Thông tin Token GROK 0xc53ca0d56c420e8f913316e84d2c492ede99c61e
GROK ký hiệu GROK - Nền tảng bsc
Token GROK có mã ký hiệu là GROK hoạt động trên nền tảng bsc. GROK/GROK thực hiện 8,398 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 1,413,143.87 USD (6,208.88 ETH)
Token Info
- Contract: 0xc53ca0d56c420e8f913316e84d2c492ede99c61e
- Network: bsc
- Decimals: 18
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 8,398
- Giá (USD): 0.00002460
- Giá (ETH): 0.00000011
- Volume USD (24h): 1,413,143.87284233
- Volume ETH (24h): 6,208.88107134
- Liquidity USD: 514,092.95127099
- Liquidity ETH: 2,226.29066930
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 73 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào GROK (GROK) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án GROK (GROK)
Token Tương Tự
- BabyGrok 0x88da9901b3a02fe24e498e1ed683d2310383e295
- GROK 0x08780fede60262ceb664ce96c0b38ebcd9a28769
- GROK 0x593948f851868bb843c49be2b5c3364a87deecd7
- GROK 0xb0585d177fd76444f3908e790f073c428f8bab73
- BabyGrok 0x92421632eac151ecdd539d2632a1cfaa68f2309e
- GROK 0x65e9e28c116b58b70f3b1f51cfc23833a36b840a
- GROK 0x8390a1da07e376ef7add4be859ba74fb83aa02d5
- Q*GROK 0xdbcf0f0632c650fda0b1f0a86d5643c3e237cb8a
- GROK 0xe90707bbe97fd01f8c172d9167344467fbb65adb
- GROKCZ 0x91f3c59406baf3378a3fb039fae0b8ab76c77dca
Token Mới
- CQT 0xd417144312dbf50465b1c641d016962017ef6240
- DFX 0xe7804d91dfcde7f776c90043e03eaa6df87e6395
- GQ 0xf700d4c708c2be1463e355f337603183d20e0808
- OTSea 0x37da9de38c4094e090c014325f6ef4baeb302626
- ERN 0xc5b001dc33727f8f26880b184090d3e252470d45
- noiseGPT 0xf23a2bf7619ad93300499c3fc7d7145a06cca562
- CHAMPZ 0x571e21a545842c6ce596663cda5caa8196ac1c7a
- GHST 0x385eeac5cb85a38a9a07a70c73e0a3271cfb54a7
- USDT.e 0xc7198437980c041c805a1edcba50c1ce5db95118
- sdCRV 0xd1b5651e55d4ceed36251c61c50c889b36f6abb5
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết