Bancaycanhdep.com chuyên Bán đất sạch dinh dưỡng Tribat 50dm3 giá rẻ tại Hồ Chí Minh. Chúng tôi là đại lý nên quý khách yên tâm về số lượng, chất lượng,giá cả đất Tribat 50dm3
Website chuyên bán cây cảnh đẹp giá rẻ trực tuyến //bancaycanhdep.com/uploads/logo-new.png
Thông tin chung về đất sạch dinh dưỡng Tribat 50dm3
Đất sạch Tribat phù hợp với nhiều loại cây trồng, cây kiểng và các loại cây ăn trái. Đặc biệt, tốt nhất cho trồng rau tại nhà.
Sản phẩm đã chứa đầy đủ các dinh dưỡng N, P, K, S, Ca, Mg và các nguyên tố vi lượng khác. Bạn không cần bón thêm phân hóa học, hết sức tiện dụng và an toàn.
Thành phần đất sạch dinh dưỡng Tribat 50dm3 Bancaycanhdep.com đang cung cấp trên thị trường
- Chất hữu cơ: 24,91%
- Hàm lượng mùn: 14,45%
- N tổng số: 0,90%
- K20 tổng số: 0,73%
- PH: 5,8 – 6,5
- CEC: 44,69 meq/ 100g
- Các trung, vi lượng bao gồm: Mg, Mn, Zn, B, Cu, Mo sắt dạng chelate
- Tỷ lệ còn lại là các cấp hạt khác nhau
Công dụng đất sạch dinh dưỡng Tribat 50dm3 quý khách cần biết khi mua đất tại Bancaycanhdep.com
- Đất sạch dinh dưỡng Tribat 50dm3 thích hợp cho các loại cây cảnh, cây bon sai, cây rau, cây hoa các loại.
- Đất sạch dinh dưỡng Tribat 50dm3 Dùng trồng các loại cây ăn quả, cây lấy củ và các loại cây trồng cạn.
- Đất sạch dinh dưỡng Tribat 50dm3 Sử dụng cải tạo đất đã bạc màu, làm phân nền phối trộn với phân vô cơ bón cho các loại cây ăn trái sản xuất theo tiêu chuẩn xuất khẩu.
Cách dùng Đất sạch dinh dưỡng Tribat 50dm3 hiệu quả nhất :
Dùng hổn hợp Đất sạch dinh dưỡng Tribat 50dm3 để thay thế các loại đất trồng thông thường khác trong tất cả các quy trình trồng cây [trong hộc, trong chậu, hố, bồn cây…].
Sử dụng với số lượng không hạn chế, không cần biện pháp xử lý nào khác. Khi trồng cây chỉ việc ém nhẹ đất quanh gốc và tưới nước đủ ẩm.
Để chuyển đổi Décimét khối
Décimét khối
Để chuyển đổiCông cụ chuyển đổi từ Décimét khối dm3 hoạt động như thế nào?
Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển đổi [bằng Décimét khối] để chuyển đổi sang bất kỳ đơn vị đo nào khác.Để chuyển đổi Décimét khối sang ...
- ...Lít
[dm3 > l]
- ...Mét khối
[dm3 > m3]
- ...Centimét khối
[dm3 > cm3]
- ...Milimét khối
[dm3 > mm3]
- ...Décamét khối
[dm3 > dam3]
- ...Hectomét khối
[dm3 > hm3]
- ...Kilomét khối
[dm3 > km3]
- ...Décilit
[dm3 > dl]
- ...Centilít
[dm3 > cl]
- ...Mililit khối
[dm3 > ml]
- ...Hectolít
[dm3 > m3]
0 - ...Kilô lít
[dm3 > m3]
1 - ...Gallon Mỹ
[dm3 > m3]
2 - ...Gallon Anh
[dm3 > m3]
3 - ...Pint Mỹ
[dm3 > m3]
4 - ...Pint Anh
[dm3 > m3]
5 - ...Ounce chất lỏng Mỹ
[dm3 > m3]
6 - ...Ounce chất lỏng Anh
[dm3 > m3]
7 - ...Feet khối
[dm3 > m3]
8 - ...Inch khối
[dm3 > m3]
9 - ...Yard khối
[dm3 > cm3]
0