80 euro bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Tỷ giá hối đoái từ Euro sang đồng Việt Nam: Trong 90 ngày qua, Euro đã tăng thêm 0.26% so với đồng Việt Nam, di chuyển từ ₫26,571.9441 đến ₫26,640.9327 trên mỗi Euro. Xu hướng này phản ánh động lực kinh tế đang phát triển giữa Liên minh châu Âu và Việt Nam. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ này có thể bao gồm:

  • Động lực thương mại: Sự cân bằng thương mại và đầu tư giữa Liên minh châu Âu và Việt Nam.
  • Thay đổi về quy định: Chính sách hoặc quy định liên quan đến trao đổi tiền tệ hoặc thỏa thuận thương mại giữa Liên minh châu Âu và Việt Nam.
  • Sức khỏe kinh tế: Các chỉ số như tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp hoặc lạm phát ở Liên minh châu Âu và Việt Nam.
  • Ảnh hưởng toàn cầu: Các sự kiện kinh tế hoặc địa chính trị rộng hơn có thể tác động đến cả Liên minh châu Âu và Việt Nam.

Thị trường ngoại hối hoạt động liên tục, với giá trị tiền tệ bị ảnh hưởng bởi vô số sự kiện kinh tế, chính trị và tài chính toàn cầu.

eur/vnd Biểu đồ giá lịch sử

Tên quốc gia: Liên minh châu Âu

Loại ký hiệu: €

Mã ISO: EUR

đuổi theo thông tin ngân hàng: ngân hàng trung ương châu Âu

Sự thật thú vị về Euro

Tỷ giá hối đoái có thể biến động thường xuyên do sự biến động cao của thị trường ngoại hối. Nó có thể thay đổi nhiều lần trong một ngày.

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ Euro sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 EUR \= 26.640,94 VND

1 EUR \= 26.640,94 VND

1 VND \= 0,0000375362 EUR

Cập nhật mới nhất 23/02/24 2:35 AM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái [EUR/VND]

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 26.159 ₫26.112 ₫24.940 ₫Cao 26.787 ₫27.062 ₫27.062 ₫Trung bình 26.457 ₫26.551 ₫25.973 ₫Thay đổi-0,36% +0,72% +5,50%

Euro đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 27.062 ₫ cho mỗi Euro vào ngày 27/12/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 24.940 ₫ cho mỗi Euro vào ngày 15/03/2023. Trong vòng một năm qua, Euro đã tăng +5,50% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ EUR sang VND

Lịch sử chuyển đổi EUR sang VND

22/02/24 Thứ Năm 1 EUR = 26.632 VND21/02/24 Thứ Tư 1 EUR = 26.554 VND20/02/24 Thứ Ba 1 EUR = 26.526 VND19/02/24 Thứ Hai 1 EUR = 26.439 VND16/02/24 Thứ Sáu 1 EUR = 26.437 VND15/02/24 Thứ Năm 1 EUR = 26.361 VND14/02/24 Thứ Tư 1 EUR = 26.210 VND

Quy đổi Euro và Đồng Việt Nam

VND EUR1.000 VND0,0375 EUR2.000 VND0,0751 EUR5.000 VND0,1877 EUR10.000 VND0,3754 EUR20.000 VND0,7507 EUR50.000 VND1,8768 EUR100.000 VND3,7536 EUR200.000 VND7,5072 EUR500.000 VND18,768 EUR1.000.000 VND37,536 EUR2.000.000 VND75,072 EUR5.000.000 VND187,68 EUR10.000.000 VND375,36 EUR20.000.000 VND750,72 EUR50.000.000 VND1.876,8 EUR100.000.000 VND3.753,6 EUR

Làm cách nào để chuyển đổi EUR thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi Euro sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng Euro mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi EUR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Chủ Đề