Cách thành lập danh từ đơn

Cách thành lập danh từ trong tiếng Anh

Ta có thể thành lập danh từ bằng cách sử dụng tiền tố kết hợp với danh từ, hậu tố kết hợp với động từ, danh từ hay tính từ.

1. Thành lập danh từ từđộng từ

1.1. Những động từ tận cùng bằng ate, ect, bit, ess, ict, ise, pt, uct, ute:

Với những động từ này khi tạo danh từ cần thêm đuôi ion [động từ tận cùng bằng -e cần phải bỏ -e trước khi thêm ion].

Ví dụ:

to adopt adoption [sự thừa nhận]

to confess confession [sự thú tội]

to construct construction [việc xây dựng]

to contribute contribution [việc góp phần]

to locate location [vị trí, địa điểm]

to predict prediction [sự tiên đoán]

to prohibit prohibition [sự ngăn cấm]

to protect protection [sự che chở]

to supervise supervision [sự giám sát]

to translate translation [bài dịch]

Ngoại lệ:

to bankrupt bankruptcy [sự phá sản]

to expect expectation [sự mong đợi]

1.2. Những động từ tận cùng bằng aim, ign, ine, ire, ize, orm, ore, ort, rve:

Với những động từ này cần thêm ation. Vài trường hợp phải bỏ e trước khi thêm -ation.

Ví dụ:

to admire admiration [sự ngưỡng mộ]

to assign assignation [sự phân công]

to combine combination [sự phối hợp]

to determine determination [sự quyết tâm]

to examine examination [sự xem xét, khám bệnh]

to inspire inspiration [cảm hứng]

to realize realization [việc thực hiện, nhận định]

to transport transportation [sự vận chuyển]

Ngoại lệ:

to define definition [định nghĩa]

to conform conformity [sự phù hợp, thích ứng]

to recognize recognition [sự nhận biết, sự công nhận]

to assign assignment [công tác]

1.3. Động từ thêm + ing để thành lập danh từ:

Ví dụ:

paint + ing painting [bức họa]

read + ing reading [bài đọc]

write + ing writing [bài viết]

1.4. Động từ thêm + er/or/ist/ian để thành lập danh từ:

Ví dụ:

act + or actor [người diễn viên]

build + er builder [người xây dựng]

explor + er explorer [người thám hiểm]

invent + or inventor [người phát minh]

read + er reader [người đọc]

swim + er swimmer [người bơi lội]

to tour + ist tourist [người du khách]

translate + or translator [người phiên dịch]

type + ist typist [người thư ký đánh máy]

Ảnh: SlideShare

1.5. Những động từ tận cùng bằng eive:

Động từ tận cùng eive khi muốn đổi sang danh từ chỉ cần thay bằng eption

Ví dụ:

to conceive conception [sự thụ thai]

to deceive deception [sự lừa dối]

to receive reception [sự tiếp nhận]

1.6. Những động từ tận cùng bằng ibe:

Động từ tận cùng ibe khi muốn đổi sang danh từ chỉ cần thay bằng iption

Ví dụ:

to describe description [sự miêu tả]

to prescribe prescription [toa thuốc, sự quy định]

to subscribe subscription [việc mua báo dài hạn, đóng góp quỹ]

to transcribe transcription [sự sao chép]

1.7. Những động từ tận cùng bằng ify:

Động từ tận cùng ify khi muốn đổi sang danh từ chỉ cần thay bằng ification

Ví dụ:

to amplify amplification [sự khuếch đại]

to certify certification [sự chứng nhận]

to identify identification [sự nhận dạng]

to verify verification [sự thẩm tra]

1.8. Những động từ tận cùng bằng ose:

Động từ tận cùng ose khi muốn đổi sang danh từ chỉ cần thay bằng ition

Ví dụ:

to compose composition [sáng tác phẩm, bài tập làm văn]

to depose deposition [sự phế truất]

to expose exposition [sự trưng bày]

to impose imposition [việc đánh thếu]

to propose proposition [sự đề nghị]

to dispose disposition [sự an bài, xếp đặt] vàdisposal [sự vứt bỏ]

to propose proposition [sự đề nghị] vàproposal [lời đề nghị]

1.9. Những động từ tận cùng bằng olve:

Động từ tận cùng olve khi muốn đổi sang danh từ chỉ cần thay bằng ution

Ví dụ:

to dissolve dissolution [sự hòa tan, phân rã]

to evolve evolution [sự biến thái]

to resolve resolution [nghị quyết]

to revolve revolution [sự luân chuyển, cuộc cách mạng]

to solve solution [giải pháp, dung dịch]

1.10. Những động từ tận cùng bằng uce:

Khi đổi sang danh từ chỉ cần thay -uce bằng uction.

Ví dụ:

to introduce introduction [sự giới thiệu]

to produce production [sự sản xuất]

to reduce reduction [sự giảm bớt]

to seduce seduction [sự quyến rũ]

1.11. Những động từ tận cùng bằng end, ide, ode, ude:

Khi đổi sang danh từ chỉ cần thay end, ide, ode, ude bằng sion nhưng trước hết hãy bỏ d hay de.

Ví dụ:

to conclude conclusion [kết luận]

to decide decision [sự giải quyết]

to erode erosion [sự xói mòn]

to exclude exclusion [việc loại trừ]

to explode explosion [tiếng nổ]

to include inclusion [sự bao gồm]

to pretend pretension [sự giả vờ]

[Ngoại trừ: to attend attendance [sự tham dự]]

to seclude seclusion [sự cô lập]

to suspend suspension [sự treo, đình chỉ]

1.12. Những động từ tận cùng bằng mit, eed, ede:

Khi muốn đổi sang danh từ chỉ cần thay mit, eed, ede bằng ssion nhưng trước hết hãy bỏ t, ed, de

Ví dụ:

to admit admission [sự công nhận, cho phép vào]

to permit permission [sự cho phép]

to proceed procession [đám rước]

to recede recession [sự suy thoái, sút giảm]

to secede secession [sự can thiệp]

[Ngoại trừ: to succeed success [sự thành công, thắng lợi]]

to submit submission [sự quy thuận, giao nộp]

to succeed succession [chuỗi liên tiếp, sự kế tục]

to transmit transmission [sự dẫn truyền]

[Ngoại trừ: to commit commitment [sự cam kết]; to limit limitation [sự giới hạn]]

1.13. Những động từ tận cùng bằng ish:

Khi muốn đổi sang danh từ chỉ cần thay -ish bằng ment

Ví dụ:

to accomplish accomplishment [sự hoàn thành]

to establish establishment [sự thiết lập]

to nourish nourishment [sự nuôi dưỡng]

to punish punishment [hình phạt]

1.14. Những động từ tận cùng bằng fer:

Khi muốn đổi sang danh từ chỉ cần thay -fer bằng ence

Ví dụ:

to confer conference [cuộc họp, hội nghị]

to interfere interference [sự can dự vào]

to prefer preference [sự ưa thích hơn]

to refer reference [sự tham khảo]

1.15. Những động từ tận cùng bằng er:

Khi muốn đổi sang danh từ chỉ cần thay -er bằng y

Ví dụ:

to deliver delivery [sự giao hàng, đọc diễn văn]

to discover discovery [sự khám phá]

to flatter flattery [sự nịnh hót]

to master mastery [sự bá chủ]

to recover recovery [sự bình phục]

1.16. Những động từ sau đây khi đổi sang danh từ ta thêm al:

to appraise appraisal [sự thẩm định]

to approve approval [sự ưng thuận]

to arrive arrival [sự chuyển đến]

to bestow bestowal [sự ân thưởng, ban tặng]

to dispose disposal [việc hủy bỏ]

to propose proposal [lời đề nghị]

to refuse refusal [sự khước từ]

to rehearse rehearsal [sự tập dượt]

to remove removal [sự cắt bỏ, sa thải]

to survive survival [sự sống còn]

to withdraw withdrawal [sự rút lui]

1.17. Một số động từ sau đây đổi sang danh từ một cách bất quy tắc:

to breathe breath [hơi thở]

to choose choice [sự chọn lựa]

to die death [cái chết]

to fly flight [chuyến bay]

to grow growth [sự tăng trưởng]

to sing song [bài hát]

to weigh weigh [trọng lượng]

2.Thành lập danh từ từtính từ

2.1. Tính từ + -y/-ity/-ty/-cy/-ness/-ism/-dom > Danh từ

Tính từ Danh từ Nghĩa
Able ability khả năng
Careful carefulness sự cẩn thận
Careless carelessness sự bất cẩn
Certain certainty sự chắc chắn
Clear clarity sự rõ ràng
Cold coldness sự lạnh lẽo
Dark darkness bóng tối
Difficult difficulty khó khăn
Fluent fluency sự trôi chảy
Free freedom sự tự do
Happy happiness niềm hạnh phúc
Ill/sick illness/sickness sự đau yếu
Popular popularity sự phổ biến
Rich richness sự giàu có
National nationality quốc tịch
Sad sadness sự buồn bã
Possible possibility khả năng
Responsible responsibility trách nhiệm
Real reality thực tế
Stupid stupidity sự đần độn

2.2.Tính từ tận cùng-ent + -ence > Danh từ

Tính từ Danh từ Nghĩa
Absent absence sự vắng mặt
Intelligent intelligence sự thông minh
Confident confidence sự tự tin
Patient patience sự kiên nhẫn
Diligent diligence sự siêng năng
Silent silence sự im lặng
Independent independence sự độc lập
Violent violence sự bạo lực

3. Thành lập danh từ từdanh từ

3.1. Tiền tố:

Super-/under-/sur-/sub-/over- + Danh từ >Danh từ

Ví dụ:

  • dose > overdose: sử dụng quá liều
  • population > overpopulation: bùng nổ dân số
  • production > overproduction: sản xuất vượt mức
  • market > supermarket: siêu thị
  • man > superman: siêu nhân
  • continent > subcontinent: tiểu lục địa
  • way > subway: tàu điện ngầm
  • face > surface: bề mặt
  • achievement > underachievement: đạt dưới mức
  • current > undercurrent: dòng nước ngầm
  • growth > undergrowth: bụi rậm
  • pass > underpass: đường chui

3.2. Hậu tố

Danh từ+ -ist/-an/-ian/-ess> Danh từ

Ví dụ:

Danh từ Danh từđược tạo thành Nghĩa
Act actress nữ diễn viên
Journal journalist nhà báo
History historian nhà sử học
Host hostess bà chủ nhà
Library librarian thủ thư
Lion lioness sư tử cái
Music musician nhạc sĩ
Physics physicist nhà vật lý
Prince princess công chúa
Science scientist nhà khoa học
Tiger tigeress cọp cái
Tour tourist khách du lịch

N + -ism/-shipàN

Ví dụ:

Danh từ Danh từđược tạo thành Nghĩa
Capital capitalism chủ nghĩa tư bản
Hero heroism chủ nghĩa anh hùng
Champion championship chức vô địch
Scholar scholarship học bổng
Friend friendship tình bạn
Sportsman sportsmanship tinh thần thể thao

4. Cách hình thành danh từ kép trong tiếng Anh

Cáchkết hợp Ví dụ
Danh từ + Danh từ

- wheeler-dealer: người giỏi kinh doanh, khéo mặc cả
- bedroom:phòng ngủ
- shoelace/shoe-lace: dây giày

Danh từ + Giớitừ/Trạng từ - hanger-on: kẻ ăn bám
- voice-over: lời thuyết minh [trong phim]
- passerby/passer-by:khách qua đường
Danh từ + Tính từ - attorney general: Bộ trưởng Tư pháp
- battle royal: tử chiến
- poet laureate: thi sĩ trong Hoàng gia Anh
Danh từ + Động từ - airlift: không vận
- haircut/hair-cut:sự cắt tóc
- snowfall: lượng tuyết rơi
Tính từ + Danh từ - high school: trường trung học
- soreloser:người thua cuộc cay cú
- redhead: tóc hoe đỏ
Tính từ + Động từ - well-being:tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh
- whitewashing:việc quét vôi trắng, sự thanh minh
Giới từ/Trạng từ + Danh từ - off-ramp: nhánh thoát khỏi đường cao tốc
- onlooker: khán giả
Động từ + Danh từ - singing lesson: bài học hát
- washing machine: máy giặt
Động từ + Giới từ/Trạng từ - warm-up: sự ấm lên
- know-how: cách làm, bí quyết sản xuất
- get-together: cuộc họp mặt
Từ + Giới từ + Từ - free-for-all: cuộc loạn đả
- mother-in-law: mẹ vợ/chồng

Xem thêm:

  • Danh từ trong tiếng Anh: các vấn đề cơ bản và nâng cao
  • Một số danh từ không bao giờ chia số nhiều trong tiếng Anh
  • Lộ trình tự ôn ngữ pháp tiếng Anh

Video liên quan

Chủ Đề