Từ vựng buôn bán tiếng Trung

Soạn thảo hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng Trung đòi hỏi sự chính xác cao. Hiểu được điều đó, Tiếng Trung Chinese cung cấp cho bạn bộ từ vựng hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng Trung nhé.

Từ vựng buôn bán tiếng Trung
từ vựng hợp đồng mua bán hàng hóa

Từ vựng tiếng Trung về Hợp đồng mua bán hàng hóa

1Hóa đơn mua nguyên liệu物品购单Wùpǐn gòu dān2Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung捕制领料单bǔ zhì lǐng liào dān3Phiếu trả keo退库单tuì kù dān4Sổ lĩnh hàng tiêu hao消耗品领用记 录表xiāohào pǐn lǐng yòng jìlù biǎo5Phiếu xuất xưởng料品出厂单liào pǐn chūchǎng dān6Phiếu gia công加工单jiāgōng dān7Phiếu mua hàng tiêu hao消耗购品单xiāohào gòu pǐn dān8Bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu物料收支月报 表wùliào shōu zhī yuè bào biǎo9Kho để nguyên liệu may针车料仓库zhēn chē liào cāngkù10Bảng tiến độ sản xuất生产进度表shēng chǎn jìndù biǎo11Bảng quản lý sản xuất hàng ngày生管日报表shēng guǎn rì bàobiǎo12Lệnh sản xuất制令单zhì lìng dān13Phiếu kho bán thành phẩm平成品出库单píng chéng pǐn chū kù dān14Phiếu lĩnh nguyên liệu领料单lǐng liào dān15Bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng下料数量明细 表xià liào shù liàng míngxì biǎo16Kích cỡ尺寸chǐcùn17Số lượng数量shù liàng18Khuôn模mó19Bảng màu色卡sè20Bản giấy纸版zhǐ bǎn21Bản vị trí位置版wèi zhì bǎn22Kho thùng ngoài外箱仓库wài xiāng cāngkù23Kho hàng nguy hiểm危险品仓库wéixiǎn pǐn cāng kù24Bảng quản lý vật liệu hàng tuần物料管制周表wùliào guǎnzhì zhōu biǎo25Quản lý kho hàng dự trữ库存管理kùcún guǎnlǐ26Lượng đính chính追加用量zhuī jiā yòng liàng27Bổ sung hiện trường现场开捕xiàn chǎng kāi bǔ28Vào sổ nhập kho入库作帐rù kù zuò zhàng29Cấp lượng tồn kho提供库存资料tí gōng kùcún zīliào30Nguyên liệu có thể tận dụng可利用品回收kě lìyòng pǐn huíshōu31Nguyên liệu nhập trước xuất trước物料先进先出wùliào xiānjìn xiān chū32Tem dán nguyên liệu物料标示wùliào biāoshì33Khu để nguyên liệu物料摆放wùliào bǎi fang34Dễ thấy dễ lấy易于拿取yìyú ná qǔ35Nhập và lĩnh theo đơn输入领料单shūrù lǐng liào dān36Giao nhận nguyên liệu物料出库交接wùliào chū kù jiāojiē37Hóa đơn xuất hàng料品出厂单liào pǐn chūchǎng dān38Nguyên liệu thay thế物料代用wùliào dàiyòng39Thông báo đính chính更正通知及时 作修改gēng zhèng tōngzhī jíshí zuò xiūgǎi40Tên phối kiện配件名称pèijiàn míng chēng41Xác nhận hàng mẫu确认样品quèrèn yàngpǐn42Tiêu thụ hàng mẫu销售样品xiāo shòu yàngpǐn43Hàng mẫu tiếp thị开发样品kāifā yàngpǐn44Đơn làm thử试作单shì zuò dān45Lệnh sản xuất制造令zhìzào lìng46Chênh lệch落差luòchā47Vết hằn lồi凸痕tū hén48Phẳng phiu平顺píng shùn49Nghiêng , lệch歪斜wāi xié50Chắc, chặt , chặt chẽ结实jiē shi51Xuất hàng đúng thời gian按时出货ànshí chū huò52Không được kéo dài thời gian不能托长时间bùnéng tuō cháng shíjiān53Hôm nay tăng ca今天加班jīntiān jiābān54Hôm nay làm thông ca今天通班jīntiān tōng bān55Thẻ mã số của công nhân工号卡gōng hào kǎ56Xuất hàng出货chū huò57Nhập kho入库rù kù58Xuất kho出库chū kù59Chuẩn bị vật liệu备料bèi liào60Chuẩn bị vật liệu准备下料zhǔn bèi xià liào61Dây chuyền前段流程qián duàn liú chéng62Công đoạn đầu前段qián duàn63Trạm kiểm nghiệm品检站pǐn jiǎn zhàn64Lượng sản xuất计件新资jìjiàn xīn zī65Lượng thời gian计时新资jìshí xīn zī66Đình công đợi vật liệu停工待料tínggōng dài liào67Đình chỉ sản xuất停止生产tíngzhǐ shēng chǎn68Quy định của công ty公司规定gōngsī guīdìng69Vi phạm quy định违反规定wéifǎn guīdìng70Hành vi trộm cắp偷盗行为tōudào xíngwéi71Tính nghiêm trọng严重惺yánzhòng xīng72Nghiêm khắc với bản thân严格要求自己yángé yāoqiú zìjǐ73Thời gian nghỉ休息时间xiūxi shíjiān74Thao tác dây chuyền作业流程zuòyè liúchéng75Sắp xếp tiến độ sản xuất安排生产进度ānpái shēng chǎn jìndù76Nhận đơn接单jiē dān77Đi lĩnh vật liệu去领料qù lǐng liào78Thông báo sửa lại hàng báo hỏng报废重修通知 书bàofèi chóngxiū tōngzhī shū79Bản kiểm tra pha keo và chất xử lý调用胶水处理 剂查表diàoyòng jiāoshuǐ chǔlǐ jì chá biǎo80Bản thông báo xử lý chất lượng không bình thường品质异常处理 通知表pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī biǎo81Bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm成品入库数量 明细表chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo82Bản quản lý khuôn mẫu模具管理表mújù guǎnlǐ biǎo83Thiết bị máy móc品器设备pǐn qì shèbèi84Họp công nhân员工召会yuán gōng zhào huì85Chất lượng sản phẩm产品质量chǎn pǐn zhí liàng86Dây chuyền sản xuất生产流程shēng chǎn liúchéng87Hàng contaner上柜材料shàng guì cáiliào88Hàng vận chuyển bằng đường hàng không空运材料kōng yùn cái liào89Hàng xách tay托带材料tuō dài cái liào90Phân loại hóa đơn nghiệm thu验收单分类yàn shōu dān fēnlèi91Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế实际清点验收 表shíjì qīng diǎn yàn shōu biǎo92Bảng màu khách hàng cung cấp客户提供色卡kèhù tígōng sè kǎ93Sửa lại重修chóng xiū94Kiểm tra số lượng数量清点shù liàng qīng diǎn95Bảng đóng gói chi tiết包装明细表bāo zhuāng míngxì biǎo96Lệnh đã hoàn thành工号已完成gōng hào yǐ wán chéng97Lệnh chưa hoàn thành工号未完成gōng hào wèi wán chéng98Thành phẩm nhập kho成品人库chéng pǐn rén kù99Phiếu giao hàng送货单sòng huò dān100Thuê ngoài gia công托外加工tuō wài jiā gōng101Điện chuyển tiền电汇diàn huì102Chuyển nhượng押汇yā huì103Thư tín dụng信用证xìn yòng zhèng104Thủ tục hải quan海关手续hǎi guān shǒu xù105Thông qua hải quan清关qīng guān

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao YingCập nhật ngày: 11/26/2021