Last updated Th9 14, 2021
Tổng quan
Tóm tắt
- 1 Tổng quan
- 2 Overline [EMB]
-
- 2.0.1 Related
-
Overline Emblem [EMB] coin là giao thức tương tác duy nhất có thể kết nối tất cả các blockchains, bao gồm cả Bitcoin, với DeFi cho phép người dùng chuyển vùng và giao dịch tự do. Không có trình xác thực, không có tài khoản, không có token đóng gói, không có chi tiết cá nhân, không có phí trao đổi / thanh khoản. Overline hoàn toàn dựa trên khai thác [như Bitcoin] mà không có trình xác thực tập trung, API hoặc thần thánh. Bằng cách kết nối các mạng Blockchain khác nhau với nhau và nhúng kết nối vào chính công nghệ, Overline giúp các tổ chức và cá nhân tận dụng những lợi ích độc đáo của các mạng Blockchain khác nhau trên một nền tảng.
Overline hiện bao gồm các giao thức blockchain Bitcoin, Ethereum, Waves, Neo và Lisk trong đa chuỗi của nó.
Overline [EMB]
Theo hướng kiến trúc quan trọng công nghệ Multichain Block Collider là sự đóng gói trạng thái hiện tại của từng chuỗi cầu trong Multichain Block Collider, tức là, tại bất kỳ thời điểm nào, khối Block Collider được khai thác gần đây nhất [hoặc mới được khai thác] đề cập đến khối gần đây nhất trong mỗi chuỗi được hỗ trợ [hoặc “Đã kết nối”].
Related
Contract :
[email protected]
Vì Sức Khoẻ Cộng Đồng
- bab.la
- Từ điển Việt-Anh
- qua đêm
Bản dịch của "qua đêm" trong Anh là gì?
vi qua đêm = en
volume_up
overnight
chevron_left
Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new
chevron_right
VI
qua đêm {động}
EN
-
volume_up
overnight
qua đêm {tính}
EN
-
volume_up
overnight
nghỉ qua đêm {động}
EN
-
volume_up
overnight
Bản dịch
VI
qua đêm {động từ}
qua đêm [từ khác: nghỉ qua đêm]
volume_up
overnight {động}
VI
qua đêm {tính từ}
qua đêm [từ khác: một sớm một chiều, qua một đêm, ngày một ngày hai]
volume_up
overnight {tính}
VI
nghỉ qua đêm {động từ}
nghỉ qua đêm
volume_up
overnight {động}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "qua đêm" trong tiếng Anh
đêm danh từ
English
- night
- dark
qua liên từ
English
- through
qua động từ
English
- pass
qua trạng từ
English
- throughout
qua một đêm tính từ
English
- overnight
qua rồi tính từ
English
- over
qua được kỳ thi động từ
English
- pass
buổi đêm danh từ
English
- night
qua khỏi động từ
English
- pass
giữa đêm danh từ
English
- midnight
ăn đêm danh từ
English
- supper
ban đêm danh từ
English
- night
- midnight
vào ban đêm trạng từ
English
- at night
hộp đêm danh từ
English
- nightclub
qua đời động từ
English
- breathe one’s last
kẻ trộm đêm danh từ
English
- night burglar
qua lại tính từ
English
- mutual help
về đêm trạng từ
English
- at night
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những từ khác
Vietnamese
- qua
- qua chỗ nào
- qua khỏi
- qua loa
- qua lại
- qua mặt
- qua mọng
- qua một đêm
- qua rồi
- qua trung gian của
- qua đêm
- qua đó
- qua được kỳ thi
- qua đời
- quai
- quai búa rèn
- quan hầu
- quan hệ
- quan hệ bằng miệng
- quan hệ cha con
- quan hệ công chúng
commentYêu cầu chỉnh sửa
Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Let's stay in touch
Các từ điển
- Người dich
- Từ điển
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
Công ty
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google
Đăng nhập bằng Facebook
Đăng nhập bằng Twitter
Nhớ tôi
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.