3/4 mét khối bằng bao nhiêu đề xi mét khối

Một khối gỗ hình hộp chữ nhật có kích thước : dài 4,8 dm, rộng 3,2 dm, cao 2,4 dm, được sơn 6 mặt. Nay đem cắt thành các khối hình hộp chữ nhật nhỏ có kích thước : dài 3 cm, rộng 2 cm, cao 1,5 cm. Hỏi :

a, Cắt được bao nhiêu khối nhỏ ?

b, Có bao nhiêu khối được sơn 3 mặt, 2 mặt, 1 mặt, không được sơn mặt nào ? [ Biết rằng mạch cắt không đáng kể ]

Một đơn vị thể tích theo hệ mét, thường được sử dụng để biểu thị nồng độ chất hóa học trong một thể tích không khí. Một mét khối bằng 35,3 feet khối hoặc 1,3 thước khối. Một mét khối cũng bằng 1000 lít hoặc một triệu centimet khối.

Để chuyển đổi Mét khối - Décimét khối

Mét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Décimét khối sang Mét khối Dễ dàng chuyển đổi Mét khối [m3] sang [dm3] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Mét khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [dm3]

Kết quả chuyển đổi giữa Mét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét khối*1000

Để chuyển đổi Mét khối sang ...

  • ...Lít [m3 > l]
  • ...Décimét khối [m3 > dm3]
  • ...Centimét khối [m3 > cm3]
  • ...Milimét khối [m3 > mm3]
  • ...Décamét khối [m3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [m3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [m3 > km3]
  • ...Décilit [m3 > dl]
  • ...Centilít [m3 > cl]
  • ...Mililit khối [m3 > l]0
  • ...Hectolít [m3 > l]1
  • ...Kilô lít [m3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [m3 > l]3
  • ...Gallon Anh [m3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [m3 > l]5
  • ...Pint Anh [m3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [m3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [m3 > l]8
  • ...Feet khối [m3 > l]9
  • ...Inch khối [m3 > dm3]0
  • ...Yard khối [m3 > dm3]1

Công cụ chuyển đổi 0.00 Mét khối sang Décimét khối?

0,00 Mét khối bằng 2 Décimét khối [m3 > dm3]2

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?

0,01 Mét khối bằng 5 Décimét khối [m3 > dm3]3

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?

0,01 Mét khối bằng 10 Décimét khối [m3 > dm3]4

Công cụ chuyển đổi 0.02 Mét khối sang Décimét khối?

0,02 Mét khối bằng 20 Décimét khối [m3 > dm3]5

Công cụ chuyển đổi 0.10 Mét khối sang Décimét khối?

0,10 Mét khối bằng 100 Décimét khối [m3 > dm3]6

§15. XĂNG-TI-MÉT KHÔI, ĐỀ-XI-MÉT khôi KIẾN THỨC CẦN NHỚ ldm / ldm a] Xăĩig-ti-mét khôi là thể tích của hình lập phương có canh dài lcm. / ldm3 Xăng-ti-mét khối viết tắt là cm3. b] Đề-xi-mét khối là thể tích của hình lập phương có cạnh dài ldm. Đề-xi-mét khối viết tắt là dm3. ÝÍỸĨỈĨĨỈÝ ldm3 = 1000cm3 lcm3 HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP 1. Viết vào ô trống [theo mầu]: Viết số Dọc sô 76cm3 Bày mươi sáu xăng-ti-mét khôi 519dm3 85,08dm3 3  cm 5 Một trăm chín mươi hai xăng-ti-mét khối Hai nghìn không trăm linh một đề-xi-mét khối Ba phần tám xăng-ti-mét khối Giải Viết số Đọc sô 76cm3 Bảy mươi sáu xãng-ti-mét khối 519dm3 Năm trăm mười chín đề-xi-mét khối 85,08dm'3 Tám mươi lăm phẩy không tám đề-xi-mét khối 3  cm 5 Bốn phần năm xăng-ti-mét khối 192cm3 Một trăm chín mươi hai xăng-ti-mét khối 2001dm3 Hai nghìn không trăm linh một đề-xi-mét khôi 3 3  cm3 8 Ba phần tám xãng-ti-mét khôi 2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: ldm3 = ... cm3 375dm3 ... cm3 5,8dm3 = ... cm3 dm3 5 ... cm3 2000cni' ... din3 154000cm3 ... dm3 490000cm3 ... dm3 Giải 5100cm3 ... dm3 ldm3 = 1000cm3 375dm3 375000cm: 5,8dm3 5800cm3 A dm3 5 800cm3 2000cm3 2dm3 154000cm3 = 154dm3 490000cm3 = 490dm3 5100cm3 = 5,1dm3

Chủ Đề