Bạn đang đọc bài viết Tử vi 12 con giáp trọn đời & bảng tính ngày sinh + sinh mệnh tại 12CungSao.Com, bạn sẽ tìm hiểu về Tử vi trọn đời 12 con giáp, ngày sinh của 12 con giáp trong năm. Xem ngày sinh và bói tổng hơp 12 con giáp trọn đời cả nhà nhé! . Cùng khám phá những thông tin lý thú và bổ ích tại 12 Cung Hoàng Đạo cực hấp dẫn!
12 con giáp là một trong những tinh hoa về chiêm tinh học của tử vi học phương đông. Nó được xuất hiện từ rất lâu rồi, từ năm1766 TCN1122 TCN. Được xem là cái gốc của nền văn hóa xa xưa và tiêu chí để đánh giá nhiều vấn đề, khía cạnh trong đời sống của con người. Từ tính cách, cuộc đời, sự nghiệp, tiền bạc, số mệnh...cho đến vận dụng vào thời gian, nông nghiệp, công việc, cưới hỏi, đám ma...nó xuất hiện trong mọi hoạt động con người từ thời xa xưa cho đến tận ngày nay...Hãy tham khảo thêm tại Wikipedia!
12 con giáp bao gồmTý [Chuột] · Sửu [Trâu] · Dần [Hổ] · Mão [Mèo/Thỏ] · Thìn [Rồng] · Tỵ [Rắn] · Ngọ [Ngựa] · Mùi [Dê] · Thân [Khỉ] · Dậu [Gà] · Tuất [Chó] · Hợi [Lợn]. Mỗi con vật đại diện cho một năm và đại diện cho sinh mệnh cuộc đời của mỗi con người. Nếu ai sinh ra trong năm nào, thuộc con nào...thì lấy tuổi Âm lịch là con đó!
Tử vi vận mệnh trọn đời của 12 con giáp
- Tử vi Tuổi Tý
- Tử vi Tuổi Sửu
- Tử vi Tuổi Dần
- Tử vi Tuổi Mão
- Tử vi Tuổi Thìn
- Tử vi Tuổi Tị
- Tử vi Tuổi Ngọ
- Tử vi Tuổi Mùi
- Tử vi Tuổi Thân
- Tử vi Tuổi Dậu
- Tử vi Tuổi Tuất
- Tử vi Tuổi Hợi
- Tổng hợp bài viết
Không phải tất cả các tuổi đều như nhau, tùy thuộc vào năm sinh, vào sinh mệnh, vào thời gian, ngày giờ tháng sinh để đoán biết được cuộc đời cũng như tính cách sự nghiệp. Chu kỳ chính xác của 12 con giáp là 60 năm, có nghĩa là tròn 60 năm mới trở lại ngày sinh chính xác của một người.
Bảng ngũ hành tương khắc trong tử vi phương đông
Ngũ hành 12 con giáp được chia ra như sau Kim [Kim loại], Mộc [Cây cỏ], Thủy [Nước], Hỏa [Lửa], Thổ [Đất đai]. Và ngũ hành này sẽ kết hợp cùng60 tổ hợp Can Chi để tạo nên sinh mệnh, tính cách và cuộc đời của mỗi con người. 60 tổ hợp Can Chi 12 con giáp bao gồm:
- Tuổi Giáp Tý Nam Nữ sinh năm 1984, 1924, 2044
- Tuổi Ất Sửu Nam Nữ sinh năm 1985, 1925, 2045
- Tuổi Bính Dần Nam Nữ sinh năm 1986, 1926, 2046
- Tuổi Đinh Mão Nam Nữ sinh năm 1987, 1927, 2047
- Tuổi Mậu Thìn Nam Nữ sinh năm 1988, 1928, 2048
- Tuổi Kỷ Tỵ Nam Nữ sinh năm 1989, 1929, 2049
- Tuổi Canh Ngọ Nam Nữ sinh năm 1990, 1930, 2050
- Tuổi Tân Mùi Nam Nữ sinh năm 1991, 1931, 2051
- Tuổi Nhâm Thân Nam Nữ sinh năm 1992, 1932, 2052
- Tuổi Quý Dậu Nam Nữ sinh năm 1993, 1933, 2053
- Tuổi Giáp Tuất Nam Nữ sinh năm 1994, 1934, 2054
- Tuổi Ất Hợi Nam Nữ sinh năm 1995, 1935, 2055
- Tuổi Bính Tý Nam Nữ sinh năm 1996, 1936, 2056
- Tuổi Đinh Sửu Nam Nữ sinh năm 1997, 1937, 2057
- Tuổi Mậu Dần Nam Nữ sinh năm 1998, 1938, 2058
- Tuổi Kỷ Mão Nam Nữ sinh năm 1999, 1939, 2059
- Tuổi Canh Thìn Nam Nữ sinh năm 2000, 1940, 2060
- Tuổi Tân Tỵ Nam Nữ sinh năm 2001, 1941, 2061
- Tuổi Nhâm Ngọ Nam Nữ sinh năm 2002, 1942, 2062
- Tuổi Quý Mùi Nam Nữ sinh năm 2003, 1943, 2063
- Tuổi Giáp Thân Nam Nữ sinh năm 2004, 1944, 2064
- Tuổi Ất Dậu Nam Nữ sinh năm 2005, 1945, 2065
- Tuổi Bính Tuất Nam Nữ sinh năm 2006, 1946, 2066
- Tuổi Đinh Hợi Nam Nữ sinh năm 2007, 1947, 2067
- Tuổi Mậu Tý Nam Nữ sinh năm 2008, 1948, 2068
- Tuổi Kỷ Sửu Nam Nữ sinh năm 2009, 1949, 2069
- Tuổi Canh Dần Nam Nữ sinh năm 2010, 1950, 2070
- Tuổi Tân Mão Nam Nữ sinh năm 2011, 1950, 2070
- Tuổi Nhâm Thìn Nam Nữ sinh năm 2012, 1952, 2072
- Tuổi Quý Tỵ Nam Nữ sinh năm 2013, 1953, 2073
- Tuổi Giáp Ngọ Nam Nữ sinh năm 2014, 1954, 2074
- Tuổi Ất Mùi Nam Nữ sinh năm 2015, 1955, 2075
- Tuổi Bính Thân Nam Nữ sinh năm 2016, 1956, 2076
- Tuổi Đinh Dậu Nam Nữ sinh năm 2017, 1957, 2077
- Tuổi Mậu Tuất Nam Nữ sinh năm 2018, 1958, 2078
- Tuổi Kỷ Hợi Nam Nữ sinh năm 2019, 1959, 2079
- Tuổi Canh Tý Nam Nữ sinh năm 2020, 1960, 2080
- Tuổi Tân Sửu Nam Nữ sinh năm 2021, 1961, 2081
- Tuổi Nhâm Dần Nam Nữ sinh năm 2022, 1962, 2082
- Tuổi Quý Mão Nam Nữ sinh năm 2023, 1963, 2083
- Tuổi Giáp Thìn Nam Nữ sinh năm 2024, 1964, 2084
- Tuổi Ất Tỵ Nam Nữ sinh năm 2025, 1965, 2085
- Tuổi Bính Ngọ Nam Nữ sinh năm 2026, 1966, 2086
- Tuổi Đinh Mùi Nam Nữ sinh năm 2027, 1967, 2087
- Tuổi Mậu Thân Nam Nữ sinh năm 2028, 1968, 2088
- Tuổi Kỷ Dậu Nam Nữ sinh năm 2029, 1969, 2089
- Tuổi Canh Tuất Nam Nữ sinh năm 2030, 1970, 2090
- Tuổi Tân Hợi Nam Nữ sinh năm 2031, 1971, 2091
- Tuổi Nhâm Tý Nam Nữ sinh năm 2032, 1972, 2092
- Tuổi Quý Sửu Nam Nữ sinh năm 2033, 1973, 2093
- Tuổi Giáp Dần Nam Nữ sinh năm 2034, 1974, 2094
- Tuổi Ất Mão Nam Nữ sinh năm 2035, 1975, 2095
- Tuổi Bính Thìn Nam Nữ sinh năm 2036, 1976, 2096
- Tuổi Đinh Tỵ Nam Nữ sinh năm 2037, 1977, 2097
- Tuổi Mậu Ngọ Nam Nữ sinh năm 2038, 1978, 2098
- Tuổi Kỷ Mùi Nam Nữ sinh năm 2039, 1979, 2099
- Tuổi Canh Thân Nam Nữ sinh năm 2040, 1980, 2100
- Tuổi Tân Dậu Nam Nữ sinh năm 2041, 1981, 2101
- Tuổi Nhâm Tuất Nam Nữ sinh năm 2042, 1982, 2102
- Tuổi Quý Hợi Nam Nữ sinh năm 2043, 1983, 2103
Tương ứng với 60 năm sẽ quay lại một vòng tròn con giáp trùng với Can Chi. Có nghĩa là nếu bạn sinh năm Nhâm Tuất, thì đến 60 năm sau mới xuất hiện lại năm Nhâm Tuất, nhưng điều điều đặc biệt là không có nghĩa rằng sẽ trùng Ngũ Hành bạn nhé.
Sự kết hợp can chi trong tử vi học phương đông 12 con giáp
Ví dụ Nhâm Thân năm 1992 mệnh Kim thì không có nghĩa Nhâm Thân sinh năm 1932 cũng là Mệnh Kim nhé! Giờ thì hãy cùng 12 Cung Sao khám phá xem tính tuổi, sinh mệnh, ngũ hành theo năm sinh của 12 con giáp nhé!
Cách xem tuổi năm sinh & ngũ hành của 12 con giáp thế nào?
Ví dụ: Ở đây 12 Cung Sao để dấu hiệu thời gian có phần hơi trái với phong cách đọc truyền thống của người Việt. Nếu như người Việt đọc dấu thời gian theo thứ tự là Ngày / Tháng / Năm thì ở bảng tử vi tuổi năm sinh và vận mệnh của 12 con giáp này đọc là Tháng / Ngày / Năm sinh nhé! Nếu sinh ngày01/31/1900 thì có nghĩa là sinh ngày 31 tháng 01 năm 1900.Người Tuổi Tý & sinh mệnh
- Người tuổi Tý sinh ngày 01/31/1900 to 02/18/1901 - Mệnh Kim
- Người tuổi Tý sinh ngày02/18/1912 to 02/05/1913 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Tý sinh ngày02/05/1924 to 01/24/1925 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Tý sinh ngày01/24/1936 to 02/10/1937 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Tý sinh ngày02/10/1948 to 01/28/1949 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Tý sinh ngày01/28/1960 to 02/14/1961 -Mệnh Kim
- Người tuổi Tý sinh ngày02/15/1972 to 02/02/1973 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Tý sinh ngày02/02/1984 to 02/19/1985 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Tý sinh ngày02/19/1996 to 02/06/1997 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Tý sinh ngày02/07/2008 to 01/25/2009 - Mệnh Thổ
Người Tuổi Sửu & sinh mệnh
- Người tuổi Sửu sinh ngày02/19/1901 to 02/07/1902 -Mệnh Kim
- Người tuổi Sửu sinh ngày 02/06/1913 to 01/25/1914 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Sửu sinh ngày 01/25/1925 to 02/12/1926 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Sửu sinh ngày 02/11/1937 to 01/30/1938 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Sửu sinh ngày 01/29/1949 to 02/16/1950 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Sửu sinh ngày 02/15/1961 to 02/04/1962 -Mệnh Kim
- Người tuổi Sửu sinh ngày 02/03/1973 to 01/22/1974 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Sửu sinh ngày 02/20/1985 to 02/08/1986 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Sửu sinh ngày 02/07/1997 to 01/27/1998 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Sửu sinh ngày 01/26/2009 to 02/13/2010 - Mệnh Thổ
Người Tuổi Dần & sinh mệnh
- Người tuổi Dần sinh ngày 02/08/1902 to 01/28/1903 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Dần sinh ngày01/26/1914 to 02/13/1915 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Dần sinh ngày02/13/1926 to 02/01/1927 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Dần sinh ngày01/31/1938 to 02/18/1939 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Dần sinh ngày02/17/1950 to 02/05/1951 -Mệnh Kim
- Người tuổi Dần sinh ngày02/05/1962 to 01/24/1963 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Dần sinh ngày01/23/1974 to 02/10/1975 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Dần sinh ngày02/09/1986 to 01/28/1987 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Dần sinh ngày01/28/1998 to 02/15/1999 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Dần sinh ngày02/14/2010 to 02/02/2011 -Mệnh Kim
Người Tuổi Mão & sinh mệnh
- Người tuổi Mão sinh ngày01/29/1903 to 02/15/1904 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Mão sinh ngày 02/14/1915 to 02/02/1916 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Mão sinh ngày 02/02/1927 to 01/22/1928 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Mão sinh ngày 02/19/1939 to 02/07/1940 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Mão sinh ngày 02/06/1951 to 01/26/1952 -Mệnh Kim
- Người tuổi Mão sinh ngày 01/25/1963 to 02/12/1964 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Mão sinh ngày 02/11/1975 to 01/30/1976 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Mão sinh ngày 01/29/1987 to 02/16/1988 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Mão sinh ngày 02/16/1999 to 02/04/2000 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Mão sinh ngày 02/03/2011 to 01/22/2012 -Mệnh Kim
Người Tuổi Thìn & sinh mệnh
- Người tuổi Thìn sinh ngày 02/19/1904 to 02/03/1905 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Thìn sinh ngày02/03/1916 to 01/22/1917 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Thìn sinh ngày01/23/1928 to 02/09/1929 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Thìn sinh ngày02/08/1940 to 01/26/1941 -Mệnh Kim
- Người tuổi Thìn sinh ngày01/27/1952 to 02/13/1953 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Thìn sinh ngày02/13/1964 to 02/01/1965 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Thìn sinh ngày01/31/1976 to 02/17/1977 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Thìn sinh ngày02/17/1988 to 02/05/1989 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Thìn sinh ngày02/05/2000 to 01/23/2001 -Mệnh Kim
- Người tuổi Thìn sinh ngày01/23/2012 to 02/09/2013 - Mệnh Thủy
Người Tuổi Tị & sinh mệnh
- Người tuổi Tị sinh ngày02/04/1905 to 01/24/1906 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Tị sinh ngày 01/23/1917 to 02/10/1918 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Tị sinh ngày 02/10/1929 to 01/29/1930 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Tị sinh ngày 01/27/1941 to 02/14/1942 -Mệnh Kim
- Người tuổi Tị sinh ngày 02/14/1953 to 02/02/1954 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Tị sinh ngày 02/21/1965 to 01/20/1966 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Tị sinh ngày 02/18/1977 to 02/06/1978 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Tị sinh ngày 02/06/1989 to 01/26/1990 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Tị sinh ngày 01/24/2001 to 02/11/2002 -Mệnh Kim
- Người tuổi Tị sinh ngày 02/10/2013 to 01/30/2014 - Mệnh Thủy
Người Tuổi Ngọ & sinh mệnh
- Người tuổi Ngọ sinh ngày 01/25/1906 to 02/12/1907 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Ngọ sinh ngày02/11/1918 to 01/31/1919 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Ngọ sinh ngày01/30/1930 to 02/16/1931 -Mệnh Kim
- Người tuổi Ngọ sinh ngày02/15/1942 to 02/04/1943 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Ngọ sinh ngày02/03/1954 to 01/23/1955 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Ngọ sinh ngày01/21/1966 to 02/08/1967 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Ngọ sinh ngày02/07/1978 to 01/27/1979 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Ngọ sinh ngày01/27/1990 to 02/14/1991 -Mệnh Kim
- Người tuổi Ngọ sinh ngày02/12/2002 to 01/31/2003 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Ngọ sinh ngày01/31/2014 to 02/18/2015 - Mệnh Mộc
Người Tuổi Mùi & sinh mệnh
- Người tuổi Mùi sinh ngày02/13/1907 to 02/01/1908 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Mùi sinh ngày 02/01/1919 to 02/19/1920 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Mùi sinh ngày 02/17/1931 to 02/05/1932 -Mệnh Kim
- Người tuổi Mùi sinh ngày 02/05/1943 to 01/24/1944 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Mùi sinh ngày 01/24/1955 to 02/11/1956 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Mùi sinh ngày 02/09/1967 to 01/29/1968 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Mùi sinh ngày 01/28/1979 to 02/15/1980 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Mùi sinh ngày 02/15/1991 to 02/03/1992 -Mệnh Kim
- Người tuổi Mùi sinh ngày 02/01/2003 to 01/21/2004 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Mùi sinh ngày 02/19/2015 to 02/07/2016 - Mệnh Mộc
Người Tuổi Thân & sinh mệnh
- Người tuổi Thân sinh ngày 02/02/1908 to 01/21/1909 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Thân sinh ngày02/20/1920 to 02/07/1921 -Mệnh Kim
- Người tuổi Thân sinh ngày02/06/1932 to 01/25/1933 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Thân sinh ngày01/25/1944 to 02/12/1945 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Thân sinh ngày02/12/1956 to 01/30/1957 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Thân sinh ngày01/29/1968 to 02/16/1969 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Thân sinh ngày02/16/1980 to 02/04/1981 -Mệnh Kim
- Người tuổi Thân sinh ngày02/04/1992 to 01/22/1993 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Thân sinh ngày01/22/2004 to 02/08/2005 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Thân sinh ngày02/08/2016 to 01/27/2017 - Mệnh Hỏa
Người Tuổi Dậu & sinh mệnh
- Người tuổi Dậu sinh ngày01/22/1909 to 02/09/1910 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Dậu sinh ngày 02/08/1921 to 01/27/1922 -Mệnh Kim
- Người tuổi Dậu sinh ngày 01/26/1933 to 02/13/1934 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Dậu sinh ngày 02/13/1945 to 02/01/1946 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Dậu sinh ngày 01/31/1957 to 02/17/1958 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Dậu sinh ngày 02/17/1969 to 02/05/1970 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Dậu sinh ngày 02/05/1981 to 01/24/1982 -Mệnh Kim
- Người tuổi Dậu sinh ngày 01/23/1993 to 02/09/1994 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Dậu sinh ngày 02/09/2005 to 01/28/2006 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Dậu sinh ngày 01/28/2017 to 02/15/2018 - Mệnh Hỏa
Người Tuổi Tuất & sinh mệnh
- Người tuổi Tuất sinh ngày 02/10/1910 to 01/29/1911 -Mệnh Kim
- Người tuổi Tuất sinh ngày01/28/1922 to 02/15/1923 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Tuất sinh ngày02/14/1934 to 02/03/1935 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Tuất sinh ngày02/02/1946 to 01/21/1947 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Tuất sinh ngày02/18/1958 to 02/07/1959 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Tuất sinh ngày02/06/1970 to 01/26/1971 -Mệnh Kim
- Người tuổi Tuất sinh ngày01/25/1982 to 02/12/1983 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Tuất sinh ngày02/10/1994 to 01/30/1995 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Tuất sinh ngày01/29/2006 to 02/17/2007 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Tuất sinh ngày02/16/2018 to 02/04/2019 - Mệnh Thổ
Người Tuổi Hợi & sinh mệnh
- Người tuổi Hợi sinh ngày01/30/1911 to 02/17/1912 -Mệnh Kim
- Người tuổi Hợi sinh ngày 02/16/1923 to 02/04/1924 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Hợi sinh ngày 02/04/1935 to 01/23/1936 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Hợi sinh ngày 01/22/1947 to 02/09/1948 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Hợi sinh ngày 02/08/1959 to 01/27/1960 - Mệnh Thổ
- Người tuổi Hợi sinh ngày 01/27/1971 to 02/14/1972 -Mệnh Kim
- Người tuổi Hợi sinh ngày 02/13/1983 to 02/01/1984 - Mệnh Thủy
- Người tuổi Hợi sinh ngày 01/31/1995 to 02/18/1996 - Mệnh Mộc
- Người tuổi Hợi sinh ngày 02/18/2007 to 02/06/2008 - Mệnh Hỏa
- Người tuổi Hợi sinh ngày 02/05/2019 to 01/24/2020 - Mệnh Thổ
Bảng tính theo ngày sinh + sinh mệnh chính xác cho 12 con giáp
Năm
Năm âm lịch
Ngũ hành
Giải nghĩa
Mệnh nam
Mệnh nữ
1905
Ất TỵPhú Đăng HỏaLửa đèn toKhôn ThổKhảm Thuỷ1906
Bính NgọThiên Hà ThủyNước trên trờiTốn MộcKhôn Thổ1907
Đinh MùiThiên Hà ThủyNước trên trờiChấn MộcChấn Mộc1908
Mậu ThânĐại Trạch ThổĐất nền nhàKhôn ThổTốn Mộc1909
Kỷ DậuĐại Trạch ThổĐất nền nhàKhảm ThuỷKhôn Thổ1910
Canh TuấtThoa Xuyến KimVàng trang sứcLy HoảCàn Kim1911
Tân HợiThoa Xuyến KimVàng trang sứcCấn ThổĐoài Kim1912
Nhâm TýTang Đố MộcGỗ cây dâuĐoài KimCấn Thổ1913
Quý SửuTang Đố MộcGỗ cây dâuCàn KimLy Hoả1914
Giáp DầnĐại Khe ThủyNước khe lớnKhôn ThổKhảm Thuỷ1915
Ất MãoĐại Khe ThủyNước khe lớnTốn MộcKhôn Thổ1916
Bính ThìnSa Trung ThổĐất pha cátChấn MộcChấn Mộc1917
Đinh TỵSa Trung ThổĐất pha cátKhôn ThổTốn Mộc1918
Mậu NgọThiên Thượng HỏaLửa trên trờiKhảm ThuỷKhôn Thổ1919
Kỷ MùiThiên Thượng HỏaLửa trên trờiLy HoảCàn Kim1920
Canh ThânThạch Lựu MộcGỗ cây lựuCấn ThổĐoài Kim1921
Tân DậuThạch Lựu MộcGỗ cây lựuĐoài KimCấn Thổ1922
Nhâm TuấtĐại Hải ThủyNước biển lớnCàn KimLy Hoả1923
Quý HợiĐại Hải ThủyNước biển lớnKhôn ThổKhảm Thuỷ1924
Giáp TýHải Trung KimVàng trong biểnTốn MộcKhôn Thổ1925
Ất SửuHải Trung KimVàng trong biểnChấn MộcChấn Mộc1926
Bính DầnLư Trung HỏaLửa trong lòKhôn ThổTốn Mộc1927
Đinh MãoLư Trung HỏaLửa trong lòKhảm ThuỷKhôn Thổ1928
Mậu ThìnĐại Lâm MộcGỗ rừng giàLy HoảCàn Kim1929
Kỷ TỵĐại Lâm MộcGỗ rừng giàCấn ThổĐoài Kim1930
Canh NgọLộ Bàng ThổĐất đường điĐoài KimCấn Thổ1931
Tân MùiLộ Bàng ThổĐất đường điCàn KimLy Hoả1932
Nhâm ThânKiếm Phong KimVàng mũi kiếmKhôn ThổKhảm Thuỷ1933
Quý DậuKiếm Phong KimVàng mũi kiếmTốn MộcKhôn Thổ1934
Giáp TuấtSơn Đầu HỏaLửa trên núiChấn MộcChấn Mộc1935
Ất HợiSơn Đầu HỏaLửa trên núiKhôn ThổTốn Mộc1936
Bính TýGiảm Hạ ThủyNước cuối kheKhảm ThuỷKhôn Thổ1937
Đinh SửuGiảm Hạ ThủyNước cuối kheLy HoảCàn Kim1938
Mậu DầnThành Đầu ThổĐất trên thànhCấn ThổĐoài Kim1939
Kỷ MãoThành Đầu ThổĐất trên thànhĐoài KimCấn Thổ1940
Canh ThìnBạch Lạp KimVàng chân đènCàn KimLy Hoả1941
Tân TỵBạch Lạp KimVàng chân đènKhôn ThổKhảm Thuỷ1942
Nhâm NgọDương Liễu MộcGỗ cây dươngTốn MộcKhôn Thổ1943
Quý MùiDương Liễu MộcGỗ cây dươngChấn MộcChấn Mộc1944
Giáp ThânTuyền Trung ThủyNước trong suốiKhôn ThổTốn Mộc1945
Ất DậuTuyền Trung ThủyNước trong suốiKhảm ThuỷKhôn Thổ1946
Bính TuấtỐc Thượng ThổĐất nóc nhàLy HoảCàn Kim1947
Đinh HợiỐc Thượng ThổĐất nóc nhàCấn ThổĐoài Kim1948
Mậu TýThích Lịch HỏaLửa sấm sétĐoài KimCấn Thổ1949
Kỷ SửuThích Lịch HỏaLửa sấm sétCàn KimLy Hoả1950
Canh DầnTùng Bách MộcGỗ tùng báchKhôn ThổKhảm Thuỷ1951
Tân MãoTùng Bách MộcGỗ tùng báchTốn MộcKhôn Thổ1952
Nhâm ThìnTrường Lưu ThủyNước chảy mạnhChấn MộcChấn Mộc1953
Quý TỵTrường Lưu ThủyNước chảy mạnhKhôn ThổTốn Mộc1954
Giáp NgọSa Trung KimVàng trong cátKhảm ThuỷKhôn Thổ1955
Ất MùiSa Trung KimVàng trong cátLy HoảCàn Kim1956
Bính ThânSơn Hạ HỏaLửa trên núiCấn ThổĐoài Kim1957
Đinh DậuSơn Hạ HỏaLửa trên núiĐoài KimCấn Thổ1958
Mậu TuấtBình Địa MộcGỗ đồng bằngCàn KimLy Hoả1959
Kỷ HợiBình Địa MộcGỗ đồng bằngKhôn ThổKhảm Thuỷ1960
Canh TýBích Thượng ThổĐất tò vòTốn MộcKhôn Thổ1961
Tân SửuBích Thượng ThổĐất tò vòChấn MộcChấn Mộc1962
Nhâm DầnKim Bạch KimVàng pha bạcKhôn ThổTốn Mộc1963
Quý MãoKim Bạch KimVàng pha bạcKhảm ThuỷKhôn Thổ1964
Giáp ThìnPhú Đăng HỏaLửa đèn toLy HoảCàn Kim1965
Ất TỵPhú Đăng HỏaLửa đèn toCấn ThổĐoài Kim1966
Bính NgọThiên Hà ThủyNước trên trờiĐoài KimCấn Thổ1967
Đinh MùiThiên Hà ThủyNước trên trờiCàn KimLy Hoả1968
Mậu ThânĐại Trạch ThổĐất nền nhàKhôn ThổKhảm Thuỷ1969
Kỷ DậuĐại Trạch ThổĐất nền nhàTốn MộcKhôn Thổ1970
Canh TuấtThoa Xuyến KimVàng trang sứcChấn MộcChấn Mộc1971
Tân HợiThoa Xuyến KimVàng trang sứcKhôn ThổTốn Mộc1972
Nhâm TýTang Đố MộcGỗ cây dâuKhảm ThuỷKhôn Thổ1973
Quý SửuTang Đố MộcGỗ cây dâuLy HoảCàn Kim1974
Giáp DầnĐại Khe ThủyNước khe lớnCấn ThổĐoài Kim1975
Ất MãoĐại Khe ThủyNước khe lớnĐoài KimCấn Thổ1976
Bính ThìnSa Trung ThổĐất pha cátCàn KimLy Hoả1977
Đinh TỵSa Trung ThổĐất pha cátKhôn ThổKhảm Thuỷ1978
Mậu NgọThiên Thượng HỏaLửa trên trờiTốn MộcKhôn Thổ1979
Kỷ MùiThiên Thượng HỏaLửa trên trờiChấn MộcChấn Mộc1980
Canh ThânThạch Lựu MộcGỗ cây lựuKhôn ThổTốn Mộc1981
Tân DậuThạch Lựu MộcGỗ cây lựuKhảm ThuỷKhôn Thổ1982
Nhâm TuấtĐại Hải ThủyNước biển lớnLy HoảCàn Kim1983
Quý HợiĐại Hải ThủyNước biển lớnCấn ThổĐoài Kim1984
Giáp TýHải Trung KimVàng trong biểnĐoài KimCấn Thổ1985
Ất SửuHải Trung KimVàng trong biểnCàn KimLy Hoả1986
Bính DầnLư Trung HỏaLửa trong lòKhôn ThổKhảm Thuỷ1987
Đinh MãoLư Trung HỏaLửa trong lòTốn MộcKhôn Thổ1988
Mậu ThìnĐại Lâm MộcGỗ rừng giàChấn MộcChấn Mộc1989
Kỷ TỵĐại Lâm MộcGỗ rừng giàKhôn ThổTốn Mộc1990
Canh NgọLộ Bàng ThổĐất đường điKhảm ThuỷKhôn Thổ1991
Tân MùiLộ Bàng ThổĐất đường điLy HoảCàn Kim1992
Nhâm ThânKiếm Phong KimVàng mũi kiếmCấn ThổĐoài Kim1993
Quý DậuKiếm Phong KimVàng mũi kiếmĐoài KimCấn Thổ1994
Giáp TuấtSơn Đầu HỏaLửa trên núiCàn KimLy Hoả1995
Ất HợiSơn Đầu HỏaLửa trên núiKhôn ThổKhảm Thuỷ1996
Bính TýGiảm Hạ ThủyNước cuối kheTốn MộcKhôn Thổ1997
Đinh SửuGiảm Hạ ThủyNước cuối kheChấn MộcChấn Mộc1998
Mậu DầnThành Đầu ThổĐất trên thànhKhôn ThổTốn Mộc1999
Kỷ MãoThành Đầu ThổĐất trên thànhKhảm ThuỷKhôn Thổ2000
Canh ThìnBạch Lạp KimVàng chân đènLy HoảCàn Kim2001
Tân TỵBạch Lạp KimVàng chân đènCấn ThổĐoài Kim2002
Nhâm NgọDương Liễu MộcGỗ cây dươngĐoài KimCấn Thổ2003
Quý MùiDương Liễu MộcGỗ cây dươngCàn KimLy Hoả2004
Giáp ThânTuyền Trung ThủyNước trong suốiKhôn ThổKhảm Thuỷ2005
Ất DậuTuyền Trung ThủyNước trong suốiTốn MộcKhôn Thổ2006
Bính TuấtỐc Thượng ThổĐất nóc nhàChấn MộcChấn Mộc2007
Đinh HợiỐc Thượng ThổĐất nóc nhàKhôn ThổTốn Mộc2008
Mậu TýThích Lịch HỏaLửa sấm sétKhảm ThuỷKhôn Thổ2009
Kỷ SửuThích Lịch HỏaLửa sấm sétLy HoảCàn Kim2010
Canh DầnTùng Bách MộcGỗ tùng báchCấn ThổĐoài Kim2011
Tân MãoTùng Bách MộcGỗ tùng báchĐoài KimCấn Thổ2012
Nhâm ThìnTrường Lưu ThủyNước chảy mạnhCàn KimLy Hoả2013
Quý TỵTrường Lưu ThủyNước chảy mạnhKhôn ThổKhảm Thuỷ2014
Giáp NgọSa Trung KimVàng trong cátTốn MộcKhôn Thổ2015
Ất MùiSa Trung KimVàng trong cátChấn MộcChấn Mộc2016
Bính ThânSơn Hạ HỏaLửa trên núiKhôn ThổTốn Mộc2017
Đinh DậuSơn Hạ HỏaLửa trên núiKhảm ThuỷKhôn Thổ2018
Mậu TuấtBình Địa MộcGỗ đồng bằngLy HoảCàn KimTheo Tử vi trọn đời 12 con giáp
Bản quyền 12 Cung Sao
Copyright @12CungSao.Com
Chia sẻ