2 triệu won là bao nhiêu tiền việt năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của won Hàn Quốc, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Won Hàn Quốc \= 18,512 Đồng Việt Nam

1 KRW = 18,512 VND1 VND = 0,05402 KRW

Cập nhật gần nhất 25/02/2024 4:55 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của KRW và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 24/02/2023 đến 23/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 18,216 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng KRW và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND cao nhất là 18,847 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc vào 28/12/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ KRW và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND thấp nhất là 17,474 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc vào 12/05/2023.

Đồng KRW tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND tăng +2,32%. Điều này có nghĩa là won Hàn Quốc đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của KRW và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 18,5303 ₫18,8466 ₫Thấp 18,1896 ₫18,1896 ₫Trung bình 18,3792 ₫18,5233 ₫Biến động+0,33% -0,84%Tải xuống

Quy đổi KRW sang VND

Quy đổi VND sang KRW

Đồng Việt Nam Won Hàn Quốc 100 ₫5,4019 ₩500 ₫27,009 ₩1.000 ₫54,019 ₩1.500 ₫81,028 ₩2.000 ₫108,04 ₩2.500 ₫135,05 ₩5.000 ₫270,09 ₩10.000 ₫540,19 ₩50.000 ₫2.700,93 ₩100.000 ₫5.401,86 ₩250.000 ₫13.505 ₩500.000 ₫27.009 ₩1.000.000 ₫54.019 ₩2.500.000 ₫135.047 ₩5.000.000 ₫270.093 ₩10.000.000 ₫540.186 ₩

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KRW và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng KRW bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng KRW được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi KRW sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

KRW VND coinmill.com 1000 17,600 2000 35,400 5000 88,200 10,000 176,600 20,000 353,200 50,000 882,800 100,000 1,765,800 200,000 3,531,600 500,000 8,828,800 1,000,000 17,657,600 2,000,000 35,315,200 5,000,000 88,288,000 10,000,000 176,576,200 20,000,000 353,152,200 50,000,000 882,880,600 100,000,000 1,765,761,000 200,000,000 3,531,522,200 KRW tỷ lệ 22 tháng Hai 2024 VND KRW coinmill.com 20,000 1133 50,000 2832 100,000 5663 200,000 11,327 500,000 28,316 1,000,000 56,633 2,000,000 113,266 5,000,000 283,164 10,000,000 566,328 20,000,000 1,132,656 50,000,000 2,831,640 100,000,000 5,663,280 200,000,000 11,326,561 500,000,000 28,316,402 1,000,000,000 56,632,804 2,000,000,000 113,265,607 5,000,000,000 283,164,018 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

2 1 triệu won bằng bao nhiêu tiền Việt?

1. Hôm nay 2 triệu Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu đồng Việt Nam?.

1 won đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

2.000 tỷ won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Tiền Hàn Quốc giá bao nhiêu?

1. 1 Won bằng bao nhiêu tiền Việt?.

Chủ Đề