Trả khách tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng anh ngày nay đang trở thành một kỹ năng quan trọng cho mọi công việc. Và đối với các ngành dịch vụ như nhà hàng khách sạn thì kỹ năng này lại càng cần thiết. Vậy nên các đoạn hội thoại tiếng anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn download là rất công cụ đắc lực cho việc trau dồi anh văn chuyên ngành của mọi người.

  • Các câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng

Ngành dịch vụ, đặc biệt là bộ phận làm việc trực tiếp với khách hàng như các nhân viên tiếp tân trong khách sạn đều rất xem trọng khả năng giao tiếp với khách quốc tế. Hiểu được nhu cầu đó, hôm nay Aroma xin giới thiệu đoạn giao phòng [check-in] và trả phòng [check-out] trong tieng anh chuyen nganh nha hang khach san download để các bạn trong ngành có thể tham khảo và học tập.

  1. Tiếng anh nhà hàng khách sạn – Giao phòng [check-in]

  2. Good morning/ May I help you? – Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
  3. What name is the reservation under? – Anh/ Chị đã đặt phòng với tên gì?
  4. Complimentary breakfast is served in the lobby between 8 and 10 am. – Bữa snags được phục vụ dưới sảnh từ 8 giờ đến 10 giờ.
  5. Included in the cost are a buffet every morning, free airport shuttle service, and use of the hotel’s safe – Trong giá phòng đã bao gồm 1 bữa buffet mỗi sáng, dịch vụ đưa đón miễn phí ra sân bay và sử dụng các dịch vụ an toàn [bảo mật] của khách sạn.
  6. You will find a mini-bar in your room. Use of it will be charged to your account. Also, the hotel provides room service, at an additional charge of course. – Quý khách sẽ thấy một quầy minibar trong phòng, khi sử dụng sẽ phải trả thêm phí. Và khách sạn có cung cấp dịch vụ dọn phòng, với một mức phí tính thêm.
  7. Just call the front desk if you have any questions or requests. – Hãy gọi cho tiếp tân nếu anh có bất kì câu hỏi hay yêu cầu nào.

2. Tiếng anh nhà hàng khách sạn – Trả phòng [checkout]

  • Are you ready to check out? – Quý khách đã chuẩn bị trả phòng chưa ạ?
  • What room were you in? – Anh/ Chị đã ở phòng nào?
  • How was your stay?/ Did you enjoy your stay with us? – Anh/ Chị đã nghỉ ngơi như thế nào?/ Có cảm thấy hài lòng không?
  • Was everything satisfactory? – Mọi thứ đều hài lòng/ tốt chứ ạ?
  • And how will you be paying for this? – Anh sẽ trả theo hình thức nào?
  • If you like you can leave your bags with the porter and he can load them onto the shuttle for you when it arrives. – Nếu muốn, quý khách có thể để hành lý để nhân viên đưa lên xe khi xe đến
  • Enjoy the rest of your holiday. – Hãy tận hưởng thời gian nghỉ còn lại của quý khách.
  • Have a safe trip home. – Chúc quý khách có một chuyến đi an toàn

Trên đây là những đoạn hội thoại mẫu thường thấy nhất khi giao nhận và trả phòng trong tieng anh chuyen nganh nha hang khach san download. Sẽ có vài tình huống mà bạn phải thay đổi cho phù hợp nhưng đây vẫn là những điều cơ bản nhất một nhân viên tiếp tân phải biết. Chúc bạn sớm tành công với viêc học tiếng anh chuyên ngành của mình nhé!

January 19, 2016 34142 nhatmaidt

Nếu như bạn mới làm quen với nghề khách sạn thì những từ tiếng anh hay viết tắt có thể sẽ làm bạn bối rối đấy. Dưới đây là bảng những từ hay gặp trong nghề khách sạn, những bạn "tân binh" hoặc đang muốn "quốc tế hóa" môi trường làm việc của mình thì nhanh tay ghi vào nhé!

Advance deposite : Tiền đặt cọc

Arrival List : Danh sách khách đến

Arrival date : Ngày đến

Arrival time : Giờ đến

Average room rate : Giá phòng trung bình

Back of the house : Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách

Bed and breakfast[BB] : Phòng ngủ và ăn sáng

Block booking : Đặt phòng cho 1 nhóm người

Check-in hour[time] : Giờ nhận phòng

Check-in date : Ngày nhận phòng

Check-out hour[time] : Giờ trả phòng

Check out date : Ngày trả phòng

Commissions : Hoa hồng[tiền]

Conference business : Dịch vụ hội nghị

Confirmation : Xác nhận đặt phòng

Connecting room : Phòng thông nhau

Continental plan : Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng

Day rate : Giá thuê trong ngày

Departure list : Danh sách khách đi[trả phòng]

Desk agent : Lễ tân

Due out [D.O] : phòng sắp check out

Early departure : Trả phòng sớm

Complimentary rate : Giá phòng ưu đãi

European plan : Giá chỉ bao gồm tiền phòng

Extra charge : Chi phí trả thêm

Extra bed : Thêm giường

Free independent travelers : Khách du lịch tự do [FIT]

Free of charge[F.O.C] : Miễn phí

Front of the house : Bộ phận tiền sảnh

Front desk : Quầy lễ tân

F.O cashier : Nhân viên thu ngân lễ tân

F.O equipment : Thiết bị tại quầy lễ tân

Full house : Hết phòng

Group plan rate : Giá phòng cho khách đoàn

Guaranteed booking : Đặt phòng có đảm bảo# Guaranteed reservation

Guest folio account : Sổ theo dõi các chi tiêu của khách

Guest history file : Hồ sơ lưu của khách

Guest service : Dịch vụ khách hàng # Customer service[CS]

Handicapper room : Phòng dành cho người khuyết tật

House count : Thống kê khách

Housekeeping : Bộ phận phục vụ phòng

Housekeeping status : Tình trạng phòng# Room status

In-house guests : Khách đang lưu trú tại khách sạn

Kinds of room : Hạng, loại phòng

Late check out : Phòng trả trễ

Letter of confirmation : Thư xác nhận đặt phòng

Method of payment : Hình thức thanh toán

​No show : Khách không đến

Non guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo

Occupancy level : Công suất phòng

Other requirements : Các yêu cầu khác

Overbooking : Đặt phòng quá tải[vượt trội]

Overnight accommodation : Ở lưu trú qua đêm

Overstay : Lưu trú quá thời hạn.

Package plan rate : Giá trọn gói

Pre-assignment : Sắp xếp phòng trước

Pre-payment : Thanh toán tiền trước

Pre-registration : Chuẩn bị đăng ký trước

Rack rates : Giá niêm yết

Registration : Đăng ký

Registration card : Thẻ, phiếu đăng ký# Check-in card

Registration process : Qui trình đăng ký

Registration record : Hồ sơ đăng ký

Registration form : Phiếu đặt phòng

Revenue center : Bộ phận kinh doanh trực tiếp

Room availability : Khả năng cung cấp phòng

Room cancellation : Việc hủy phòng

Room count sheet : Kiểm tra tình trạng phòng

Room counts : Kiểm kê phòng

Shift leader : Trưởng ca

Special rate : Giá đặc biệt

Support center : Bộ phận hỗ trợ

Tariff : Bảng giá

Travel agent [T.A] : Đại lý

du lịch

Triple : Phòng 3 khách[1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn ]

Twin : Phòng đôi 2 giường

Under stay : Thời gian lưu trú ngắn hơn

Walk in guest : Khách vãng lai

Up sell : Bán vượt mức

Upgrade : Nâng cấp[không tính thêm tiền]

Occupied [OCC] : Phòng đang có khách

Quad : Phòng 4

Vacant clean [VC] : Phòng đã dọn

Vacant ready [VR] : Phòng sẵn sàng bán

Vacant dirty [VD]: Phòng chưa dọn

Sleep out [SO] : Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài

Skipper : Khách bỏ trốn, không thanh toán

Sleeper : Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên

Room off : Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order

Giá phòng công bố là : $100 net : nghĩa là khách chỉ phải trả 100$ mà không phải trả thêm gì nữa Giá phòng công bố là $100++ nghĩa là : khách phải trả 100$ cộng với 10$ VAT và 5$ service charge, tổng cộng số tiền phải trả là 115$

Ms. Smile

Từ vựng tiếng anh và các từ viết tắt trong nghề khách sạn

4.8 [458 đánh giá]

  • Next articleTiếng anh cho nhà hàng, khách sạn: Tên gọi các loại rau củ và thức uống

Chủ Đề