Câu nói trong tiếng anh là gì

Để tạo thành một câu đúng ngữ pháp, bạn phải biết cách sắp xếp chúng theo một trật tự chính xác và tùy theo các loại câu trong tiếng Anh sẽ có những cấu trúc khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết kiến thức về các loại câu trong tiếng Anh nhé!

Kiến thức về các loại câu trong tiếng Anh chi tiết và chính xác!

Câu là một tập hợp các từ diễn tả một câu nói, một câu hỏi hoặc một mệnh lệnh. Trong tiếng Anh, câu bắt đầu bằng một chữ in hoa và kết thúc bằng dấu chấm [.], dấu chấm hỏi [?] hoặc dấu chấm than [!].

Hai thành phần cơ bản của một câu trong tiếng Anh gồm chủ ngữ và vị ngữ, ngoài ra còn có tân ngữ và trạng từ là các thành phần phụ khác.

Ví dụ:

  • * Jenny bought a new house last week. [Jenny mua một ngôi nhà mới tuần trước.]
    • Does this sentence contain a possessive adjective? [Câu này có chứa tính từ sở hữu không?]
      Kiến thức về các loại câu trong tiếng Anh

II. Các loại câu trong tiếng Anh

Các loại câu trong tiếng Anh có thể được phân loại theo cấu trúc ngữ pháp hoặc công dụng.

1. Phân loại các loại câu trong tiếng Anh theo cấu trúc ngữ pháp

Khi phân loại các loại câu trong tiếng Anh theo cấu trúc thì gồm 4 loại: câu đơn, câu ghép, câu phức và câu phức hợp. Tùy từng loại câu trong tiếng Anh sẽ có các mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc. Hãy cùng xem cụ thể phân loại các loại câu trong tiếng Anh theo cấu trúc trong bảng dưới đây nhé:

Các loại câu trong tiếng Anh

Loại câu

Khái niệm

Cấu trúc

Ví dụ

Câu đơn

Là một mệnh đề độc lập được tạo bởi một chủ ngữ và động từ,

1 mệnh đề độc lập:

S + V + O
  • S + V1 + V2 + O
  • S1 + S2 + V + O
  • S1 + S2 + V1 + V2 + O
  • Jenny cried. [Jenny khóc thét lên.]
  • Jenny and Hanna cried. [Jenny và Hanna khóc.]
  • Jenny and Hanna cried and screamed. [Jenny và Hanna khóc và la hét lên.]

Câu ghép

Là câu gồm hai mệnh đề độc lập được kết nối với nhau bằng liên từ hoặc bằng một dấu chấm phẩy.

S + V + O, FANBOYS S + V + O.
  • Martin told a folk tale and we all listened to him. [Martin kể một câu chuyện dân gian và tất cả chúng tôi đều lắng nghe cậu ấy.]
  • John is thinking about asking the girl out now or he can wait until tomorrow. [John đang nghĩ về việc mời cô gái đi chơi ngay bây giờ hoặc anh ấy có thể chờ đến mai.]

Câu phức

Là câu gồm một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ.

Conjunction + subordinate clause [S + V+ O], S + V + O.
  • The thief ran away when he saw Martin. [Tên trộm bỏ chạy khi hắn ta thấy Martin.]

Câu phức hợp

Câu có hai hoặc nhiều mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.

Cấu trúc phổ biến là:

Liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc, Mệnh đề độc lập + Liên từ phối hợp + Mệnh đề độc lập
  • As they trusted Jenny, they gave it to her and asked her to preserve it. [Vì họ tin Jenny nên họ đưa nó cho cô ấy và yêu cầu cô ta bảo quản nó.]

➡ Câu trên có 1 mệnh đề phụ “As they trusted Jenny”; 2 mệnh đề chính “they gave it to her” và “asked her to preserve it”.

2. Phân loại các loại câu trong tiếng Anh theo công dụng

Khi phân loại các loại câu trong tiếng Anh theo công dụng, gồm 4 loại đó là: câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh và câu cảm thán. Hãy cùng xem cụ thể cách nhận biết các loại câu trong tiếng Anh theo công dụng dưới đây nhé:

2.1. Câu trần thuật

Một trong các loại câu trong tiếng Anh thường gặp nhất đó là câu trần thuật.

Câu trần thuật

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

Câu trần thuật là câu được sử dụng để nói ý nghĩ, tình cảm hoặc thuật lại một sự việc nào đó. Câu trần thuật có thể ở dạng khẳng định hoặc phủ định.

S + V + O
  • Hanna speaks English very well. [Hanna nói tiếng Anh rất tốt.]
  • No music is allowed after 11.30pm. [Không được mở nhạc sau 11.30 tối.]
    Kiến thức về các loại câu trong tiếng Anh

2.2. Câu nghi vấn

Câu nghĩ vấn cũng hay xuất hiện trong số các loại câu trong tiếng Anh. Câu nghi vấn là loại câu được dùng để hỏi, gồm những loại sau:

Câu nghi vấn

Loại câu

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

Câu hỏi Có – Không

[Yes – No questions]

Được sử dụng khi cần câu trả lời là có [yes] hay không [no].

Auxiliary verb + S + V + O?
  • Do you like Mozart? [Bạn có thích Mozart không?]
  • Isn’t Jenny a doctor? [Jenny không phải bác sĩ sao?]
  • Aren’t you a friend of Hanna’s? [Chẳng phải cô là bạn của Hanna sao?]

Câu hỏi Wh-

[Wh – questions]

Được sử dụng với các từ nghi vấn [who, whom, which, what, where, how…] ở đầu câu.

Wh-question + auxiliary verb + S + V?
  • Where does Hanna come from? [Hanna từ đâu đến?
  • Who telephoned you last night? [Tối qua ai đã gọi cho bạn vậy?]
  • What was that noise? [Tiếng ồn đó là tiếng gì vậy?]
  • How much money did Martin spend? [Martin đã tiêu hết bao nhiêu tiền?]

Câu hỏi đuôi

[Tag questions]

Đây là dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật. Câu hỏi đuôi thường dùng để kiểm tra điều gì đó có đúng hay không hoặc để yêu cầu sự đồng ý.

Lưu ý: Nếu mệnh đề phát biểu ở dạng khẳng định thì phần đuôi ở dạng phủ định và ngược lại.

S + V + O, auxiliary verb + not + pronoun?
  • Hanna can swim, can’t she? [Hanna biết bơi phải không?]
  • Jenny hasn’t got a car, has she? [Jenny không có ô tô phải không?]
  • Sara plays the piano, doesn’t she? [Sara chơi dương cầm phải không?]

Câu hỏi trần thuật

[Declarative questions]

Dạng câu này dùng khi người nói nghĩ là họ biết hoặc đã hiểu điều gì đó nhưng muốn hỏi lại cho chắc hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên.

S + V + O?
  • That’s Hanna? [Hanna đó hả?]
  • Jenny is working late tonight? [Tối nay Jenny làm việc đến khuya à?]

Câu hỏi đáp lại

[Reply questions]

Chúng ta thường có thể đáp lại một câu kể bằng một câu hỏi ngắn để biết thêm thông tin.

Auxiliary verb + pronoun? Question word??
  • Sara had a lovely holiday. – Did she? [Sara đã có kỳ nghỉ thú vị. – Vậy sao?]
  • I’m going out. – Who with? [Tôi sẽ đi chơi. – Với ai?]
  • Martin is leaving her job. – When? [Martin sẽ thông việc – Khi nào?]
  • Jenny have got a headache. – Have she? I will get her an aspirin. [Jenny bị đau đầu – Thế à? Để tôi lấy cho cô ấy một viên aspirin.]

Câu hỏi tu từ

[Rhetorical questions]

Sử dụng như một biện pháp tu từ để làm câu nói trở nên bóng bẩy, ngụ ý và lôi cuốn hơn. Câu hỏi tu từ này không đòi hỏi câu trả lời.

Auxiliary verb + S + V + O?
  • Do you know what time it is? [Có biết mấy giờ rồi không?]
  • Haven’t I done enough for you? [Tôi làm cho bạn chưa đủ hay sao?]
    Kiến thức về các loại câu trong tiếng Anh

2.3. Câu mệnh lệnh

Tiếp theo, không thể thiếu trong các loại câu trong tiếng Anh đó là câu mệnh lệnh.

Câu mệnh lệnh

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

Câu mệnh lệnh là câu được sử dụng để chỉ bảo, ra lệnh hoặc yêu cầu ai làm gì. Câu mệnh lệnh được chia thành 2 loại: mệnh lệnh khẳng định và mệnh lệnh phủ định.

Khẳng định: V [bare-inf] + Object/ Preposition
  • Bring another chair. [Hãy mang cái ghế khác.]
  • Do sit down. [Ngồi xuống đi.]
    Phủ định: Don’t + V [bare-inf] + Object
  • Don’t throw trash in the yard. [Đừng vứt rác trên sân.]
  • Don’t do that again! [Đừng lặp lại chuyện đó nữa!]

2.4. Câu cảm thán

Cuối cùng trong các loại câu trong tiếng Anh đó là câu cảm thán.

Câu cảm thán

Cách dùng: Câu cảm thán là loại câu được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hay thái độ của một người trước một người/ sự vật/ sự việc. Câu cảm thán có rất nhiều cấu trúc khác nhau như sau:

Loại câu

Cấu trúc

Ví dụ

Câu cảm thán với “how”

How + Adj How + Adj/Adv + S + V
  • How + S + V
  • How beautiful! [Đẹp quá!]
  • How dirty the dress is! [Cái váy bẩn quá!]
  • How well Jenny plays the guitar. [Jenny chơi ghi=ta hay quá!]
  • Câu cảm thán với “what”

    What + a/an + [adj] + singular countable noun What + [adj] + uncountable/ plural noun
    • What [+a/an] + adj + noun + S + V
  • What a terrible noise! [Tiếng ồn kinh khủng quá!]
  • What awful weather! [Thời tiết khó chịu quá!]
  • What a beautiful smile Jenny has! [Jenny có nụ cười đẹp quá!]
  • Câu cảm thán với “so/ such”

    So + adj Such [+a/an] + adj + noun
    • Martin is so fat! [Martin mập quá!]
    • Hanna has such an expensive coat! [Hanna có cái áo khoác đắt tiền làm sao!]

    Dạng câu hỏi phủ định

    Auxiliary verb + S + V + O?
    • Isn’t the weather nice! [Thời tiết đẹp quá nhỉ!]
    • Hasn’t he grown! [Cậu bé lớn nhanh thật!]

    Vậy là bạn đã biết tất cả các loại câu trong tiếng Anh cũng như công thức các loại câu trong tiếng Anh rồi đúng không nào!

    III. Bài tập về các loại câu trong tiếng Anh

    Sau khi đã học lý thuyết về phân loại và công thức các loại câu trong tiếng Anh ở trên, chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!

    Bài tập: Đọc từng trường hợp dưới đây và viết câu hỏi tương ứng

    Ví dụ: You want to know if it is raining. ➡ Is it raining?

    1. 1. You want to know if Jenny has been to Vietnam. Ask Jenny.
      1. You would like to ask Hanna where she bought her dress.
      2. You want to know if Hanna plays tennis. Ask Hanna.
      3. You want to ask Martin if you can borrow his coat.
      4. You need to know how much this dress cost.
      5. You want to ask Jenny what she locked the door for.
      6. You need to know if Sara will be at the club tomorrow. Ask him.
      7. You are wondering if Hanna enjoyed her vacation.

    Đáp án:

    1. 1. Has Jenny been to Vietnam?
      1. Where did you buy your dress?
      2. Does Hanna play tennis?
      3. Can I borrow your coat?
      4. How much does this dress cost?
      5. What did you lock the door for?
      6. Will you be at the club tomorrow?
      7. Did you enjoy your vacation?

    Bài viết trên đây, PREP đã giúp bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về tất cả các loại câu trong tiếng Anh. Mong rằng đây sẽ là tài liệu hữu ích để các bạn

    Từ câu nói trong Tiếng Anh là gì?

    saying, sentence, statement là các bản dịch hàng đầu của "câu nói" thành Tiếng Anh.

    Câu nói có nghĩa là gì?

    Câu nói là những nội dung được truyền đạt bằng ngôn ngữ và phương thức truyền miệng.

    Lời nói hay gọi là gì?

    Lời nói thô tục, nói tục hay chửi thề là những ngôn từ xúc phạm, cũng có thể được gọi là lời nguyền rủa, từ bẩn, ngôn ngữ xấu, ngôn ngữ thô bạo, ngôn từ xúc phạm, lời lẽ thô lỗ, ngôn ngữ báng bổ, ngôn ngữ tục tĩu, ngôn từ dâm dục, nói tục, và ngôn từ bậy bạ. Việc sử dụng ngôn ngữ như vậy được gọi là nói tục, chửi bậy.

    Lời nói của người khác Tiếng Anh là gì?

    1. Khái niệm: – Câu trực tiếp [direct speech] là câu nói của ai đó được trích dẫn lại nguyên văn và thường được để trong dấu ngoặc kép [“… ”].

    Chủ Đề