joy mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc to move to tears làm cho cảm động ứa nước mắt to keep back one's tears cầm nước mắt full of tears; wet will tears đẫm nước mắt
  2. Giọt [nhựa... ].

Danh từSửa đổi

torn

  1. Chỗ rách, vết rách.
  2. [Thông tục] Cơn giận dữ.
  3. [Thông tục] Cách đi mau. to go full tears đi rất mau
  4. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [từ lóng] cuộc chè chén say sưa.

Ngoại động từSửa đổi

torn ngoại động từ tore; torn

  1. Xé, làm rách. to tear a piece of paper in two xé một tờ giấy làm đôi an old and torn coat một cái áo cũ rách
  2. Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu. to one's hand on a nail bị một cái đi làm toạc tay
  3. Kéo mạnh, giật. to tear one's hair giật tóc, bứt tóc

Nội động từSửa đổi

torn nội động từ

  1. Rách, xé. paper tears easily giấy dễ rách

Thành ngữSửa đổi

  • to tear along: Chạy nhanh, đi gấp.
  • to tear at: Kéo mạnh, giật mạnh.
  • to tear away:
    1. Chạy vụt đi, lao đi.
    2. Giật cướp đi.
  • to tear down:
    1. Giật xuống.
    2. Chạy nhanh xuống, lao xuống.
  • to tear in and out: Ra vào hối hả; lao vào lao ra.
  • to tear off:
    1. Nhổ, giật mạnh, giật phăng ra.
    2. Lao đi.
  • to tear out: Nhổ ra, giật ra, xé ra.
  • to tear up: Xé nát, nhổ bật, cày lên.
  • to tear up and down: Lên xuống hối hả, lồng lộn.
  • to tear oneself away: Tự tách ra, dứt ra, rời đi.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Video liên quan

Chủ Đề