Bài tập a number of the number of năm 2024

“the number of và a number of” là hai cụm từ chỉ số lượng trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn biết cấu trúc và sự phân biệt của hai cụm từ này hãy đọc bài viết dưới đây để có thể dễ dàng sử dụng cấu trúc này nhé.

A number of

“A number of” là từ chỉ số lượng, có nghĩa là một vài hoặc một vài những.

“A number of” được sử dụng khi muốn nói có một vài người hoặc một vài thứ gì đó, nó thường đi với danh từ số nhiều và động từ chia ở dạng số nhiều.

Eg: A number of sheep are eating grass [Một vài con cừu đang ăn cỏ]

The number of

“The number of” dùng để nói về số lượng lớn và được hiểu theo hai nghĩa:

  • Nghĩa số lượng: dùng để diễn tả số lượng tương đối nhiều. Trong những cấu trúc thông thường, “The number of”đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ trong câu vẫn được chia ở ngôi thứ ba số ít.
  • Nghĩa tính chất: Với một số trường đặc biệt thì động từ theo sau “The number of” được chia ở ngôi thứ ba số nhiều mang tính chất của danh từ.

Eg:

Today, the number of disease outbreaks are greater than in the past [Ngày nay, số lượng dịch bệnh bùng phát nhiều hơn trước đây]

The number of days in a week is 7 [Số ngày trong một tuần là 7]

2. Cấu trúc và cách sử dụng A number of và The number of

Cấu trúc và cách sử dụng “A number of”

A number of + N [số nhiều] + V [số nhiều]

Cách dùng: sử dụng khi muốn nói về một vài người hay một vài thứ gì đó.

Eg: There are a number of important announcements from my teacher. [Có một số những thông báo quan trọng từ cô giáo của tôi]

A number of people have lost their job [Có một người đã mất việc làm]

Cấu trúc và cách sử dụng “The number of”

The number of + N [số nhiều] + V [số ít]

Cách dùng:

– Nghĩa là chỉ số lượng thì động từ đi kèm sẽ chia theo số ít:

Eg: The number of students in that class is small [Số lượng học sinh trong lớp thì ít]

The number of applicants here is very big [Số lượng người nộp đơn ở đây là rất lớn]

– Theo nghĩa chỉ về tính chất mà động từ trong câu được chia số nhiều

Eg: The number of students in that class are small [Số học sinh có trong lớp này đều nhỏ tuổi]

The number of applicants there is quite big [Số lượng người nộp đơn ở đó khá lớn tuổi]

3. Cách phân biệt the number of và a number of

Tiêu chí The number ofA number ofNgữ nghĩaSố lượng Một vài/ một số Cấu trúc sử dụng – Sử dụng với danh từ số nhiều khi nói về số lượng- Sử dụng động từ chia ở dạng số nhiều khi nói về tính chất. – Đi với danh từ số nhiều, động từ theo sau được chia ở dạng số nhiều. Ví dụThe number of children in my class is 50. [Số lượng học sinh trong lớp là 50] A number of children are studying Literature[Một vài học sinh đang học ngữ văn]

4. Chú ý khi dùng A number of và The number of

  • Danh từ theo sau “A number of” và “The number of” là danh từ đếm được số nhiều
  • Không sử dụng danh từ không đếm được theo sau cặp này
  • Có hai dạng danh từ đếm được số nhiều:
  • Danh từ số nhiều có quy tắc: books, rulers, pencils…
  • Danh từ số nhiều bất quy tắc: men, women, feet, sheep, deer, teeth, mice, children, people…

5. Bài tập vận dụng

Điền “A number of/ The number of” vào chỗ trống

  1. _____ students have participated in intensive language programs abroad.
  2. _____ student who knew the answer to the last question of the test was very small
  3. _____ cows are eating the grass
  4. _____ applicants have already been interviewed
  5. _____ students absent from the class
  6. _____ gifts she received on her birthday made her friend surprised

Đáp án

  1. A number of
  2. The number of
  3. A number of
  4. A number of
  5. The number of
  6. A number of

Hy vọng qua bài viết này The IELTS Workshop sẽ giúp bạn nắm chắc hơn về cấu trúc ngữ pháp The number of và A number of.

Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cần thiết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.

Trong Tiếng Anh, kiến thức về thành ngữ là một trong những phần quan trọng trong ngữ pháp. Tuy nhiên có một số loại thành ngữ mà có thể chúng ta sẽ nhầm lẫn vì chúng có sự tương đồng với nhau. Vậy trong bài này viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu về sự khác biệt giữa A number of và The number of nhé!

Tổng quan về A number of

Định nghĩa: “A number of” là một cụm từ thuộc dạng Lượng từ [Quantifiers] trong tiếng Anh để chỉ một nhóm hoặc một tập thể người, đồ vật hoặc sự kiện có số lượng không xác định thường có nghĩa là nhiều hoặc một số.

Ví dụ:

  • My husband has came to a number of countries. [Chồng tôi đã đến rất nhiều quốc gia]
  • A number of employees have been unemployed because of the Covid 19 outbreak. [Rất nhiều người lao động đã thất nghiệp do đại dịch Covid 19]

Tổng quan về The number of

Định nghĩa: Trái ngược lại với “A number of”, “The number of” dùng để nói về một con số hoặc số lượng cụ thể của một sự vật/ sự việc hoặc con người nào đó.

Ví dụ:

  • The number of students enrolled in financial courses was higher than I expected [Số lượng học sinh đăng ký tham gia khóa học tài chính cao hơn tôi mong chờ.]
  • The number of unlicensed beauty salons is increasing [Số lượng các thẩm mỹ viện chưa được cấp phép ngày càng tăng.]

Cách dùng và phân biệt cấu trúc A number of và The number chính xác

Cấu trúc và cách dùng A number of

  • Cấu trúc chung của A number of như sau:

A number of + Noun [số nhiều] + V [chia theo chủ ngữ số nhiều]

Cách dùng:

  • “A number of” được dùng để diễn đạt về một lượng hoặc số lượng không cụ thể, không đếm được một cách chính xác. Nó thường được sử dụng với danh từ đếm được trong cả câu khẳng định lẫn phủ định.

Ví dụ:

Dùng A number of khi nói về một số người hoặc đối tượng

  • “There are a number of people waiting in line.” [Có rất nhiều người đang xếp hàng chờ.]
  • “I have received applications from a number of candidates.” [Tôi đã nhận được rất nhiều đơn ứng cử từ nhiều ứng viên]

Dùng A number of khi diễn đạt về nhiều sự lựa chọn

  • “There are a number of options available for you to choose from.” [Có rất nhiều sự lựa chọn cho bạn]
  • “You can find a number of solutions to this problem.” [Bạn có thể tìm rất nhiều giải pháp cho vấn đề này]

Dùng A number of khi mô tả sự đa dạng hoặc đồng đều

  • “The conference attracted participants from a number of different countries.” [Hội nghị đã thu hút người tham gia từ nhiều nước trên thế giới]
  • “Our team is composed of individuals with a number of skills and talents.” [Đội của tôi hội tụ các cá nhân với nhiều kĩ năng và tài năng]

Cấu trúc và cách dùng The number of

  • Cấu trúc chung:

Cách dùng:

  • “The number of” thường được sử dụng để chỉ một lượng cụ thể hoặc một con số chính xác khi đề cập đến một đối tượng cụ thể. Nó cũng được sử dụng trong cả câu khẳng định lẫn câu nghi vấn, và được kết hợp với .

Dùng The number of khi nói về số lượng cụ thể

  • “The number of students in the class is 30.” [Số lượng học sinh trong lớp là 30]
  • “Can you tell me the number of participants who attended the workshop?” [Bạn có thể nói cho tôi số lượng người tham gia vào buổi toạ đàm không?]

Dùng The number of khi mô tả sự thay đổi trong số liệu thống kê

  • “The number of COVID-19 cases has increased in recent weeks.” [Số ca nhiễm COVID-19 đã tăng vài tuần gần đây]
  • “We are concerned about the decline in the number of customers.” [Chúng tôi rất quan ngại về sự sụt giảm số lượng khách hàng]

Dùng The number of để chỉ đến sự đo lường chính xác

  • “The number of hours required to complete the project is 40.” [Số giờ làm việc để hoàn thành dự án là 40 giờ]
  • “We need to consider the number of items in stock before placing a new order.” [Chúng ta cần quan tâm đến số lượng hàng hoá đang có trước khi đặt hàng mới]

Dùng The number of khi kết hợp với danh từ cụ thể

  • “The number of cars parked in the lot exceeded the available spaces.” [Số lượng xe đỗ trong bãi đã vượt quá không gian có thể chứa]
  • “I was impressed by the number of books in the library.” [Tôi đã rất ấn tượng với số lượng sách trong thư viện]

Cách phân biệt A number of và The number of và lưu ý khi sử dụng ngữ pháp

Khi sử dụng A number of và The number of, chúng ta chắc hẳn sẽ có những nhầm lẫn về cách dùng hoặc cấu trúc của 2 cụm từ này. Vậy hãy cùng IZONE khám phá xem làm thế nào để chúng ta có thể phân biệt được chúng nhé!

Chủ Đề