Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success đầy đủ Tập 1 và Tập 2 bộ sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 6 dễ dàng từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 6 hơn.
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 6 Global Success
- Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 6 [có đáp án]
- Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success
Mục lục Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Xem từ vựng
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Xem từ vựng
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 Xem từ vựng
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Xem từ vựng
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Xem từ vựng
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Xem từ vựng
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Xem từ vựng
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Xem từ vựng
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Xem từ vựng
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Xem từ vựng
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Xem từ vựng
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Xem từ vựng
Xem thêm từ vựng Tiếng Anh lớp 6 hai bộ sách khác:
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Explore English
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Friends plus
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: My new school
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
activity
n
/ækˈtɪv.ə.ti/
hoạt động
art
n
/ɑːt/
nghệ thuật
boarding school
n
/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/
trường nội trú
calculator
n
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
máy tính
classmate
n
/ˈklɑːs.meɪt/
bạn cùng lớp
compass
n
/ˈkʌm.pəs/
com-pa
favourite
adj
/ˈfeɪ.vər.ɪt/
được yêu thích
help
n, v
/help/
sự giúp đỡ, giúp đỡ
international
ad
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/
quốc tế
interview
n, v
/ˈɪn.tə.vjuː/
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
knock
v
/nɒk/
gõ [cửa]
remember
v
/rɪˈmem.bər/
nhớ, ghi nhớ
share
v
/ʃeər/
chia sẻ
smart
adj
/smɑːt/
bảnh bao, gọn gàng
swimming pool
n
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
bể bơi
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: My house
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
between
prep
/bɪˈtwiːn/
ở giữa
chest of drawers
n
/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/
tủ có ngăn kéo
cooker
n
/ˈkʊk.ər/
bếp
country house
n
/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/
nhà ở vùng quê
crazy
adj
/ˈkreɪ.zi/
kì lạ, lạ thường
cupboard
n
/ˈkʌb.əd/
tủ đựng bát đĩa, quần áo
department store
n
/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/
cửa hàng, bách hoá
dishwasher
n
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/
máy rửa bát
flat
n
/flæt/
căn hộ
furniture
n
/ˈfɜː.nɪ.tʃər/
đồ đạc trong nhà
hall
n
/hɔːl/
sảnh
in front of
prep
/ɪn frʌnt əv/
ở đằng trước, phía trước
next to
prep
/nekst tuː/
bên cạnh
shelf
n
/ʃelf/
kệ, giá
sink
n
/sɪŋk/
bồn rửa bát
strange
adj
/streɪndʒ/
kì lạ
town house
n
/ˈtaʊn ˌhaʊs/
nhà phố
wardrobe
n
/ˈwɔː.drəʊb/
tủ đựng quần áo
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: My friends
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
active
adj
/ˈæk.tɪv/
hăng hái, năng động
appearance
n
/əˈpɪə.rəns/
bề ngoài, ngoại hình
careful
adj
/ˈkeə.fəl/
cẩn thận
caring
adj
/ˈkeə.rɪŋ/
chu đáo, biết quan tâm
cheek
n
/tʃiːk/
má
clever
adj
/ˈklev.ər/
lanh lợi, thông minh
confident
adj
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
tự tin
creative
adj
/kriˈeɪ.tɪv/
sáng tạo
friendly
adj
/ˈfrend.li/
thân thiện
funny
adj
/ˈfʌn.i/
ngộ nghĩnh, khôi hài
hard-working
adj
/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/
chăm chỉ
kind
adj
/kaɪnd/
tốt bụng
loving
adj
/ˈlʌv.ɪŋ/
giàu tình yêu thương
personality
n
/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/
tính cách
shoulder
n
/ˈʃəʊl.dər/
vai
shy
adj
/ʃaɪ/
xấu hổ
slim
adj
/slɪm/
mảnh khảnh, thanh mảnh
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: My neighbourhood
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
art gallery
n
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/
phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
busy
adj
/ˈbɪz.i/
nhộn nhịp, náo nhiệt
cathedral
n
/kəˈθiː.drəl/
nhà thờ lớn, thánh đường
cross
v
/krɒs/
đi ngang qua, qua, vượt
dislike
v
/dɪˈslaɪk/
không thích, ghét
famous
adj
/ˈfeɪ.məs/
nổi tiếng
faraway
adj
/ˌfɑː.rəˈweɪ/
xa xôi, xa
finally
adv
/ˈfaɪ.nəl.i/
cuối cùng
narrow
adj
/ˈnær.əʊ/
hẹp, chật hẹp
outdoor
adj
/ˈaʊtˌdɔːr/
ngoài trời
railway station
n
/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/
ga tàu hỏa
sandy
adj
/ˈsæn.dɪ/
có cát, phủ cát
square
n
/skweər/
quảng trường
suburb
n
/ˈsʌb.ɜːb/
khu vực ngoại ô
turning
n
/ˈtɜː.nɪŋ/
chỗ ngoặt, chỗ rẽ
workshop
n
/ˈwɜːk.ʃɒp/
phân xưởng [sản xuất, sửa chữa]
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Natural wonders of Viet Nam
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
amazing
adj
/əˈmeɪ.zɪŋ/
tuyệt vời
backpack
n
/ˈbæk.pæk/
ba-lô
boat
n
/bəʊt/
con thuyền
compass
n
/ˈkʌm.pəs/
la bàn
desert
n
/ˈdez.ət/
sa mạc
island
n
/ˈaɪ.lənd/
đảo, hòn đảo
join in
v
/dʒɔɪn/
tham gia
landscape
n
/ˈlænd.skeɪp/
phong cảnh
litter
v
/ˈlɪt.ər/
vứt rác [bừa bãi]
man-made
adj
/ˌmænˈmeɪd/
nhân tạo
mount
n
/maʊnt/
núi, đồi, đỉnh
mountain range
n
/ˈmaʊn.tɪn ˌreɪndʒ/
dãy núi
natural wonder
n
/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/
kì quan thiên nhiên
plaster
n
/ˈplɑː.stər/
băng, gạc y tế
rock
n
/rɒk/
tản đá, phiến đá
show
n, v
/ʃəʊ/
[sự] trình diễn
suncream
n
/ˈsʌn ˌkriːm/
kem chống nắng
waterfall
n
/ˈwɔː.tə.fɔːl/
thác nước
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Our Tet holiday
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
behave
v
/bɪˈheɪv/
đối xử, cư xử
celebrate
v
/ˈsel.ə.breɪt/
kỉ niệm
cheer
v
/tʃɪər/
chúc mừng
decorate
v
/ˈdek.ə.reɪt/
trang hoàng
family gathering
n
/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/
sum họp gia đình
firework
n
/ˈfaɪə.wɜːk/
pháo hoa
fun
n
/fʌn/
sự vui đùa, vui vẻ
luck
n
/lʌk/
điều may mắn
lucky money
n
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/
tiền lì xì
mochi rice cake
n
/ˈməʊ.tʃi ˈraɪs ˌkeɪk/
bánh gạo mochi
relative
n
/ˈrel.ə.tɪv/
bà con [họ hàng]
strike
v
/straɪk/
đánh, điểm
temple
n
/ˈtem.pəl/
ngôi đền
throw
v
/θrəʊ/
ném, vứt
welcome
v
/ˈwel.kəm/
chào đón
wish
n, v
/wɪʃ/
điều ước, ước, chúc
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Television
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
animated [film]
adj
/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/
hoạt hình
cartoon
n
/kɑːˈtuːn/
phim hoạt hình
channel
n
/ˈtʃæn.əl/
kênh [truyền hình]
character
n
/ˈkær.ək.tər/
nhân vật
clever
adj
/ˈklev.ər/
không ngoan, thông minh
clip
n
/klɪp/
đoạn phim ngắn
comedy
n
/ˈkɒm.ə.di/
phim hài
compete
v
/kəmˈpiːt/
thi đấu
cute
adj
/kjuːt/
xinh xắn
dolphin
n
/ˈdɒl.fɪn/
cá heo
educate
v
/ˈedʒ.u.keɪt/
giáo dục
educational
adj
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/
mang tính giáo dục
funny
adj
/ˈfʌn.i/
buồn cười, ngộ nghĩnh
[TV] guide
n
/ɡaɪd/
chương trình TV
live
adj
/laɪv/
[truyền] trực tiếp
programme
n
/ˈprəʊ.ɡræm/
chương trình [truyền hình]
talent show
n
/ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/
cuộc thi tài năng trên truyền hình
viewer
n
/ˈvjuː.ər/
người xem [TV]
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and games
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
aerobics
n
/eəˈrəʊ.bɪks/
thể dục nhịp điệu
career
n
/kəˈrɪər/
nghề nghiệp, sự nghiệp
competition
n
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
cuộc đua
congratulation
n
/kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/
lời chúc mừng
equipment
n
/ɪˈkwɪp.mənt/
thiết bị, dụng cụ
fantastic
adj
/fænˈtæs.tɪk/
tuyệt
fit
adj
/fɪt/
mạnh khoẻ
goggles
n
/ˈɡɒɡ.əlz/
kính bơi
gym
n
/dʒɪm/
trung tâm thể dục thể thao
karate
n
/kəˈrɑː.ti/
môn võ ka-ra-te
last
v
/lɑːst/
kéo dài
marathon
n
/ˈmær.ə.θən/
cuộc đua ma-ra-tông
racket
n
/ˈræk.ɪt/
cái vợt [cầu lông ...]
score
v
/skɔːr/
ghi bàn, ghi điểm
shoot
v
/ʃuːt/
bắn, bắn súng
sporty
adj
/ˈspɔː.ti/
khỏe mạnh, dáng thể thao
take place
v
/teɪk pleɪs/
xảy ra, được tổ chức
tournament
n
/ˈtʊə.nə.mənt/
giải đấu
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Cities of the world
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
[river] bank
n
/bæŋk/
bờ [sông]
crowded
adj
/ˈkraʊ.dɪd/
đông đúc
floating market
n
/ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt/
chợ nổi
helpful
adj
/ˈhelp.fəl/
sẵn sàng giúp đỡ
helmet
n
/ˈhel.mət/
mũ bảo hiểm
landmark
n
/ˈlænd.mɑːk/
địa điểm, công trình thu hút du khách
[city] map
n
/mæp/
sơ đồ thành phố
palace
n
/ˈpæl.ɪs/
cung điện
possessive
adj
/pəˈzes.ɪv/
[tính từ] sở hữu
possessive
pro
/pəˈzes.ɪv/
[đại từ] sở hữu
postcard
n
/ˈpəʊst.kɑːd/
bưu thiếp
rent
v
/rent/
thuê
Royal Palace
n
/ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/
Cung điện Hoàng gia
shell
n
/ʃel/
vỏ sò
stall
n
/stɔːl/
gian hàng
street food
n
/ˈstriːt ˌfuːd/
đường phố
Times Square
n
/ˈtaɪmz skweər/
Quảng trường Thời đại
tower
n
/taʊər/
tháp
vacation
n
/veɪˈkeɪ.ʃən/
kì nghỉ [hè]
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Our houses in the future
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
appliance
n
/əˈplaɪ.əns/
thiết bị
cottage
n
/ˈkɒt.ɪdʒ/
nhà tranh
dishwasher
n
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/
máy rửa bát
dry
v
/draɪ/
làm khô, sấy khô
electric cooker
n
/iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/
bếp điện
helicopter
n
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/
máy bay lên thẳng
hi-tech
adj
/ˈhɑɪˈtek/
công nghệ cao
housework
n
/ˈhaʊs.wɜːk/
công việc nhà
location
n
/ləʊˈkeɪ.ʃən/
địa điểm
look after
v
/lʊk ˈɑːf.tər/
trông nom, chăm sóc
ocean
n
/ˈəʊ.ʃən/
đại dương
outside
adv
/ˌaʊtˈsaɪd/
ngoài
solar energy
n
/ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/
năng lượng mặt trời
space
n
/speɪs/
không gian vũ trụ
super
adj
/ˈsuː.pər/
siêu đẳng
type
n
/taɪp/
kiểu, loại
UFO
[Unidentified Flying Object]
n
/ˌjuː.efˈəʊ/
vật thể bay, đĩa bay không xác định
washing machine
n
/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/
máy giặt
wireless
adj
/ˈwaɪə.ləs/
không dây
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our greener world
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
be in need
v
/biː in niːd/
cần
charity
n
/ˈtʃær.ə.ti/
từ thiện
container
n
/kənˈteɪ.nər/
đồ đựng
do a survey
v
/du: ə ˈsɜː.veɪ/
thực hiện khảo sát
environment
n
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
môi trường
exchange
v
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
trao đổi
fair
n
/feər/
hội chợ
go green
n
/ɡəʊ ɡriːn/
sống xanh [thân thiện môi trường]
instead of
prep
/ɪnˈsted ˌəv/
thay cho
pick up
v
/pɪk ʌp/
nhặt [rác], đón
president
n
/ˈprez.ɪ.dənt/
chủ tịch
recycle
v
/ˌriːˈsaɪ.kəl/
tái chế
recycling bin
n
/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bin/
thùng đựng rác tái chế
reduce
v
/rɪˈdʒuːs/
giảm
reuse
v
/ˌriːˈjuːz/
tái sử dụng
reusable
adj
/ˌriːˈjuː.zə.bəl/
có thể dùng lại được
rubbish
n
/ˈrʌb.ɪʃ/
rác
tip
n
/tɪp/
mẹo, cách
wrap
v
/ræp/
gói, bọc
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Robots
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
age
n
/eɪdʒ/
độ tuổi
broken
adj
/ˈbrəʊ.kən/
bị hỏng, bị vỡ
choice
n
/tʃɔɪs/
sự lựa chọn
do the dishes
v
/du ðə dɪʃes/
rửa bát, đĩa
do the washing
v
/du ðə ˈwɒʃ.ɪŋ/
giặt giũ quần áo
feelings
n
/ˈfiː.lɪŋz/
cảm xúc, tình cảm
guard
v, n
/ɡɑːd/
bảo vệ, người canh gác
height
n
/haɪt/
chiều cao
iron
v
/aɪrn/
là, ủi [quần áo]
pick
v
/pɪk/
hái, thu hoạch [hoa, quả,…]
planet
n
/ˈplæn.ɪt/
hành tinh
price
n
/praɪs/
giá, số tiền mua hoặc bán
put away
v
/put əˈweɪ/
cất, dọn
repair
v
/rɪˈpeər/
sửa chữa
robot
n
/ˈrəʊ.bɒt/
người máy
space station
n
/ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/
trạm vũ trụ
useful
adj
/ˈjuːs.fəl/
hữu ích
water
v
/ˈwɔː.tər/
tưới nước
weight
n
/weɪt/
trọng lượng
Xem thêm soạn, giải bài tập các môn học lớp 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống hay khác:
- Soạn Văn lớp 6 hay nhất
- Giải sách bài tập Ngữ văn lớp 6
- Giải bài tập sgk Toán lớp 6
- Giải sách bài tập Toán lớp 6
- Giải bài tập sgk Khoa học tự nhiên lớp 6
- Giải Sách bài tập Khoa học tự nhiên lớp 6
- Giải bài tập sgk Lịch Sử lớp 6
- Giải bài tập sgk Địa Lí lớp 6
- Giải bài tập sgk Giáo dục công dân lớp 6
- Giải bài tập sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 6
- Giải Sách bài tập Hoạt động trải nghiệm lớp 6
- Giải bài tập sgk Tin học lớp 6
- Giải bài tập sgk Công nghệ lớp 6
- Giải sách bài tập Công nghệ lớp 6
- Giải bài tập sgk Âm nhạc lớp 6
- Gói luyện thi online hơn 1 triệu câu hỏi đầy đủ các lớp, các môn, có đáp án chi tiết. Chỉ từ 200k!
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3
ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 6
Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại //tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official
Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 1 & Tập 2 bám sát nội dung sách Global Success 6 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống [NXB Giáo dục].
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.