175cm là bao nhiêu feet

Một centimet [đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét] viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây. 

1 cm [1 phân] bằng bao nhiêu mm, inches, dm, m, ft, km?

Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn các đơn vị đo độ dài trên: mm < inches < dm < ft < m < km. Trong đó 1 inch = 2.54 cm, suy ra:

  • 1 cm = 10 mm
  • 1 cm = 0.3937 inch
  • 1 cm = 0.1 dm
  • 1 cm = 0,0328 ft
  • 1 cm = 0.01 m
  • 1 cm = 0.001 km

⚡ Foot

Feet hay còn gọi là Foot, ký hiệu là ft, đôi khi có thêm dấu phẩy ở trên đầu. Feet là đơn vị đo chiều dài, tuy nhiên lại ít được sử dụng ở Việt Nam.

Đơn vị Feet này được sử dụng phổ biến nhất chính là Feet quốc tế. Theo công thức quy đổi thì 3 Feet = 1 Yard và 1 Feet = 12 inch.

1 Feet bằng bao nhiêu mm, cm, m?

Theo quy định của quốc tế, một foot [feet] sẽ được quy đổi sang mm, cm, mm, inch, km như sau:

  • 1 feet [foot] = 0.3048 m
  • 1 feet [foot] = 30,48 cm
  • 1 feet [foot] = 304,8 mm
  • 1 feet [foot] = 0.0003048000 km
  • 1 feet [foot] = 12 inch

1 cm bằng bao nhiêu ft ? Công cụ quy đổi từ Centimet ra Foot [cm → ft] bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi

175 centimeters is equal to 5 feet and 8.9 inches, rounded to one decimal place. There are 30.48 cm in a foot.

The average height for men in the United States is 175.4 centimeters, which is about 5 feet 9 inches. The average height for women is 161.7 centimeters, which is about 5 feet and 3 1/2 inches. This is according to a 2018 report published by the Centers for Disease Control and Prevention [CDC].

175 cm to feet and inches table

If you're wondering how tall someone of 175 cm height is in feet and inches, the table below might help you. You can see a full height chart here.

CentimetersFeet and inchesFeetInches170 cm5 feet, 6.9 in5.58 feet66.93 in171 cm5 feet, 7.3 in5.61 feet67.32 in172 cm5 feet, 7.7 in5.64 feet67.72 in173 cm5 feet, 8.1 in5.68 feet68.11 in174 cm5 feet, 8.5 in5.71 feet68.5 in175 cm5 feet, 8.9 in5.74 feet68.9 in176 cm5 feet, 9.3 in5.77 feet69.29 in177 cm5 feet, 9.7 in5.81 feet69.69 in178 cm5 feet, 10.1 in5.84 feet70.08 in179 cm5 feet, 10.5 in5.87 feet70.47 in180 cm5 feet, 10.9 in5.91 feet70.87 inConversions rounded to max 1 or 2 decimal places.

Công thức quy đổi  Centimet  [cm] sang Feet [ft]
 

1 Centimét = 0.032808398950131 Feet:
1 cm = 0.032808398950131 ft
1 ft = 30.48 cm

 

Hướng dẫn sử dụng công cụ

 

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
 

Cách 1: Trên trang Home: 
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100  
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn:  Centimet
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Feet
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

 

Cách 2: Trên Trang Home:

- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Centimet.
- Tại màn chi tiết Centimet, tại mục Chuyển đổi từ chọn Centimet và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Feet.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Centimet Sang Feet ở cuối bài viết Chi tiết về Centimet.

- Nhập giá trị [mm]
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Centimet Sang Feet

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi

Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.

trongfttrongcmmcm
Cài lại

Chuyển đổi chiều cao

Chuyển đổi từ Feet sang Inch

Một feet tương đương với 12 inch:

1ft = 12 "

Chuyển đổi từ inch sang cm

Một inch bằng 2,54 cm:

1 ″ = 2,54cm

Chuyển đổi từ Centimet sang mét

Một cm bằng 0,01 mét:

1cm = 0,01m

Một mét bằng 100 cm:

1m = 100cm

Bảng chuyển đổi chiều cao

Xem thêm

Máy tính chuyển đổi từ Centimet sang Feet và Inch được sử dụng để chuyển đổi Centimet sang Feet và Inch.

công thức chuyển đổi

Để chuyển đổi từ cm sang feet và inch, hãy sử dụng hai công thức chuyển đổi sau:

1 inch = 2,54 cm

1 foot = 12 inch

bảng chuyển đổi

Dưới đây là bảng chuyển đổi cm sang feet và inch từ 1 cm đến 200 cm.

Các công cụ liên quan khác:

How tall is 175 cm in feet and inches? How high is 175 cm? Use this easy calculator to convert centimeters to feet and inches.

cmFt InFeetInchesMeters175.005′ 8.8976″5.741568.89761.7500175.015′ 8.9016″5.741868.90161.7501175.025′ 8.9055″5.742168.90551.7502175.035′ 8.9094″5.742568.90941.7503175.045′ 8.9134″5.742868.91341.7504175.055′ 8.9173″5.743168.91731.7505175.065′ 8.9213″5.743468.92131.7506175.075′ 8.9252″5.743868.92521.7507175.085′ 8.9291″5.744168.92911.7508175.095′ 8.9331″5.744468.93311.7509175.105′ 8.9370″5.744868.93701.7510175.115′ 8.9409″5.745168.94091.7511175.125′ 8.9449″5.745468.94491.7512175.135′ 8.9488″5.745768.94881.7513175.145′ 8.9528″5.746168.95281.7514175.155′ 8.9567″5.746468.95671.7515175.165′ 8.9606″5.746768.96061.7516175.175′ 8.9646″5.747068.96461.7517175.185′ 8.9685″5.747468.96851.7518175.195′ 8.9724″5.747768.97241.7519175.205′ 8.9764″5.748068.97641.7520175.215′ 8.9803″5.748468.98031.7521175.225′ 8.9843″5.748768.98431.7522175.235′ 8.9882″5.749068.98821.7523175.245′ 8.9921″5.749368.99211.7524175.255′ 8.9961″5.749768.99611.7525175.265′ 9.0000″5.750069.00001.7526175.275′ 9.0039″5.750369.00391.7527175.285′ 9.0079″5.750769.00791.7528175.295′ 9.0118″5.751069.01181.7529175.305′ 9.0157″5.751369.01571.7530175.315′ 9.0197″5.751669.01971.7531175.325′ 9.0236″5.752069.02361.7532175.335′ 9.0276″5.752369.02761.7533175.345′ 9.0315″5.752669.03151.7534175.355′ 9.0354″5.753069.03541.7535175.365′ 9.0394″5.753369.03941.7536175.375′ 9.0433″5.753669.04331.7537175.385′ 9.0472″5.753969.04721.7538175.395′ 9.0512″5.754369.05121.7539175.405′ 9.0551″5.754669.05511.7540175.415′ 9.0591″5.754969.05911.7541175.425′ 9.0630″5.755269.06301.7542175.435′ 9.0669″5.755669.06691.7543175.445′ 9.0709″5.755969.07091.7544175.455′ 9.0748″5.756269.07481.7545175.465′ 9.0787″5.756669.07871.7546175.475′ 9.0827″5.756969.08271.7547175.485′ 9.0866″5.757269.08661.7548175.495′ 9.0906″5.757569.09061.7549

Chủ Đề