Cách chốt đơn hàng bằng tiếng Anh

A sales force is made up of sales representatives [sales executives] who try to identify leads with potential customers called prospects. A sales rep must qualify these prospects via phone calls or face to face conversation in order to close a sale, or make a deal. [Đội ngũ bán hàng bao gồm các nhân viên bán hàng/ nhân viên kinh doanh có nhiệm vụ xác định thông tin khách hàng tiềm năng [prospect]. Nhân viên bán hàng cần đánh giá kĩ khách hàng tiềm năng qua gọi điện thoại hoặc gặp mặt trực tiếp để có thể chốt sales thành công.]

after sales service: Service that continues after the sale of a product: maintenance, etc. [Dịch vụ hậu mãi: các dịch vụ tiếp tục cung cấp sau khi bán sản phẩm cho khách hàng: bảo dưỡng, v.v..]

agent:  Person or company that acts for another and provides a specified service. [Đại lý, trung gian, môi giới: người hoặc công ty đại diện cho một bên khác và cung cấp 1 dịch vụ nhất định]. Eg: you can easily book a tour with a local travel agent

B2B: Business to business market: hoạt động thương mại doanh nghiệp với doanh nghiệp.

B2C: Business to consumer: hoạt động thương mại từ doanh nghiệp tới người tiêu dùng

Buyer:  Any person who makes a purchase. [người mua/ bên mua]

Vendor: A supplier [nhà cung cấp]: Car manufacturers can buy from many vendors

chain store: chuỗi cửa hàng

client:   A person who buys services or advice from a lawyer, an accountant or other professional. [khách hàng dùng các dịch vụ / tư vấn chuyên nghiệp của luật sư, kế toán …]

close the deal: Finalize a sale or deal [chốt đơn hàng]

Sales quota: the amount a salesperson must sell during a given period of time [chỉ tiêu doanh số]

Sales commission: the percentage of income from a sale that a salesperson can receive [hoa hồng từ doanh số]

Sales account: a regular customer [khách hàng lớn/ thường xuyên]: A sales representative may manage one or several large accounts.

CRM: Customer relation management  [hệ thống quản lí / chăm sóc khách hàng]

Wholesale: a business that sell large quantity of good [bán buôn/ đại lý phân phối]

Retail: sell small quantity of goods to end user [bán lẻ cho khách hàng cuối cùng]

convenience store: Small shop located near a residential area that opens long hours, seven days a week. [cửa hàng tiện dụng]

deal:    A business transaction. [giao dịch thương mại]

department store: A large shop or store that carries a wide variety of product lines. [cửa hàng bách hóa]

Sales hiện đang là một trong những nghề hot nhất và cũng là nghề thiếu nhân lực chất lượng cao.

Bạn đang xem: Chốt đơn hàng tiếng anh là gì

Trong thời kỳ hội nhập như vũ bão hiện nay, sản phẩm ngày càng linh hoạt có thể đáp ứng được cả nhu cầu của khách hàng trong nước và nước ngoài. Vì vậy, nhân sự ngành sales phải đối mặt với thách thức lớn khi vừa phải giỏi kỹ năng vừa phải thông thạo ngoại ngữ.

Một trong những cách học tiếng Anh cho sales nhanh nhất là học theo các cụm từ và thực hành nói các cụm từ ấy hàng ngày.

Hôm nay, tôi muốn giới thiệu tới các bạn 20 cụm từ tiếng Anh chuyên ngành sales không thể bỏ qua nếu muốn thăng tiến sự nghiệp.

Hãy chọn ra 3-5 cụm từ mỗi ngày để đặt câu và luyện nói trong các cuộc hội thoại hàng ngày nhé.


20 cụm từ tiếng Anh chuyên ngành sales không thể bỏ qua nếu muốn thăng tiến sự nghiệp

1. After-sales service

Ý nghĩa: Bảo trì thường xuyên [bảo trì] hoặc sửa chữa sản phẩm. Dịch vụ sau bán hàng [hậu mãi] có thể được cung cấp bởi nhà sản xuất [công ty sản xuất sản phẩm] hoặc nhà cung cấp, trong và sau thời gian bảo hành.

Ví dụ: They promised after-sales service, but the warranty period was not specified.

2. Cold calling

Ý nghĩa: Một kĩ thuật liên quan đến việc liên hệ với những khách hàng [được dự đoán là] tiềm năng mà chưa có liên hệ trước với nhân viên bán hàng đang thực hiện cuộc gọi.

Ví dụ: I always get annoyed when a cold caller decides to disturb my rest.

3. To buy in bulk

Ý nghĩa: Mua hàng với số lượng lớn, thường ở mức giảm giá.

Ví dụ: We bulk-buy office supplies because it’s a lot cheaper.

4. To buy on credit

Ý nghĩa: Mua thứ gì đó và trả tiền sau, thường có thêm lãi suất [khoản tiền phải trả thêm cho khoản vay].

Ví dụ: I usually buy a lot on credit because I tend to shop on impulse [without planning on it].

5. Catalog price

Ý nghĩa: Giá hiển thị cho mỗi sản phẩm của một công ty, trước khi cộng hay trừ các khoản khác [ví dụ như chi phí đóng gói và vận chuyển]

Ví dụ: This product is sold at 10% less than the catalog price.

6. Agreed price

Ý nghĩa: Giá đã được người mua và người bán chấp nhận.

Ví dụ: I was so disappointed that they suddenly increased the agreed price.

7. Payment by installments

Ý nghĩa: Một quy trình mà người mua trả cho một sản phẩm theo từng giai đoạn [thay vì tất cả cùng một lúc], trong khi vẫn có thể sử dụng nó.

Ví dụ: We couldn’t afford a washing machine at that point, so we paid for it in installments.


20 cụm từ tiếng Anh chuyên ngành sales không thể bỏ qua nếu muốn thăng tiến sự nghiệp

8. Advance payment

Ý nghĩa: Một hệ thống mà theo đó khách hàng trả trước một phần giá của một sản phẩm. Số dư [số tiền còn lại] sẽ được thanh toán khi sản phẩm được giao.

Ví dụ: We require advance payment for this car, as it is custom-made.

9. Price conscious

Ý nghĩa: Tìm kiếm mức giá thấp nhất

Ví dụ: She was so price conscious that she kept looking for the best deal until the product wasn’t available anymore.

10. Price reduction

Ý nghĩa: Giảm giá hàng hoá

Ví dụ: After the huge price reduction, everybody wanted to buy the new model.

11. Sales pitch

Ý nghĩa: Một bài thuyết trình bán hàng cố gắng thuyết phục người khác mua sản phẩm.

Xem thêm: Cách Hạch Toán Tài Sản Thuế Thu Nhập Hoãn Lại Là Gì ? Thuế Thu Nhập Hoãn Lại Là Gì

Ví dụ: Her sales pitch was so good that it convinced almost everyone in the room.

12. To submit an invoice

Ý nghĩa: Gửi hoặc đưa ra một dự án mua hàng

Ví dụ: They submitted the invoice late, so I assumed the product wouldn’t arrive on time.

13. To close the sale

Ý nghĩa: Hoàn tất [đóng] giao dịch.

Ví dụ: Jack was very good at presenting products, but he simply couldn’t close a sale.


20 cụm từ tiếng Anh chuyên ngành sales không thể bỏ qua nếu muốn thăng tiến sự nghiệp

14. Supplier

Ý nghĩa: Người hoặc công ty cung cấp hàng hoá hoặc dịch vụ.

Ví dụ: We stopped working with our supplier because he was late delivering the products.

15. Sales volume

Ý nghĩa: Số lượng hàng hoá hoặc dịch vụ được bán bởi một công ty trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: Good sales reps can help increase the sales volume.

16. Recommended price

Ý nghĩa: Mức giá bán nhà sản xuất đề xuất cho sản phẩm. Giá này có thể thay đổi bởi nhà bán lẻ.

Ví dụ: Retailers who sell this model for more than the recommended priceare counting on uninformed customers.

17. Free trial

Ý nghĩa: Một sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp cho khách hàng miễn phí trong một khoảng thời gian ngắn để họ có thể thử sử dụng nó.

Ví dụ: A free trial was available for that laptop. In the end, I liked it so much that I bought it.

18. Complimentary gift

Ý nghĩa: Một món quà miễn phí được cung cấp cho bạn khi bạn mua thứ gì đó hoặc khi bạn ghé thăm một cửa hàng.

Ví dụ: She received a complimentary gift on her purchase and was very pleased.


20 cụm từ tiếng Anh chuyên ngành sales không thể bỏ qua nếu muốn thăng tiến sự nghiệp

19. Faulty goods

Ý nghĩa: Hàng hoá bị lỗi, sản phẩm không hoàn hảo.

Ví dụ: Their bad reputation was a result of having sold several faulty goods.

20. Quote/Quotation

Ý nghĩa: Một tuyên bố chính thức xác định chi phí ước tính cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Ví dụ: This company gave us the lowest quote, so we chose them.


tracnghiem123.com English được thành lập tại Singapore bởi tracnghiem123.com International Pte.Ltd với mô hình học trực tuyến 1 kèm 1 có sứ mệnh kết nối người học và người dạy tiếng anh trên toàn thế giới.

Video liên quan

Chủ Đề