Bài viết này giới thiệu mẫu câu và từ vựng chủ đề hoa quả [fruit] - vốn là những loại thực phẩm tự nhiên, giàu chất dinh dưỡng và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Đây cũng là chủ đề quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày của bé, đặc biệt là trong các bữa ăn.
Chính vì thế, hoa quả sẽ là đề tài tiếp nối cho chuỗi bài về từ vựng và mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề của Apollo English. Các em sẽ lần lượt làm quen với các mẫu câu và từ vựng chủ đề hoa quả trong danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 1 pome, cam chanh, dưa, quả mọng,...
Từ vựng chủ đề hoa quả pome
Quả pome là nhóm các loại trái cây có hình dạng tròn, phần thịt quả giòn bao bọc một hạt cứng ở bên trong chính giữa. Đại diện cho nhóm quả pome có thể kể tên như các loại táo, lê,...
Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề hoa quả pome:
Từ vựng chủ đề hoa quảPhiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Apple/ˈæpəl/NounQuả táo Pear/pɛər/NounQuả lêHawthorn/ˈhɔːθɔːn/NounQuả táo gaiCrabapple/ˈkræbˌæpəl/NounQuả táo dạiRosehip/ˈrəʊzˌhɪp/NounQuả hồng xiêm European pear/jʊəˈrəʊpiən pɛər/NounLê châu Âu Asian pear/ˈeɪʃən pɛər/NounLê châu Á
Tên gọi các loại quả hạch trong tiếng Anh
Theo Wiki, quả hạch là một loại trái cây có một hoặc nhiều hạt bên trong và phần thịt mềm, vỏ cứng bao bọc bên ngoài. Khi ăn quả hạch, chúng ta thường chỉ ăn phần thịt quả bên trong và loại bỏ vỏ bên ngoài.
Một số từ vựng chủ đề hoa quả thuộc loại quả hạch sẽ được chia sẻ dưới bảng sau đây:
Từ vựng chủ đề hoa quảPhiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Peach/piːtʃ/NounQuả đào Plum/plʌm/NounQuả mậnApricot/ˈæprɪkɒt/NounQuả mơAlmond/ˈɑːmənd/NounQuả hạnh nhânWalnut/ˈwɔːlnʌt/NounQuả óc chóPecan/pɪˈkæn/NounQuả hồ đàoCashew/ˈkæʃuː/NounQuả điềuCoconut/ˈkəʊkənʌt/NounQuả dừaKiwifruit/ˈkiːwiːfruːt/NounQuả kiwiJackfruit/ˈdʒækˌfruːt/NounQuả mítMango/ˈmæŋɡəʊ/NounQuả xoàiDurian/ˈdjʊəriən/NounQuả sầu riêngAvocado/ˌævəˈkɑːdəʊ/NounQuả bơPapaya/pəˈpaɪə/NounQuả đu đủGuava/ˈɡwɑːvə/NounQuả ổi Passion fruit/ˈpæʃən fruːt/NounQuả chanh dâyDragon fruit/ˈdræɡən fruːt/NounQuả thanh longFig/fɪɡ/NounQuả sungDate/deɪt/NounQuả chà làOlive/ˈɒlɪv/NounQuả oliveBanana/bəˈnɑːnə/NounQuả chuối Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/NounQuả măng cụt Grape/ɡreɪp/NounQuả nho Soursop/ˈsaʊərsɒp/NounMãng cầu xiêmCustard-apple/ˈkʌstərd ˌæpəl/NounMãng cầu [quả na]Rambutan/ræmˈbuːtən/NounQuả chôm chôm Lychee/ˈlaɪtʃiː/NounQuả vảiLongan/ˈlɒŋɡən/NounQuả nhãnPomegranate/ˈpɒmɪɡrænɪt/NounQuả lựu Tamarind/ˈtæmərɪnd/NounQuả mePersimmon/pərˈsɪmən/NounQuả hồng
Từ vựng chủ đề hoa quả họ cam chanh
Sau khi làm quen với từ vựng chủ đề hoa quả pome và quả hạch, các em sẽ tiếp tục khám phá thế giới trái cây họ cam, chanh.
Loại trái cây cam chanh được biết đến với đặc điểm là quả mọng, có múi, vỏ dày và có bề mặt sần sùi. Khi ăn, bé sẽ cảm nhận thấy vị chua hoặc có thêm một chút ngọt.
Từ vựng chủ đề hoa quảPhiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Orange/ˈɒrɪndʒ/NounCamLemon/ˈlɛmən/NounQuả chanhLime/laɪm/NounQuả chanh xanhGrapefruit/ˈɡreɪpfruːt/NounQuả bưởiTangerine/ˈtændʒəriːn/NounQuả cam quýtMandarin/ˈmændərɪn/NounQuả quýtPomelo/ˈpɒməloʊ/NounQuả bưởi da xanhKaffir lime/ˈkæfɪər laɪm/NounQuả chanh hồngKumquat/ˈkʌmkwɒt/NounQuả quất
Tên gọi các loại trái cây họ dưa bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề quả mọng
Bộ từ vựng chủ đề hoa quả giới thiệu đến các em các loại quả mọng trong tiếng Anh. Quả mọng là một loại trái cây có cấu trúc bên trong chứa nhiều hạt nhỏ được bao quanh bởi một lớp mô mềm và nước.
Thông thường, quả mọng có hình dạng tròn hoặc hình cầu, và có thể có kích thước và màu sắc đa dạng. Khi chúng chín, quả mọng thường có vị ngọt hoặc chua, tùy thuộc vào loại trái cây.
Một số ví dụ phổ biến về quả mọng là dâu tây, nho, mâm xôi, và dứa. Khi ăn quả mọng, ta thường ăn cả phần mô mềm xung quanh hạt, vì nó chứa hương vị ngon và dinh dưỡng.
Dưới đây là các từ vựng chủ đề hoa quả:
Từ vựng chủ đề hoa quảPhiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Blueberry/ˈbluːˌbɛri/NounQuả việt quấtRaspberry/ˈrɑːzˌbɛri/NounQuả mâm xôi Blackberry/ˈblækˌbɛri/NounQuả dâu đenStrawberry/ˈstrɔːbəri/NounQuả dâu tâyCranberry/ˈkrænˌbɛri/NounQuả nam việt quấtGooseberry/ˈɡuːzˌbɛri/NounQuả me rừng Elderberry/ˈɛldəˌbɛri/NounQuả cơm cháy Boysenberry/ˈbɔɪzənˌbɛri/NounMâm xôi lai Blackcurrant/ˈblækˌkʌrənt/NounQuả lý chua đenGoji Berry/ˈɡəʊdʒiː ˌbɛri/NounCẩu kỷ tử Acai Berry/əˈsaɪ.i ˌbɛri/NounQuả AcaiMulberry/ˈmʌlˌbɛri/NounQuả dâu tằmLingonberry/ˈlɪŋɡənˌbɛri/NounQuả hồ lý Huckleberry/ˈhʌkəlˌbɛri/NounQuả nham lê Cloudberry/ˈklaʊdˌbɛri/NounQuả mâm xôi Bắc Cực Bilberry/ˈbɪlˌbɛri/NounQuả việt quất đenChokeberry/ˈtʃoʊkˌbɛri/NounQuả anh đào dại
Thành ngữ tiếng Anh chủ đề hoa quả
Ngoài việc học từ vựng chủ đề hoa quả, bé còn được làm quen với các thành ngữ được lấy cảm hứng từ các loại trái cây xung quanh mình nữa đó.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về hoa quả
Sau khi học thành ngữ và từ vựng chủ đề hoa quả, các em hãy ứng dụng trong các mẫu câu giao tiếp sau đây.
Tiếp nối bài viết về mẫu câu giao tiếp tiếng Anh, Apollo English giới thiệu đến các em những cấu trúc câu thường gặp trong cuộc sống liên quan đến chủ đề hoa quả để các em nâng cao trình độ ngôn ngữ của bản thân.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về hoa quả Nghĩa tiếng Việt Do you like fruits? What’s your favorite one? Bạn có thích ăn trái cây không? Bạn thích loại nào nhất?Would you like to eat jackfruit?Bạn có muốn ăn mít không? What fruit is it?Đây là quả gì? How many fruits do you have? Bạn có tất cả bao nhiêu loại quả?What color is apple?Quả táo có màu gì?Is it big or small? – It’s big./It’s small.Nó to hay nhỏ? - Nó to/ Nó nhỏ. Is this a mango/ a guava/ an orange…?Này là quả xoài/ quả ổi/ quả cam… phải không? I like lemon the most. Em thích ăn chanh nhất. Any kind of them.Loại trái cây nào em cũng thích. How often do you eat fresh fruit? Em có thường anh trái cây tươi không? I eat a lot of fruits every day. Em ăn rất nhiều trái cây hằng ngày. Do you think fruits are good for our health? Em có nghĩ trái cây tốt cho sức khỏe không?How much is apple? Táo giá bao nhiêu?Taste this delicious fruit!Ăn thử loại quả này đi!
Kết luận
Trên đây là tổng hợp phần lớn mẫu câu, thành ngữ và từ vựng chủ đề hoa quả [trái cây] giúp các em mở rộng vốn từ của mình. Hy vọng đây sẽ là bộ tài liệu học tập thực sự hữu ích cho các em.