Căn hộ cao cấp tiếng Anh là gì

Bảo mật & Cookie

This site uses cookies. By continuing, you agree to their use. Learn more, including how to control cookies.

luxury apartment

Ví dụ câu căn hộ cao cấp,

Căn hộ cao cấp. =>Residential high-rise.

Nếu mộtcăn hộ cao cấplà toàn bộ thế giới. =>If oneapartment buildingwere the entire world.

Bởi vì tôi đã ăn cắpmột sản phẩm trong phòng thí nghiệm hoá học, và đốt cháy toàn bộ mộtcăn hộ cao cấp. =>Cause I hooked a flashbang in a meth lab, burned down the whole fuckingapartment building.

Giờ có cả một trung tâm thương mại hoặc cả tá những khucăn hộ cao cấpở đó. =>and now had a strip mall or a bunchof condos onit.

Xâycăn hộ cao cấpchứ sao nữa, làm càng nhanh thì càng tốt thôi. =>Condos iswhats going on, as soon as this shitholes demod.

Căn hộ cao cấpcùng sự sang trọng. =>Luxury apartmentswith charm.

Video liên quan

Chủ Đề