Cách sử dụng is are

Tailieuielts » Ngữ Pháp

Động từ ” To be” là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và cũng không kém phần quen thuộc đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào. Vậy làm sao để sử dụng nó cho đúng và nó có gì đặc biệt? Sau đây, tailieuielts.com sẽ giúp bạn biết điều đó thông qua bài viết ngày hôm nay: Tất tần tật về động từ To be trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Tất tần tật về động từ To be trong tiếng Anh

1. Nghĩa của động từ “To be”

Trong tiếng Anh, động từ “To be” có nghĩa là “thì, là, ở”. Tùy thuộc vào loại thì và đại từ trong câu mà động từ “To be” sẽ có thể được chia thành “is, am, are, was, were,…”

2. Cách sử dụng động từ “To be”

  • “To be” có thể được dùng như là một động từ phụ [auxiliary verb] kèm theo động từ chính để diễn tả một hành động hay một trạng thái.

2.1. Động từ “To be” với các thì tiếp diễn

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: S + BE [am/is/are] + V-ing

  • Ví dụ:  He is doing his homework.

Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were +V-ing

  • Ví dụ:  He was cooking breakfast at 5 am yesterday.

Động từ “To be” có thể được dùng như là một từ nối [Linking Verb]: S + BE + ADJ

Ví dụ: She is very beautiful. 

Xem thêm bài viết dưới đây:

2.2. Động từ “To be” dùng với dạng bị động

Cấu trúc: S + TO BE + V3 [part participle]

  • Ví dụ: The apple is eaten

Trong đó: “Eat” là động từ chính chuyển sang cột ba là eaten, “is” là động từ phụ. Câu trên có nghĩa là “quả tạo bị ăn”

2.3. Động từ “To be” ở thì hoàn thành

Dạng hoàn thành của động từ “To be” là been

  • Ví dụ: She has been rude, but now she apologizes.

3. Vị trí của động từ To be

Động từ “To be” có thể đứng trước một tính từ, danh từ/cụm danh từ, cụm giới từ chỉ thời gian, nơi chốn và đứng trước động từ V3 trong câu bị động.

  • Ví dụ:He is an engineer – Anh ấy là một Kỹ sư.She is very cute. – Cô ấy rất đáng yêu.The book is on the table – Quyển sách ở trên bàn.

    The table is made of wood. – Chiếc bàn được làm từ gỗ.

>>> Xem thêm:

4. Bảng chuyển đổi động từ To be

Chuyển đổi động từ To be


 
Động từ tobeVí dụ
Dạng cơ bản beIt can be easy.
Hiện tại đơnII am smart.
YouareYou are smart.
He/She/ItisShe is smart.
WeareWe are smart.
TheyareThey are smart.
Quá khứ đơnII was smart.
YouwereYou were smart.
He/She/ItwasShe was smart.
WewereWe were smart.
TheywereThey were smart.
Tương lai đơnII will be smart.
Youwill beYou will be smart.
He/She/Itwill beShe will be smart.
Wewill beWe will be smart.
Theywill beThey will be smart.
Tiếp diễn He is being different.
Hoàn thành It has been crazy.
Bảng chuyển đổi động từ To be với các thì tương đương

Xem thêm bài viết dưới đây:

Động từ tu be là một phần quan trọng trong ngữ pháp căn bản trong tiếng anh, vì thế bạn cần nắm rõ. Và nếu bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh căn bản thì TailieuIELTS gợi ý bạn trang web học tiếng Anh miễn phí chất lượng là Bhiu.edu.vn.

5. Bài tập áp dụng

5.1. Chia động từ To be ở dạng thích hợp

  1. It ……………………… cold today.
  2. I ……………………… at home now.
  3. They ……………………… Korean.
  4. There ……………………… a pen on the desk.
  5. My name ……………………… Nikita.
  6. We ……………………… from Ukraine.
  7. That ……………………… right.
  8. I ……………………… OK, thanks.
  9. Clara and Steve ……………………… married.
  10. She ……………………… an English teacher.
  11. This book ……………………… mine.
  12. Jane and Peter ……………………… married.
  13. My brother ……………………… here at the moment.
  14. Many people ……………………… in the bank.
  15. We ……………………… in England.
  16. It ……………………… Monday today.
  17. I ……………………… a hairdresser.
  18. My name ……………………… Alexander.
  19. There ……………………… many people in this class.
  20. …………… Ane and Alice sisters?
  21. ……………………… this car yours?
  22. ……………………… I in your way?
  23. ……………………… you twenty-five years old?
  24. ……………………… the Smiths divorced?
  25. ……………………… this your new bicycle?
  26. I ……………………… a student.
  27. The teachers ……………………… in the room.
  28. The cat ……………………… on the table.
  29. The dog ……………………… under the table.
  30. This book ……………………… cheap.

Bài tập áp dụng

>>> Tham khảo:

5.2. Đáp án

  1. is
  2. am
  3. are
  4. is
  5. is
  6. are
  7. is
  8. am
  9. are
  10. is
  11. is
  12. are
  13. is
  14. are
  15. are
  16. is
  17. am
  18. is
  19. are
  20. Are
  21. Is
  22. Am
  23. Are
  24. Are
  25. Is
  26. am
  27. are
  28. is
  29. is
  30. is

Trên đây là bài viết tất tần tât về động từ To be , qua bài viết này, tailieuielts.com hy vọng bạn học có thể hiểu rõ cách dùng của động từ đặc biệt này để sử dụng nó một cách hiệu quả nhất trong tiếng Anh.

Động từ to be là một dạng động từ phổ biến hạng nhất trong tiếng Anh. Bạn không thể không nắm vững cách sử dụng của dạng động từ này, nên hãy dành khoảng 20 phút để ngâm cứu bài học này, đảm bảo là nắm chắc các sử dụng của động từ to be nhé!

Video hướng dẫn cách sử dụng động từ “to be” chuẩn nhất

Xem thêm nhiều video chia sẻ hữu ích tại tiếng Anh Elight.

Các từ: am, is, are đều là dạng thức động từ ”be” ở thì hiện tại đơn.

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ ”be” theo thể và ngôi:

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Dạng Ngôi Chủ ngữ số ít Chủ ngữ số nhiều
Khẳng định Thứ nhất I am

I’m

We are

We’re

Thứ hai You are

You’re

You are

You’re

Thứ ba He/ She/ It + is

He’s/ She’s/ It’s

They are

They’re

Phủ định Thứ nhất I am not

I’m not

We are not

We aren’t

Thứ hai You are not

You aren’t

You are not

You aren’t

Thứ ba He/ She/ It + is not

He/ She/ It + isn’t

They are not

They aren’t

Nghi vấn Thứ nhất Am I? Are we?
Thứ hai Are you? Are you?
Thứ ba Is + he/ she/ it? Are they?

E.g.

[+] She is my student. [Cô ấy là học viên của tôi.]

[-] She isn’t my student. [Cô ấy không phải là học viên của tôi.]

[?] Is she my student? [Cô ấy có phải là học sinh của tôi không?]

2 – Cách sử dụng và vị trí của động từ ”be”

a – Cách sử dụng: thông thường, động từ “be” được dùng để thể hiện sự tồn tại, trạng thái hoặc đặc điểm của một vật hay của một người.

E.g.

I am happy. [Tôi hạnh phúc.]

She is beautiful. [Cô ấy xinh đẹp.]

b – Vị trí phổ biến của động từ “be”

✓ Đứng trước một danh từ

We are teachers. [Chúng tôi là giáo viên.]

       be       N

Ms. Pham is the founder of this company. [Bà Phạm là người sáng lập ra công ty này.]

                 be                     N

✓ Đứng trước một tính từ

This cake is tasty. [Chiếc bánh này ngon.]

               be  Adj

The children are cute. [Những đứa trẻ này đáng yêu.]

                      be Adj

✓ Đứng trước một cụm giới từ chỉ thời gian/ nơi chốn

I am in the garden. [Tôi đang ở trong vườn.]

  be  prep.phrase

The flowers are on the table. [Những bông hoa ở trên bàn.]

                    be prep.phrase

✓ Đứng trước động từ V-ing trong các thì chỉ tiếp diễn và trước động từ V-pII trong các câu bị động.

I am reading books. [Tôi đang đọc sách.]

  be   V-ing

It is made of wood. [Nó được làm từ gỗ.]

  be V-pII

Giờ thì chúng ta không còn sợ nhầm lẫn các động từ “to be” với nhau nữa rồi đúng không nào?

Chúc các bạn học tốt!

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

∠ ĐỌC THÊM Từ vựng tiếng Anh – Tổng hợp theo chủ đề 

∠ ĐỌC THÊM Thư viện TOEIC dành cho người tự học 

Sự kiện

Video liên quan

Chủ Đề