Ví dụ tính từ so sánh bất quy tắc
So sánh nhất (superlative) và so sánh hơn (comparative) là hai cấu trúc so sánh phổ biến mà người học thường xuyên gặp trong quá trình học tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều người học vẫn còn gặp một số thắc mắc và nhầm lẫn khi sử dụng các dạng tính từ không theo quy tắc có sẵn. Bài viết bên dưới sẽ tập trung giới thiệu các tính từ bất quy tắc trong câu so sánh nhất, so sánh hơn và giúp người học hiểu rõ hơn về hai cấu trúc so sánh này để có thể vận dụng hiệu quả vào quá trình học tiếng Anh. Show Key takeaways:
Cấu trúc so sánh hơnĐịnh nghĩa: Câu so sánh hơn được dùng để so sánh giữa hai hiện tượng hoặc sự vật dựa trên một trên một tiêu chí nhất định Công thức: Trường hợp 1: Tính từ/ trạng từ ngắn (một âm tiết) Trường hợp 2: Tính từ/ trạng từ dài (hai âm tiết trở lên) Một số tính từ theo quy tắc trong câu so sánh hơn:
Ví dụ:
Cấu trúc so sánh nhấtĐịnh nghĩa: Câu so sánh nhất được dùng để so sánh giữa hiện tượng hoặc sự vật dựa trên một trên một tiêu chí nhất định. Cấu trúc này thường được sử dụng khi so sánh ba chủ thể trở lên. Công thức: Trường hợp 1: Tính từ/ trạng từ ngắn (một âm tiết) Trường hợp 2: Tính từ/ trạng từ dài (hai âm tiết trở lên) Một số tính từ theo quy tắc trong câu so sánh nhất:
Ví dụ:
Tổng hợp các tính từ bất quy tắc trong so sánh nhất, so sánh hơnTrong cấu trúc so sánh nhất và so sánh hơn, có một số tính từ không thể áp dụng theo công thức ở phía trên. Tính từ “good” Dịch nghĩa: tốt Dạng so sánh hơn: better Dạng so sánh nhất: (the) best Ví dụ:
Tính từ “bad” Dịch nghĩa: xấu, tệ Dạng so sánh hơn: worse Dạng so sánh nhất: (the) worst Ví dụ:
Tính từ “much” và “many" Dịch nghĩa: nhiều (“much”: dùng cho danh từ không đếm được/ “many": dùng cho danh từ đếm được) Dạng so sánh hơn: more Dạng so sánh nhất: most Ví dụ:
Tính từ “little" Dịch nghĩa: ít (chỉ số lượng) Dạng so sánh hơn: less Dạng so sánh hơn: the least Ví dụ:
Tính từ “late" Dịch nghĩa: muộn Dạng so sánh hơn: later Dạng so sánh nhất: last Ví dụ:
Tính từ “ far" Dịch nghĩa: xa (chỉ mức độ) Dạng so sánh hơn: further Dạng so sánh nhất: furthest Ví dụ:
Một số trường hợp bất quy tắc khácNgoài những tính từ bất quy tắt ở phía trên, có một số tính từ hai âm tiết nhưng có thể sử dụng như một tính từ ngắn. Những tính từ này thường kết thúc bằng kết thúc bằng các đuôi như -le, -ow, -er, -ly hay -et. Lưu ý: đối với những tính từ dài kết thúc bằng đuôi -y thì người học cần đổi -y sang -i rồi thêm đuôi -er/ est nếu muốn sử dụng như một tính từ ngắn.
Ví dụ:
(Bạn có thấy vui hơn sau khi đã đổi việc không?)
(Phòng ngủ của khách là phòng yên tĩnh nhất trong nhà)
(Đây là ví dụ đơn giản nhất chúng ta có thể dạy trẻ con ở trường)
(Đây là lối thoát hẹp nhất cho tất cả chúng ta)
(Súp là một trong những món đơn giản nhất để làm Lưu ý: Một số tính từ tuyệt đối không thể sử dụng dưới dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất
Ứng dụng vào câu trả lời phần thi nói IELTSCâu 1: What do you like most about your hometown?
(Khi nói đến cuộc sống ở quê hương của tôi, tôi thích nhất sự yên bình và hiếu khách của người dân địa phương. Tôi sinh ra và lớn lên ở vùng quê, nơi tôi có đặc quyền tận hưởng không khí trong lành và nhịp sống chậm hơn. Ngoài ra, những người hàng xóm của tôi rất hòa nhã và tốt bụng. Họ là những người tốt nhất mà tôi từng gặp. Mọi người đều sẵn sàng giúp đỡ người khác khi họ cần giúp đỡ.) Câu 2: Is there anything you dislike about it?
(Điều duy nhất mà tôi không thích ở quê hương của mình là hệ thống giao thông. Ví dụ, đường ở quê tôi hơi đèo dốc nên đôi khi có thể xảy ra tai nạn. Vì vậy, tôi ước rằng quê hương của tôi có thể có một hệ thống giao thông tốt hơn.) Bài tập vận dụngBài 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc:
Đáp án
Tổng kếtBài viết bên trên giới thiệu cấu trúc so sánh nhất, so sánh hơn và một số tính từ bất quy tắt khi sử dụng hai cấu trúc so sánh này. Hy vọng người học có thể vận dụng những kiến thức này vào trong quá trình học tiếng Anh hiệu quả. |