2 m 59 dm bằng bao nhiêu mét

1 Decimet = 0.1 Mét10 Decimet = 1 Mét2500 Decimet = 250 Mét2 Decimet = 0.2 Mét20 Decimet = 2 Mét5000 Decimet = 500 Mét3 Decimet = 0.3 Mét30 Decimet = 3 Mét10000 Decimet = 1000 Mét4 Decimet = 0.4 Mét40 Decimet = 4 Mét25000 Decimet = 2500 Mét5 Decimet = 0.5 Mét50 Decimet = 5 Mét50000 Decimet = 5000 Mét6 Decimet = 0.6 Mét100 Decimet = 10 Mét100000 Decimet = 10000 Mét7 Decimet = 0.7 Mét250 Decimet = 25 Mét250000 Decimet = 25000 Mét8 Decimet = 0.8 Mét500 Decimet = 50 Mét500000 Decimet = 50000 Mét9 Decimet = 0.9 Mét1000 Decimet = 100 Mét1000000 Decimet = 100000 Mét

Decimét bằng 10-1 mét [đơn vị chiều dài], xuất phát từ sự kết hợp của deci metric tiền tố [d] và các đơn vị SI của mét chiều dài [m].

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịdecimétdm

≡ 1×10−1 m ≡ 0.1 m

≡ 1×10−1 m ≡ 0.1 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

decimétmétdecimétmét1≡ 0.16≡ 0.62≡ 0.27≡ 0.73≡ 0.38≡ 0.84≡ 0.49≡ 0.95≡ 0.510≡ 1

Decimét bằng 10-1 mét [đơn vị chiều dài], xuất phát từ sự kết hợp của deci metric tiền tố [d] và các đơn vị SI của mét chiều dài [m].

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịdecimétdm

≡ 1×10−1 m ≡ 0.1 m

≡ 1×10−1 m ≡ 0.1 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

decimétmétdecimétmét1≡ 0.16≡ 0.62≡ 0.27≡ 0.73≡ 0.38≡ 0.84≡ 0.49≡ 0.95≡ 0.510≡ 1

Chủ Đề