Bài tập kiểm tra anh 6 unit 11 năm 2024

2. Work in pairs. Student A is watering flowers in the garden. Student B is giving some warnings. Act out the dialogue. Remember to use the highlighted language in 1.

[Làm việc theo cặp. Học sinh A đang tưới hoa trong vườn. Sinh viên B đang đưa ra một số cảnh báo. Diễn lại đoạn hội thoại này. Hãy nhớ sử dụng ngôn ngữ được làm nổi bật trong câu 1.]

Lời giải chi tiết:

A: You are giving too much water to the flowers. Don’t water them too much!

[Bạn đang cho quá nhiều nước vào hoa. Đừng tưới chúng quá nhiều!]

B: Why?

[Tại sao?]

A: If you give them too much water, they will die.

[Nếu bạn cho chúng quá nhiều nước, chúng sẽ chết.]

B: I see. Thank you.

[Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn.]

Bài 3

Video hướng dẫn giải

The survey on ways to go green

[Bài khảo sát về các cách thức để sống xanh]

3. The 3Rs Club survey - How Green Are You?

[Cuộc khảo sát của Câu lạc bộ 3Rs - Bạn sống xanh như thế nào?]

1. If you find a beautiful old glass, you will______.

[ Nếu bạn tìm thấy một chiếc ly cũ đẹp, bạn sẽ ____.]

  1. throw it away [vứt nó đi]
  1. decorate it [trang trí nó]
  1. use it to keep pencils in [sử dụng nó để đựng bút chì]

2. If you have a sheet of paper, how often will you write on both sides?

[Nếu bạn có một tờ giấy, bạn thường viết như thế nào trên cả hai mặt?]

  1. Sometimes. [Đôi khi.]
  1. Never. [Không bao giờ.]
  1. Always. [Luôn luôn.]

3. If you bring your lunch to school, you will______.

[Nếu bạn mang bữa trưa đến trường, bạn sẽ ____.]

  1. wrap the food in paper [bọc thực phẩm bằng giấy]
  1. put the food in a reusable box [cho thực phẩm vào hộp có thể tái sử dụng]
  1. wrap the food in a plastic bag [bọc thực phẩm trong túi ni lông]

4. If you have old clothes, how often will you give them to those in need?

[Nếu bạn có quần áo cũ, bạn sẽ đưa chúng cho những người có nhu cầu như thế nào?]

  1. Sometimes. [Đôi khi.]
  1. Never. [Không bao giờ.]
  1. Always. [Luôn luôn.]

5. If it's hot in your room, you will ______.

[Nếu trời nóng trong phòng của bạn, bạn sẽ ______.]

  1. open the fridge and stand in front of it [mở tủ lạnh và đứng trước nó]
  1. go outside and enjoy the breeze [đi ra ngoài và tận hưởng làn gió]
  1. turn on both the fan and the air conditioner [bật cả quạt và điều hòa]

6. If your school is one kilometre from your home, you will______.

[Nếu trường học cách nhà bạn một km, bạn sẽ ____.]

  1. walk [đi bộ]
  1. ask your parent to drive you [bảo cha mẹ của bạn chở bạn]
  1. cycle [đi xe đạp]

Check your answers with the key on page 57, count the points and see how green you are.

[Kiểm tra câu trả lời của em với đáp án ở trang 57, đếm các điểm số và xem em sống xanh như thế nào nhé.]

Lời giải chi tiết:

1. C 2. C 3. B 4. C 5. B 6. C

1 - C. If you find a beautiful old glass, you will use it to keep pencils in.

[Nếu bạn tìm thấy một chiếc ly cũ đẹp, bạn sẽ sử dụng nó để đựng bút chì.]

2 - C. If you have a sheet of paper, how often will you write on both sides? - Always.

[Nếu bạn có một tờ giấy, bạn thường viết như thế nào trên cả hai mặt? - Luôn luôn.]

3 - B. If you bring your lunch to school, you will put the food in a reusable box.

[Nếu bạn mang bữa trưa đến trường, bạn sẽ cho thực phẩm vào hộp có thể tái sử dụng.]

4 - C. If you have old clothes, how often will you give them to those in need? - Always.

[Nếu bạn có quần áo cũ, bạn sẽ đưa chúng cho những người có nhu cầu như thế nào? - Luôn luôn.]

5 - B. If it's hot in your room, you will go outside and enjoy the breeze.

[Nếu trời nóng trong phòng của bạn, bạn sẽ đi ra ngoài và tận hưởng làn gió.]

6 - C. If your school is one kilometre from your home, you will cycle.

[Nếu trường học cách nhà bạn một km, bạn sẽ đi xe đạp.]

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Interview a classmate, using the questions in 3. Compare your answers. How many different answers have you got?

[Phỏng vấn một bạn cùng lớp, sử dụng các câu hỏi trong 3. So sánh các câu trả lời của bạn. Bạn có bao nhiêu câu trả lời khác nhau?]

Chủ Đề