Thông dụng
Ngoại động từ
Cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lạibring me a cup of tea đem lại cho tôi một tách trà bring him with you to see me đưa anh ta lại thăm tôi
Đưa rato bring a charge đưa ra lời buộc tội to bring an argument đưa ra một lý lẽ
Làm cho, gây choto bring tears to someone's eyes làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt to bring someone to see something làm cho ai thấy được cái gì
Cấu trúc từ
to bring aboutlàm xảy ra, dẫn đến, gây ra
to bring backđem trả lại, mang trả lại Làm nhớ lại, gợi lại
to bring downđem xuống, đưa xuống, mang xuống Hạ xuống, làm tụt xuống to bring down the prices of goods hạ giá hàng hoá Hạ, bắn rơi [máy bay, chim] Hạ bệ, làm nhục [ai] Mang lại [sự trừng phạt...] cho [ai] to bring down ruin on somebody mang lại lụn bại cho ai
to bring forth sb/sth or to bring sb/sth forthsản ra, sinh ra, gây ra She brought forth a cute son. Bà đã hạ sinh được 1 cậu con trai kháu khỉnh.
đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra can you bring forward any proof of what you say? anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? bring the matter forward at the next meeting! cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!
[kế toán] chuyển sang to bring inđưa vào, đem vào, mang vào Thu; đem lại [lợi tức...]; đưa vào [thói quen]; kiếm tiền
to bring offcứu to bring off the passengers on a wrecked ship cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn
to bring ondẫn đến, gây ra Làm cho phải bàn cãi
to bring outđưa ra, mang ra, đem ra Nói lên Xuất bản to bring out a book xuất bản một cuốn sách Làm nổi bật, làm lộ rõ ra to bring out the meaning more clearly làm nổi bật nghĩa Giới thiệu [một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ]
to bring overlàm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục
to bring roundlàm cho tỉnh lại, làm cho trở lại to bring round to làm cho thay đổi ý kiến theo
giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
to bring todẫn đến, đưa đến [một tình trạng nào]; làm cho to bring to terms đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện to bring sth to light đưa ra ánh sáng; khám phá to bring to pass làm cho xảy ra to bring sth to an end kết thúc, chấm dứt to bring someone to his senses làm cho ai thấy phải trái, làm cho ai phải biết điều [hàng hải] dừng lại, đỗ lại
to bring togethergom lại; nhóm lại, họp lại
Kết thân [hai người với nhau
to bring underlàm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng
to bring upđem lên, mang lên, đưa ra Nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ to be brought up in the spirit of communism được giáo dục theo tinh thần cộng sản Làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; [hàng hải] thả neo Lưu ý về [vấn đề gì]; nêu [vấn đề] Làm cho [ai] phải đứng lên phát biểu Đưa ra toà
to bring down the houselàm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu to bring home a truth to someone làm cho ai hiểu một sự thật
to bring into playphát huy
to bring to bear ondùng, sử dụng to bring pressure to bear on someone dùng sức ép đối với ai Hướng về, chĩa về to bring guns to bear on the enemy chĩa đại bác về phía quân thù
Hình Thái từ
- past: brought
- PP: brought
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đem mang vácCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verbattend , back , bear , buck * , carry , chaperon , companion , conduct , consort , convey , deliver , escort , fetch , gather , guide , gun * , heel * , import , lead , lug , pack , pick up , piggyback , ride , schlepp * , shoulder , take , take along , tote , transfer , transport , truck , usher , begin , compel , contribute to , convert , convince , create , dispose , effect , engender , force , induce , inflict , make , move , occasion , persuade , prevail on , prevail upon , produce , prompt , result in , sway , wreak , afford , bring in , draw , earn , gross , net , return , sell for , yield , appeal , arraign , cite , declare , indict , initiate legal action , institute , prefer , serve , sue , summon , take to court , argue into , bring around , get , sell , talk into , bring about , bring on , effectuate , generate , ingenerate , lead to , secure , set off , stir , touch off , trigger , realize
phrasal verbbring , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger , argue into , convince , get , prevail on , sell , talk into , restore , resuscitate , revivify , cut down , down , fell , flatten , floor , ground , knock down , level , prostrate , strike down , throw , overturn , subvert , topple , tumble , unhorse , deliver , have , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , produce , realize , repay , yield , carry out , carry through , execute , put through , bring about , issue , put out , raise , rear , introduce , moot , put forth
Từ trái nghĩa
verbdrop , leave , quit , refuse , shun , take , avoid , back out , desist , give up , hold back , pass up