102 ra khỏi 125
Để học về kinh doanh xem bảng xếp hạng riêng của chúng tôi về trường kinh doanh ở Đài Loan
Bảng xếp hạng đại học Đài Loan 2022
#1
National Taiwan University
國立台灣大學
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 41 xếp hạng |
#2
National Chiao Tung University
國立交通大學
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 31 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 39 xếp hạng |
#4
National Cheng Kung University
國立成功大學
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 37 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 24 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 20 xếp hạng |
#7
National Sun Yat-Sen University
國立中山大學
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 36 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 33 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 24 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 36 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 31 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 19 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 30 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 11 xếp hạng |
#15
National Chung Hsing University
國立中興大學
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 33 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 32 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] | ||
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
#20
National Taiwan Ocean University
國立臺灣海洋大學
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 20 xếp hạng |
#21
National Dong Hwa University
國立東華大學
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 31 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 20 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 20 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 23 xếp hạng |
#25
National Yunlin University of Science and Technology
國立雲林科技大學
Mức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 [23 đánh giá]
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 21 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 17 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 18 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 12 xếp hạng |
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 02 tháng 11, 2021] |
||
Hiển thị thêm 18 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education [Đã đăng 19 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 27 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education [Đã đăng 19 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 28 xếp hạng |
#32
National University of Kaohsiung
國立高雄大學
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education [Đã đăng 19 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 19 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education [Đã đăng 19 tháng 10, 2021] |
||
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education [Đã đăng 19 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 15 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
CWUR Center for World University Rankings [Đã đăng 25 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 24 xếp hạng |
#36
National Chi Nan University
國立暨南國際大學
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education [Đã đăng 19 tháng 10, 2021] |
||
Hiển thị thêm 21 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
CWUR Center for World University Rankings [Đã đăng 25 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 25 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education [Đã đăng 19 tháng 10, 2021] |
||
#39
National Chiayi University
國立嘉義大學
trang web - trường đại học
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
CWUR Center for World University Rankings [Đã đăng 25 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 14 xếp hạng |
THE World University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education [Đã đăng 19 tháng 10, 2021] |
||
QS World University Rankings [Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 02 tháng 11, 2021] |
||
#42
National Yang Ming University
國立陽明大學
trang web - trường đại học
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Best universities in the Asia-Pacific region [Đã đăng 06 tháng 5, 2019] |
||
CWTS Leiden Ranking [Đã đăng 22 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
CWUR Center for World University Rankings [Đã đăng 25 tháng 4, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education [Đã đăng 19 tháng 10, 2021] |
||
THE Asia University Ranking [Đã đăng 01 tháng 6, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 02 tháng 11, 2021] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
US News: Best Global Universities [Đã đăng 25 tháng 10, 2021] | ||
CWUR Center for World University Rankings [Đã đăng 25 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 22 xếp hạng |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 02 tháng 11, 2021] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 02 tháng 11, 2021] |
||
RUR World University Rankings [Đã đăng 04 tháng 3, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 02 tháng 11, 2021] |
||
Top Universities in Greater China - ShanghaiRanking [Đã đăng 06 tháng 5, 2020] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
trang web - trường đại học
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 02 tháng 11, 2021] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||
Hiển thị thêm 19 xếp hạng |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 02 tháng 11, 2021] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||
Hiển thị thêm 13 xếp hạng |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
||
trang web - trường đại học
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||
RUR World University Rankings [Đã đăng 04 tháng 3, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
||
trang web - trường đại học
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 02 tháng 11, 2021] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
||
trang web - trường đại học
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
||
trang web - trường đại học
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
||
trang web - trường đại học
Scimago Institutions Rankings - Universities [Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance [Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
||
THE Japan University Rankings - Times Higher Education [Đã đăng 24 tháng 3, 2022] |
||
ARWU Academic Ranking of World Universities - ShanghaiRanking [Đã đăng 15 tháng 8, 2021] |
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 02 tháng 11, 2021] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
CWUR Center for World University Rankings [Đã đăng 25 tháng 4, 2022] |
||
StuDocu World University Ranking - US & Canada [Đã đăng 06 tháng 9, 2021] |
QS University Rankings: Asia [Đã đăng 02 tháng 11, 2021] |
||
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
||
THE University Impact Rankings - Industry, Innovation, and Infrastructure [SDG9] [Đã đăng 27 tháng 4, 2022] |
||
Hiển thị thêm 17 xếp hạng |
trang web - trường đại học
Webometrics Ranking Web of Universities [Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
Đài Loan Sự kiện chính cho sinh viên quốc tế
Mã điện thoại quốc gia: +886
- Những thành phố lớn nhất ở Đài Loan:
- 1. Đài Bắc: 7,900,000
- 2. Cao Hùng: 1,500,000
- 3. Đài Trung: 1,000,000
- 4. Tainan City: 770,000
- 5. Banciao: 545,000
Bản đồ với các điểm đến đại học ở Đài Loan
xếp hạng nhà xuất bản
Trường đại học: 200 Đã đăng: 30 tháng 1, 2021
xem phương pháp luận
Trường đại học: 11087 Đã đăng: 08 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings: Danh tiếng học thuật 40%Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%Trích dẫn mỗi khoa 20%Tỷ lệ Giảng viên Quốc tế 5%
Tỷ lệ Sinh viên Quốc tế 5%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1001 Đã đăng: 23 tháng 9, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS Employability Rankings: Danh dự Nhà tuyển dụng 30%Kết quả cựu sinh viên 25%Quan hệ đối tác với Nhà tuyển dụng theo Khoa 25%Kết nối nhà tuyển dụng/sinh viên 10%
Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp 10%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 150 Đã đăng: 24 tháng 6, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS 50 under 50: Dựa trên phương pháp xếp hạng đại học thế giới Quacquarelli Symonds, 50 trường đại học hàng đầu dưới 50 tuổi.Danh tiếng học thuật 40%Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%Trích dẫn mỗi khoa 20%Tỷ lệ giảng viên quốc tế 5%
Tỷ lệ sinh viên quốc tế 5%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1336 Đã đăng: 02 tháng 11, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS University Rankings: Asia: Danh tiếng học thuật 30%Danh tiếng nhà tuyển dụng 20%Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 10%Mạng lưới nghiên cứu quốc tế 10%
Trích dẫn mỗi Báo cáo 10%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 6000 Đã đăng: 25 tháng 4, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR Center for World University Rankings: Hiệu suất Nghiên cứu 40%Chất lượng Giáo dục 25%Việc làm của Cựu sinh viên 25%
Chất lượng Khoa 10%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 3718 Đã đăng: 22 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking: bài đăng nghiên cứu học thuật
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1099 Đã đăng: 20 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Performance Ranking of Scientific Papers: Tính xuất sắc của nghiên cứu 40%Tác động nghiên cứu 35%
Năng suất nghiên cứu 25%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 335 Đã đăng: 20 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Asia: Năng suất nghiên cứu 25%Tác động nghiên cứu 35%
Tính xuất sắc của Nghiên cứu 40%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 200 Đã đăng: 17 tháng 3, 2021
xem phương pháp luận
Trường đại học: 9200 Đã đăng: 16 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Nature Index - Top Academic Institutions: Số bài viết [AC]Số phân số [FC]
Số phân số có trọng số [WFC]
Trường đại học:
1699
Đã đăng:
16 tháng 9, 2021
Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Reputation Ranking:
Danh tiếng Giảng dạy 50%
Danh tiếng Nghiên cứu 50%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 2721 Đã đăng: 04 tháng 3, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR World University Rankings: Giảng dạy 40%Nghiên cứu 40%Đa dạng Quốc tế 10%
Bền vững Tài chính 10%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 828 Đã đăng: 16 tháng 9, 2020 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Research Performance Ranking: Tác động Trích dẫn Chuẩn hóa [Trích dẫn của các ấn phẩm nghiên cứu từ tất cả các tác giả đại học so với mức trung bình thế giới] 20%Trích dẫn mỗi báo cáo 20%Báo cáo theo mỗi nhân viên học thuật và nghiên cứu 20%Danh tiếng nghiên cứu quốc tế 20%
Chia sẻ các ấn phẩm nghiên cứu được viết bởi đồng tác giả quốc tế 20%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 12386 Đã đăng: 04 tháng 4, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings - Universities: Nghiên cứu 50%Đổi mới 30%
Tính xã hội 20%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 556 Đã đăng: 06 tháng 9, 2021
xem phương pháp luận
Trường đại học: 10529 Đã đăng: 02 tháng 9, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings - Times Higher Education: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2,5%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 829 Đã đăng: 24 tháng 3, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Japan University Rankings - Times Higher Education: Tài nguyên 34%Tham gia 30% [giảng dạy]Môi trường 20% [đa dạng]
Kết quả 16% [khả năng việc làm]
xem phương pháp luận
Trường đại học: 485 Đã đăng: 24 tháng 11, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Global University Employability Ranking - Times Higher Education: Khả năng việc làm [khảo sát] 100%
xem phương pháp luận
Trường đại học:
416
Đã đăng:
28 tháng 10, 2021
Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World Reputation Rankings - Times Higher Education:
Nghiên cứu 66,6%
Danh tiếng Giảng dạy 33,3%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1837 Đã đăng: 19 tháng 10, 2021 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 20%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 10%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 10%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 365 Đã đăng: 19 tháng 1, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World’s Most International Universities - Times Higher Education: Tỷ lệ sinh viên quốc tế 25%Tỷ lệ nhân viên quốc tế 25%Tỷ lệ xuất bản tạp chí có một hoặc nhiều đồng tác giả quốc tế 25%
Danh tiếng Đại học quốc tế 25%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 320 Đã đăng: 06 tháng 5, 2019 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Best universities in the Asia-Pacific region: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7.5%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2.5%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1656 Đã đăng: 01 tháng 6, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Asia University Ranking: Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Giảng dạy 25%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 7,5%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1428 Đã đăng: 15 tháng 2, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Young University Rankings - Times Higher Education: Giảng dạy 30%Nghiên cứu [khối lượng, thu nhập và danh tiếng] 30%Trích dẫn 30%Triển vọng quốc tế [nhân viên, sinh viên, nghiên cứu] 7,5%
Thu nhập ngành [chuyển giao kiến thức] 2,5%
xem phương pháp luận
Trường đại học: 2524 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 769 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 553 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1101 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1180 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 938 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 634 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 705 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 849 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 785 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 796 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 783 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 604 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 674 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 452 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 521 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 746 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 1438 Đã đăng: 27 tháng 4, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 3144 Đã đăng: 11 tháng 5, 2022
xem phương pháp luận
Trường đại học: 6002 Đã đăng: 15 tháng 12, 2021
xem phương pháp luận
Trường đại học: 3248 Đã đăng: 25 tháng 10, 2021
xem phương pháp luận
Trường đại học: 36007 Đã đăng: 01 tháng 1, 2022 Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Webometrics Ranking Web of Universities: Tầm nhìn 50%Tính xuất sắc 35%Minh bạch 10%
Hiện diện 5%
xem phương pháp luận