Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn [Present Perfect Continuous] diễn tả những hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai. Đọc qua khái niệm này bạn có thấy quen thuộc không nào? Nếu đã tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành, chắc hẳn bạn sẽ thấy khái niệm của hai thì này khá giống nhau. Dù vậy, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có một vài điểm khác biệt nhỏ so với thì hiện tại hoàn thành. Nếu không nắm rõ bản chất của loại thì này, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt sai ý của mình.
Trong bài viết dưới đây, FLYER đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về Present Perfect Continuous và so sánh với các thì tương đồng. Cùng FLYER tìm hiểu ngay bạn nhé!
1. Khái niệm và cấu trúc tổng quát
Như đã đề cập ở đầu bài, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn [Present Perfect Continuous] mô tả những hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai. Đặc biệt lưu ý, loại thì này được sử dụng nhằm nhấn mạnh quá trình của hành động thay vì kết quả của hành động đó.
Cấu trúc tổng quát của Present Perfect Continuous như sau:
Have/ Has + Been + Progressive Verb
Trong đó:
- Have/ Has + Been: Trợ động từ
- Progressive Verb: Động từ tiếp diễn, được viết ở dạng V-ing.
Ví dụ:
- have been running
- have been talking
- has been working
- has been writing
2. Cấu trúc chi tiết
Tương tự những thì khác, cấu trúc tổng quát của loại thì này cũng được ghép với 3 loại câu đặc trưng: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn, từ đó tạo thành các câu có nghĩa. Dưới đây là các cấu trúc chi tiết với từng loại câu:
2.1. Thể khẳng định
Để hình thành câu khẳng định hay bất cứ câu nào khác có ý nghĩa, bạn cần thêm chủ ngữ vào cấu trúc tổng quát của thì.
S + have/ has + been + V-ing + …
Trong đó:
- S: Subject – Chủ ngữ
- “have”/ “has” có thể được viết tắt là “‘ve”/ “‘s”.
Ví dụ:
- I have [I’ve] been walking for 2 hours.
- She has [She’s] been reading this book since she bought it.
2.2. Thể phủ định
Đối với câu phủ định, chỉ cần thêm “not” vào trước “been” là bạn đã hình thành được một câu hoàn chỉnh. Theo đó, ta có công thức:
S + have/ has + not + been + V-ing + …
Trong đó, “have not” và “has not” có thể được viết ở dạng rút gọn là “haven’t” và “hasn’t”.
Ví dụ:
- My brother has not [hasn’t] been playing tennis since 2020.
- They have not [haven’t] been going to the cinema for 3 years.
2.3. Thể nghi vấn
Thể nghi vấn có 2 dạng câu hỏi đặc trưng là câu hỏi Yes/No và câu hỏi WH- Questions.
2.3.1. Câu hỏi Yes/ No
Khi đặt câu hỏi Yes/ No, bạn cần chuyển trợ động từ “have”/ “has” lên đầu câu theo công thức sau:
Have/ Has + S + been + V-ing + …?
Ví dụ:
- Have you been working for this company for 5 years?
- Has he been waiting for her since 2pm?
2.3.2. Câu hỏi WH- Questions
Cấu trúc của câu hỏi WH- Questions tương đối giống với câu hỏi Yes/ No. Để hình thành câu hỏi này, bạn chỉ cần giữ nguyên cấu trúc câu hỏi Yes/ No và thêm các đại từ nghi vấn WH- [WH-word] ở đầu câu, trước trợ động từ “have”/ “has”:
WH-word + have/ has + S + been + V-ing + …?
Trong đó, WH-word bao gồm những từ sau: What, Who, Why, When, Where và How.
Ví dụ:
- Why have you been reading this book for too long?
- How long have you been working there?
3. Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cách sử dụng của loại thì này khá ngắn gọn và dễ nhớ chỉ với 2 ý chính sau đây:
- Dùng để diễn tả hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục diễn ra ở hiện tại, đặc biệt nhấn mạnh vào quá trình và tính liên tục của hành động trong suốt thời gian đó.
- Thường không dùng với các động từ chỉ trạng thái như be, have hoặc know.
Ví dụ:
- I have been running for half an hour.
- She has been studying English since she left high school.
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết của Present Perfect Continuous cũng đơn giản như cách sử dụng. Có 3 nhóm từ/ cụm từ đặc trưng cho được dùng cho loại thì này:
4.1. Since và For
“Since và For” đều là trạng từ chỉ thời gian. Tuy nhiên, cả hai lại có cách sử dụng hoàn toàn khác biệt.
Since + mốc thời gian: Kể từ một mốc thời gian nào đó.
Ví dụ: since Monday, since August, since last year,…
Since + S + Ved/ 2: Kể từ khi một hành động, sự việc nào đó bắt đầu diễn ra.
Ví dụ: since I graduated, since he was a child,,…
For + khoảng thời gian
Ví dụ: for months, for 5 years, for 2 weeks,…
4.2. All + thời gian
Cụm từ “All + thời gian” được hiểu là “Cả một khoảng thời gian nào đó”.
Ví dụ: all day [cả ngày], all night [cả đêm], all morning [cả buổi sáng],…
4.4. Một số trạng từ chỉ thời gian khác
Ngoài các từ trên còn một số trạng từ chỉ thời gian khác để nhận biết và sử dụng cho thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, gồm có:
recently = lately: gần đây
Ví dụ: I have been teaching in this class lately.
so far = until now = up to now = up to the present = up to this moment: cho đến hiện tại, cho đến bây giờ
Ví dụ: He has been studying English up to this moment.
5. Phân biệt với thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại tiếp diễn là hai thì gây lúng túng nhất khi phân biệt với Present Perfect Continuous. Với những khái niệm tương đối giống nhau, không ít bạn sử dụng lẫn lộn giữa ba thì này. Để có cái nhìn rõ ràng hơn, hãy cùng FLYER phân tích sự khác nhau giữa các thì trên nhé.
5.1. Phân biệt với thì hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành | Nhấn mạnh vào kết quả của hành động – hành động đó đã diễn ra được bao nhiêu, mấy lần tính đến hiện tại. | Các dấu hiệu ở phần 4, ngoại trừ “all + thời gian”. Một vài dấu hiệu khác đặc trưng như already, yet, the first time,… |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Nhấn mạnh vào quá trình của hành động – hành động đó đã diễn ra được bao lâu tính đến hiện tại. | Các dấu hiệu ở phần 4. |
Ví dụ:
- She has studied English for 5 years. -> Hiện tại hoàn thành
- She has been studying English all day. -> Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
5.2. Phân biệt với thì hiện tại tiếp diễn
Hiện tại tiếp diễn | Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra ở thời điểm nói và có thể tiếp tục kéo dài sau đó. Không đề cập đến việc hành động đó đã diễn ra bao lâu, mấy lần trong quá khứ. | nowright nowat the momentat present |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Mô tả những hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai. | Các dấu hiệu ở phần 4. |
Ví dụ:
- They are playing football now. -> Hiện tại tiếp diễn
- They have been playing football for 2 hours. -> Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cùng tìm hiểu thêm về thì hiện tại tiếp diễn nhé
Để làm rõ hơn các kiến thức vừa học, FLYER mời bạn cùng thực hành với các bài luyện tập dưới đây, chẳng mấy chốc bạn sẽ thành thạo ngay thôi!
6. Luyện tập [có đáp án]
7. Tổng kết
Qua phần lý thuyết và luyện tập trên, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn rõ hơn về Present Perfect Continuous rồi đúng không nào? Thoạt nhìn, loại thì này có vẻ giống với thì hiện tại hoàn thành khiến không ít bạn bị nhầm lẫn. Thế nhưng chỉ cần nắm điểm đặc trưng nhất – đó là, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại – bạn sẽ không còn bị lúng túng nữa đâu!
Để luyện tập nhiều hơn với điểm ngữ pháp trên, hãy đăng ký ngay tài khoản tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Rất nhiều bộ đề cùng các tính năng game hấp dẫn đang chờ bạn khám phá. Ngoài ra, với giao diện đầy màu sắc vô cùng bắt mắt, buổi học tiếng Anh của bạn sẽ tràn ngập niềm vui và hứng thú hơn.
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: