31 đô la bao nhiêu tiền việt

748340 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác748340 Việt Nam Đồng [VND]748340 Việt Nam Đồng [VND]748340 Việt Nam Đồng [VND]47.885485388124934 Đô la Úc [AUD]748340 Việt Nam Đồng [VND]41.655209266856296 Đô la Canada [CAD]748340 Việt Nam Đồng [VND]27.063367496763274 Franc Thụy Sĩ [CHF]748340 Việt Nam Đồng [VND]222.86748982958977 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]748340 Việt Nam Đồng [VND]211.11518605241628 Krone Đan Mạch [DKK]748340 Việt Nam Đồng [VND]28.067872386710572 Đồng EURO [EUR]748340 Việt Nam Đồng [VND]24.178139064524363 Bảng Anh [GBP]748340 Việt Nam Đồng [VND]240.86388361389163 Đô la Hồng Kông [HKD]748340 Việt Nam Đồng [VND]2494.79930657421 Rupee Ấn Độ [INR]748340 Việt Nam Đồng [VND]4411.861808748968 Yên Nhật [JPY]748340 Việt Nam Đồng [VND]39678.68504772004 Won Hàn Quốc [KRW]748340 Việt Nam Đồng [VND]9.277455859126084 Dinar Kuwait [KWD]748340 Việt Nam Đồng [VND]143.75534275258613 Ringgit Malaysia [MYR]748340 Việt Nam Đồng [VND]326.2119501488647 Krone Na Uy [NOK]748340 Việt Nam Đồng [VND]2806.7661840822143 Rúp Nga [RUB]748340 Việt Nam Đồng [VND]112.91573493154199 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]748340 Việt Nam Đồng [VND]335.66126174617057 Krona Thụy Điển [SEK]748340 Việt Nam Đồng [VND]41.7044232301785 Đô la Singapore [SGD]748340 Việt Nam Đồng [VND]1072.7504694734728 Baht Thái [THB]748340 Việt Nam Đồng [VND]31 Đô la Mỹ [USD]

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 23 Th08 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 31 Tháng bảy 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 334 005.8568 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Chủ nhật, 31 Tháng bảy 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Chủ nhật, 31 Tháng bảy 2022

1 Đô la Mỹ = 23 340.0586 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609

Chuyển đổi của người dùngthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25853.2000 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2251 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 17.8085 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5118.8576 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 682.0741 VNDtỷ lệ chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 422.0434 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 745.8249 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3309.6714 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.4923 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 28.7952 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 23 Tháng tám 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 817.96 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND47 635.91 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND71 453.87 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND95 271.82 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND119 089.78 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND238 179.56 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND357 269.34 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND476 359.11 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND595 448.89 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 381 795.57 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 908 977.85 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKBảng AnhGBP

Chủ Đề