Cách sử dụng help trong tiếng anh

Help đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi khá phổ biến của nhiều bạn học tiếng anh. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc, ý nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng “help” sao cho đúng trong Tiếng Anh, hãy tìm hiểu cùng tailieuielts.com trong bài viết này nhé!

1. Help là gì?

Help /help/ là một động từ [verb] có nghĩa là để giúp ai đó làm điều gì đó dễ dàng hơn, bằng cách tự mình thực hiện một phần công việc hoặc cung cấp lời khuyên, tiền bạc, hỗ trợ,…

Ví dụ: 

I wonder if you could help me – I’d like some information about flights to Italy.

Tôi tự hỏi nếu bạn có thể giúp tôi – Tôi muốn một số thông tin về các chuyến bay đến Ý.

My parents said he would help with the costs of buying a house.

Ba mẹ tôi nói rằng ông ấy sẽ giúp đỡ chi phí mua một căn nhà.

I feel that learning English will help my chances of promotion at work.

Tôi cảm thấy rằng việc học tiếng Anh sẽ giúp có cơ hội thăng tiến của tôi trong công việc.

>>> Xem thêm:

  • Spend đi với giới từ gì
  • Aware đi với giới từ gì

2. Help đi với giới từ gì?

Help đi cùng với giới từ off/ on

Cấu trúc: S + Help + somebody + off/ on with something…

➔ Cấu trúc Help đi cùng với giới từ Off/ On có nghĩa là giúp đỡ người nào đó mặc hay mang một thứ gì đó.

Ví dụ:

Anna helped me off with my shoes. 

Anna đã giúp tôi cởi chiếc giày của tôi.

Hanna helped him on with his T – shirt. 

Hanna đã giúp anh ấy mặc chiếc áo phông.

Help đi cùng với giới từ Out

Cấu trúc: S + Help + somebody + Out…

➔ Cấu trúc Help với giới từ Out thể hiện nghĩa là giúp đỡ người nào đó thoát khỏi khó khăn hay hoạn nạn trong cuộc sống.

Ví dụ: 

John is sometimes willing to help us out when we are lack of staffs. 

John thỉnh thoảng sẵn sàng để giúp đỡ chúng tôi khi chúng tôi thiếu thốn nhân viên.

>>> Tìm hiểu những động từ khác đi cùng giới từ:

3. Các cấu trúc help trong tiếng anh

Cấu trúc 1: Help mang nghĩa tự phục vụ.

Chủ ngữ sẽ tự giúp mình thực hiện hành động được nhắc tới.

Cấu trúc: S + help + oneself somebody + to + something

Ví dụ:

I help myself to my cooking. 

Tôi tự mình nấu ăn.

Help yourself to a cup of tea.

Uống một ly trà.

Cấu trúc 2: Help kết hợp với động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có to

Ở hai cấu trúc help này đều được dùng để nói về việc giúp đỡ ai đó làm gì. 

  • Với help + to V: Cả người giúp và người được giúp cùng nhau hành động.
  • Với help + V: Người giúp sẽ tự mình làm hết công việc của người được giúp 

Cấu trúc: S + help + sb + V/ to V-inf…: giúp ai đó làm gì

Ví dụ:

Lisa helped me tidy my laptop. 

Lisa đã giúp tôi làm sạch máy tính. -> Lisa một mình làm hết.

My sister helped me to find the answer to this questsiste

Chị gái đã giúp tôi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này.-> Cả 2 người cùng tìm câu trả lời.

Cấu trúc 3: Help trong câu bị động

Nếu chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì cấu trúc help được dùng như sau:

S + help + O + Vinf…

➔ S + to be + helped + to Vinf +…+ [by O].

Ví dụ:

Yangmy helped us clean this table.

Yangmy đã giúp chúng tôi lau bàn.

➔ Bị động:  They were helped to clean this table by Yangmy. 

Họ đã được giúp lau bàn bởi Yangmy.

My brother usually helps me solve the difficult problem. 

Anh trai thường xuyên giúp tôi giải quyết những vấn đề khó.

➔ Bị động: I am usually helped to solve the difficult problem by my brother.

Tôi thường được giúp giải quyết các vấn đề khó bởi chị gái.

Cấu trúc can’t help trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh còn có cấu trúc help kết hợp với từ từ can’t mang nghĩa hoàn toàn khác với các trường hợp trên. Vì vậy, bạn đừng quên chú ý cấu trúc này để không bị lạc đề trong bài thi nhé.

Cấu trúc: S + can’t/couldn’t help + doing something – không thể ngừng làm gì, không thể không làm điều gì.

Ví dụ:

I can’t help being nervous whenever I have tests. 

Tôi không ngừng lo lắng mỗi khi tôi có các bài kiểm tra.

Anna couldn’t help laughing after hearing Jack’s jokes. 

Anna không thể ngừng cười sau khi nghe chuyện hài của Jack.

4. Bài tập ứng dụng

Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc

  1. Tom helped me ________ [repair] this TV and _______ [clean] the house.
  2. Her friend helps her [do] ________ all these difficult exercises.
  3. You’ll be helped [fix] ________ the fan tomorrow.
  4. Max is so sleepy. He can’t help [fall] ________ in sleep.
  5. “Thank you for helping me [finish] these projects.” she said to them.
  6. He’s been [help] ______ himself to my dictionary.
  7. Linda can’t help [laugh] _______ at her little cat.
  8. Your appearance can help [take] _____ away paith.

Điền giới từ thích hợp vào câu

  1. So please help us___ this one.
  2. Past research has also suggested that being bilingual might help ward ___ dementia .
  3. Freddy, help me ___.
  4. We need your help ___ something.
  5. Bones, thanks for helping ___.
  6. I can only help ___ Thursdays.
  7. They help fight ___ bacteria and germs in the body.

Đáp án

  1. repair/to repair, clean
  2. do/to do
  3. to fix
  4. falling
  5. finish
  6. helping
  7. laughing
  8. to take
  9. on
  10. off
  11. out
  12. on
  13. out
  14. on
  15. off

Trên đây là bài viết về cấu trúc help đi với giới từ gì và cách dùng get trong tiếng anh. Mong rằng qua đây tailieuielts.com đã giúp các bạn sẽ nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp này. 

“Can I help you?” là một trong những câu giao tiếp đơn giản sử dụng cấu trúc help. Một cấu trúc khá phổ biến được dùng trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Trong bài viết này Vuihoctienganh sẽ phân tích cụ thể cách dùng cấu trúc ‘help’, phân biệt các cấu trúc và bài tập áp dụng. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

Cách dùng cấu trúc help trong tiếng Anh

Nhiều bạn lầm tưởng rằng Help mang nghĩa giúp đỡ một người nào đó. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, ‘help’ mang những ý nghĩa khác nhau. Chúng ta cùng xem xét kỹ các cấu trúc đó là gì nhé:

Trong cấu trúc đầu tiên, ‘help’ có mục đích nhấn mạnh rằng đối tượng tự mình làm một công việc/ hành động nào đó.

S + help + oneself + TO + something

Example:

  • Calm down. Help yourself to a cup of coffee. [Bình tĩnh chút. Hãy pha cho mình một ly cà phê]

S + help + someone + V

Trong trường hợp này chúng ta sử dụng động từ nguyên thể, không có “to”.

Mang ý nghĩa người nói sẽ giúp 1 phần công việc. Đồng nghĩa với việc cả người giúp và được giúp cùng nhau thực hiện công việc đó.

S + help + someone + to V

Trường hợp có “to”, người nói ám chỉ rằng sẽ giúp toàn bộ công việc.

Example:

  • My brother often helps me to understand my homework. [Anh trai thường giúp tôi hiểu bài tập về nhà]
  • My father helped me fix my bike. [Bố tôi đã giúp tôi sửa xe đạp]

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cấu trúc help được thay đổi như sau:

S + help + O + V/ to V…S + to be + helped + to V +…+ [by O]

Example:

  • My brother often helps me to understand my homework.

➔ I was helped to understand my homework by my brother.

  • My father helped me fix my bike.

➔ I was helped to fix my bike by my father.

Với can’t help bạn không nên dịch theo nghĩa ‘không thể làm gì’. Cấu trúc này được dịch là ‘không thể ngừng làm gì’ hoặc ‘không thể không làm điều gì’.

Cấu trúc:

S + can’t/couldn’t help + V-ing

Example:

  • I couldn’t help crying when I heard your sad story. [Tôi không ngừng khóc khi nghe câu chuyện buồn của bạn]
  • She can’t help thinking about her boyfriend. [Cô ấy không thể ngừng nghĩ về bạn trai của cô ấy]
Cách sử dụng cấu trúc Help trong tiếng Anh

Cấu trúc:

S + help + somebody + off [On] with something…

Khi dùng Help đi cùng với giới từ Off hoặc On mang nghĩa giúp đỡ.

Example:

  • Peter helped me off with my shoes. [Peter đã giúp tôi cởi chiếc giầy]
  • Tom helped Nam on with his T – shirt. [Tom đã giúp Nam mặc chiếc áo phông]

Cấu trúc:

S + Help + somebody + Out…

➔ Cấu trúc Help đi cùng với giới từ Out mang nghĩa giúp đỡ ai đó thoát khỏi cảnh khó khăn, hoạn nạn.

Example:

  • Minh is sometimes willing to help them out when they are lack of staffs. [Minh thỉnh thoảng sẵn sàng giúp đỡ họ khi họ thiếu nhân viên].

Help [n]: sự giúp đỡ, sự trợ giúp

Example:

  • Thank you for your kind help. [Cảm ơn vì sự giúp đỡ tốt bụng của bạn]
  • There is no help for it. [Vô phương cứu chữa]

*Note: Help có vai trò là động từ trong câu thường được chia theo chủ ngữ và được chia theo thì động từ.

  • Trong trường hợp tân ngữ đi sau Help không nói trực tiếp đến một ai hay nói cách khác là đại từ vô nhân xưng với nghĩa “người ta”. Chúng ta có thể bỏ tân ngữ đó và ‘To’ của động từ đằng sau.
  • Khi tân ngữ của Help giống với tân ngữ của động từ phía sau. Có thể bỏ tân ngữ sau Help và To của động từ đi đằng sau nó.

Example:

  • The body fat of the bear will help him to keep him alive during hibernation.

[Cơ thể mập của con gấu sẽ giúp nó sống sót trong suốt kì ngủ đông]

Trong trường hợp này ta có thể lược bỏ ‘him to’

  • This wonderful drug helps people to recover more quickly. [Loại thuốc kì diệu này giúp người ta hồi phục nhanh hơn]

People to có thể lược bỏ bởi nó là một đại từ vô xưng với ý nghĩa người ta.

Xem thêm:

Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc

  1. My father helped me ________ [repair] my computer and _______ [clean] my bedroom.
  2. My best friend helps me [do] ________ all these difficult homework.
  3. You’ll be helped [bring] ________ the umbrella tomorrow.
  4. Mary is so sleepy. She can’t help [fall] ________ in sleep.
  5. “Thank you for helping our [finish] ________ this projects.”
  6. Linh can’t help [laugh] _______ at her little dog.
  7. We can’t help [think] ______ why he didn’t tell about his family.
  8. I helped him [find] _____ his calculator.

Đáp án [Answer]:

  1. repair/ to repair, clean
  2. do/ to do
  3. to bring
  4. falling
  5. finish
  6. laughing
  7. thinking
  8. find/ to find

Trên đây là bài viết về ‘cấu trúc help’ và cách dùng trong tiếng Anh, ví dụ minh họa cũng như một số lưu ý khi sử dụng. Chúng tôi hi vọng có thể giúp bạn hiểu nghĩa, phân biệt các cấu trúc và ứng dụng tốt trong bài tập tiếng Anh cũng như giao tiếp thường ngày. Cảm ơn các bạn đã theo dõi.

Video liên quan

Chủ Đề