- Trang chủ/
- ĐẠI HỌC SƯ PHẠM [ĐH ĐÀ NẴNG] - UED
- Điện thoại: 0236.3.841.323
- Fax: +84-236-3842953
- Email:
- Website: //ued.udn.vn
- Địa chỉ: 459 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵn - Xem bản đồ
- Fanpage: www.facebook.com/ueddn/
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 107 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 88 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 98 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 74 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 154 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 78 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 136 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 106 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 120 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 73 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 168 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 62 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 180 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 150 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 123 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 100 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 200 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 140 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 50 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 80 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 50 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 240 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 50 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 50 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 50 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 130 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 140 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 50 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 505 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 100 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 50 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 60 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 120 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 50 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại họcĐại học | 4 năm hoặc tương đương | 70 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 50 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký | |||
Đại học | 4 năm hoặc tương đương | 100 | Điểm thi THPTQG/Xét tuyển | Đăng ký |