Tiếng anh ngày nay đang trở thành một kỹ năng quan trọng cho mọi công việc. Và đối với các ngành dịch vụ như nhà hàng khách sạn thì kỹ năng này lại càng cần thiết. Vậy nên các đoạn hội thoại tiếng anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn download là rất công cụ đắc lực cho việc trau dồi anh văn chuyên ngành của mọi người.
- Các câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng
Ngành dịch vụ, đặc biệt là bộ phận làm việc trực tiếp với khách hàng như các nhân viên tiếp tân trong khách sạn đều rất xem trọng khả năng giao tiếp với khách quốc tế. Hiểu được nhu cầu đó, hôm nay Aroma xin giới thiệu đoạn giao phòng [check-in] và trả phòng [check-out] trong tieng anh chuyen nganh nha hang khach san download để các bạn trong ngành có thể tham khảo và học tập.
Tiếng anh nhà hàng khách sạn – Giao phòng [check-in]
- Good morning/ May I help you? – Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- What name is the reservation under? – Anh/ Chị đã đặt phòng với tên gì?
- Complimentary breakfast is served in the lobby between 8 and 10 am. – Bữa snags được phục vụ dưới sảnh từ 8 giờ đến 10 giờ.
- Included in the cost are a buffet every morning, free airport shuttle service, and use of the hotel’s safe – Trong giá phòng đã bao gồm 1 bữa buffet mỗi sáng, dịch vụ đưa đón miễn phí ra sân bay và sử dụng các dịch vụ an toàn [bảo mật] của khách sạn.
- You will find a mini-bar in your room. Use of it will be charged to your account. Also, the hotel provides room service, at an additional charge of course. – Quý khách sẽ thấy một quầy minibar trong phòng, khi sử dụng sẽ phải trả thêm phí. Và khách sạn có cung cấp dịch vụ dọn phòng, với một mức phí tính thêm.
- Just call the front desk if you have any questions or requests. – Hãy gọi cho tiếp tân nếu anh có bất kì câu hỏi hay yêu cầu nào.
2. Tiếng anh nhà hàng khách sạn – Trả phòng [checkout]
- Are you ready to check out? – Quý khách đã chuẩn bị trả phòng chưa ạ?
- What room were you in? – Anh/ Chị đã ở phòng nào?
- How was your stay?/ Did you enjoy your stay with us? – Anh/ Chị đã nghỉ ngơi như thế nào?/ Có cảm thấy hài lòng không?
- Was everything satisfactory? – Mọi thứ đều hài lòng/ tốt chứ ạ?
- And how will you be paying for this? – Anh sẽ trả theo hình thức nào?
- If you like you can leave your bags with the porter and he can load them onto the shuttle for you when it arrives. – Nếu muốn, quý khách có thể để hành lý để nhân viên đưa lên xe khi xe đến
- Enjoy the rest of your holiday. – Hãy tận hưởng thời gian nghỉ còn lại của quý khách.
- Have a safe trip home. – Chúc quý khách có một chuyến đi an toàn
Trên đây là những đoạn hội thoại mẫu thường thấy nhất khi giao nhận và trả phòng trong tieng anh chuyen nganh nha hang khach san download. Sẽ có vài tình huống mà bạn phải thay đổi cho phù hợp nhưng đây vẫn là những điều cơ bản nhất một nhân viên tiếp tân phải biết. Chúc bạn sớm tành công với viêc học tiếng anh chuyên ngành của mình nhé!
January 19, 2016 34142 nhatmaidt
Nếu như bạn mới làm quen với nghề khách sạn thì những từ tiếng anh hay viết tắt có thể sẽ làm bạn bối rối đấy. Dưới đây là bảng những từ hay gặp trong nghề khách sạn, những bạn "tân binh" hoặc đang muốn "quốc tế hóa" môi trường làm việc của mình thì nhanh tay ghi vào nhé!
Advance deposite : Tiền đặt cọc
Arrival List : Danh sách khách đến
Arrival date : Ngày đến
Arrival time : Giờ đến
Average room rate : Giá phòng trung bình
Back of the house : Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách
Bed and breakfast[BB] : Phòng ngủ và ăn sáng
Block booking : Đặt phòng cho 1 nhóm người
Check-in hour[time] : Giờ nhận phòng
Check-in date : Ngày nhận phòng
Check-out hour[time] : Giờ trả phòng
Check out date : Ngày trả phòng
Commissions : Hoa hồng[tiền]
Conference business : Dịch vụ hội nghị
Confirmation : Xác nhận đặt phòng
Connecting room : Phòng thông nhau
Continental plan : Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng
Day rate : Giá thuê trong ngày
Departure list : Danh sách khách đi[trả phòng]
Desk agent : Lễ tân
Due out [D.O] : phòng sắp check out
Early departure : Trả phòng sớm
Complimentary rate : Giá phòng ưu đãi
European plan : Giá chỉ bao gồm tiền phòng
Extra charge : Chi phí trả thêm
Extra bed : Thêm giường
Free independent travelers : Khách du lịch tự do [FIT]
Free of charge[F.O.C] : Miễn phí
Front of the house : Bộ phận tiền sảnh
Front desk : Quầy lễ tân
F.O cashier : Nhân viên thu ngân lễ tân
F.O equipment : Thiết bị tại quầy lễ tân
Full house : Hết phòng
Group plan rate : Giá phòng cho khách đoàn
Guaranteed booking : Đặt phòng có đảm bảo# Guaranteed reservation
Guest folio account : Sổ theo dõi các chi tiêu của khách
Guest history file : Hồ sơ lưu của khách
Guest service : Dịch vụ khách hàng # Customer service[CS]
Handicapper room : Phòng dành cho người khuyết tật
House count : Thống kê khách
Housekeeping : Bộ phận phục vụ phòng
Housekeeping status : Tình trạng phòng# Room status
In-house guests : Khách đang lưu trú tại khách sạn
Kinds of room : Hạng, loại phòng
Late check out : Phòng trả trễ
Letter of confirmation : Thư xác nhận đặt phòng
Method of payment : Hình thức thanh toán
No show : Khách không đến
Non guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo
Occupancy level : Công suất phòng
Other requirements : Các yêu cầu khác
Overbooking : Đặt phòng quá tải[vượt trội]
Overnight accommodation : Ở lưu trú qua đêm
Overstay : Lưu trú quá thời hạn.
Package plan rate : Giá trọn gói
Pre-assignment : Sắp xếp phòng trước
Pre-payment : Thanh toán tiền trước
Pre-registration : Chuẩn bị đăng ký trước
Rack rates : Giá niêm yết
Registration : Đăng ký
Registration card : Thẻ, phiếu đăng ký# Check-in card
Registration process : Qui trình đăng ký
Registration record : Hồ sơ đăng ký
Registration form : Phiếu đặt phòng
Revenue center : Bộ phận kinh doanh trực tiếp
Room availability : Khả năng cung cấp phòng
Room cancellation : Việc hủy phòng
Room count sheet : Kiểm tra tình trạng phòng
Room counts : Kiểm kê phòng
Shift leader : Trưởng ca
Special rate : Giá đặc biệt
Support center : Bộ phận hỗ trợ
Tariff : Bảng giá
Travel agent [T.A] : Đại lý
du lịch
Triple : Phòng 3 khách[1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn ]
Twin : Phòng đôi 2 giường
Under stay : Thời gian lưu trú ngắn hơn
Walk in guest : Khách vãng lai
Up sell : Bán vượt mức
Upgrade : Nâng cấp[không tính thêm tiền]
Occupied [OCC] : Phòng đang có khách
Quad : Phòng 4
Vacant clean [VC] : Phòng đã dọn
Vacant ready [VR] : Phòng sẵn sàng bán
Vacant dirty [VD]: Phòng chưa dọn
Sleep out [SO] : Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài
Skipper : Khách bỏ trốn, không thanh toán
Sleeper : Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên
Room off : Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order
Giá phòng công bố là : $100 net : nghĩa là khách chỉ phải trả 100$ mà không phải trả thêm gì nữa Giá phòng công bố là $100++ nghĩa là : khách phải trả 100$ cộng với 10$ VAT và 5$ service charge, tổng cộng số tiền phải trả là 115$
Ms. Smile
Từ vựng tiếng anh và các từ viết tắt trong nghề khách sạn
4.8 [458 đánh giá]
- Next articleTiếng anh cho nhà hàng, khách sạn: Tên gọi các loại rau củ và thức uống