Nhân viên chất lượng tiếng Anh là gì

Lĩnh vực quản lý chất lượng hiện đang là một ngành hot và được rất nhiều người quan tâm. Bài viết hôm nay chia sẻ với mọi người một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng, mong rằng sẽ giúp ích cho các bạn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng chung

  • Poor quality [n]: Bad quality
  • Commercial quality [n]: Phẩm chất thương mại
  • Quality control [n]: Sự kiểm tra chất lượng
  • To quantity [v]: Định lượng hóa
  • Shipped quantity [n]: Số hàng đã xếp lên tàu
  • Quality [n]: chất lượng
  • Chất lượng quan trọng hơn số lượng: Chất lượng quan trọng hơn lượng
  • First class quality / Prime quality [n]: Phẩm chất loại một
  • Limited quantity [n]: Số lượng giới hạn
  • Middling quality [n]: Phẩm chất trung bình
  • Số lượng đóng gói [n]: Số lượng đóng gói
  • Shipped quality [n]: Phẩm chất hàng khi xếp xuống tàu, phẩm chất hàng khi bốc
  • Small quantity [n]: Số lượng nhỏ
  • Contracted quantity [n]: Số lượng hợp đồng đã ký kết
  • Quantity production [n]: Việc sản xuất hàng loại
  • Chất lượng theo mẫu: Phẩm chất như mẫu
  • Available quantity [n]: Số lượng có sẵn
  • Extra fine quality [n]: Chất thượng hạng
  • Export quality [n]: Phẩm chất xuất khẩu
  • Medium quality [n]: Phẩm chất trung bình
  • Landed quality [n]: phẩm chất hàng đã bốc lên bờ
  • Shipping quality [n]: Phẩm chất hàng xuất khẩu
  • Merchantable quality [n]: Phẩm chất tiêu thụ được [hàng hóa]
  • Adequate quality [n]: phẩm chất tốt
  • Negligible quantity [n]: Số lượng không đáng kể
  • Low quality [n]: phẩm chất thấp
  • Sufficient quantity [n]: Số hàng đủ
  • Chất lượng theo mẫu: Phẩm chất gần như mẫu
  • Fair average quality [n]: Phẩm chất trung bình khá [phẩm chất hàng]
  • Inferior quality [n]: Phẩm chất loại xấu
  • Vouchered quantity [n]: Số hàng đã được bảo đảm
  • Superior quality [n]: cao cấp
  • High quality [n]: Phẩm chất cao
  • Quantifiable [adj]: Có thể đo lường
  • Intake quantity [n]: Số [hàng] đã bốc
  • Average quality [n]: Phẩm chất bình quân, phẩm chất trung bình
  • Manifest quantity [n]: Số lượng theo tờ khai
  • Standard quality [n]: Phẩm chất tiêu chuẩn
  • Chất lượng nghi vấn [n]: Chất lượng nghi vấn
  • Prime quality [n]: type a
  • Good merchantable quality [n]: Phẩm chất tiêu thụ tốt
  • Quantification [n]: Sự định lượng
  • Intake quality [n]: phẩm chất đã bốc
  • Symbolical quality [n]: tượng trưng
  • Outturn quality [n]: phẩm chất khi hàng hướng tới
  • Customary quality [n]: Phẩm chất thông dụng
  • Landed quantity [n]: Số đã bốc lên bờ
  • Quantitative [v]: Thuộc về lượng, thuộc về lượng
  • Off quality [n]: Yếu tố
  • To buy in quantities [v]: Việc mua hàng nhiều
  • Invoiced quantity [n]: Số theo hóa đơn
  • Settling quality [n]: phẩm chất cảm quan

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị chất lượng

Tiếng Anh chuyên ngành QA

  • Data: Dữ liệu
Data
  • Trainer: Cán bộ đào tạo
  • Objective: Mục tiêu
  • Accuracy: Độ chính xác [trong đo lường]
  • Efficiency: Hiệu suất
  • Effectiveness: Hiệu quả
  • Good/best practice: Điển hình tiên tiến
  • Practice : Hoạt động thực hành/thực tập
  • Input: Đầu vào/nguồn lực ban đầu
  • Goal: Mục tiêu [dài hạn
  • Data analysis: Phân tích dữ liệu
  • Mission : Sứ mệnh
  • Final survey: Điều tra kết thúc/cuối kỳ
  • Benchmark: Đối chuẩn
  • Formal learning: Học tập chính quy
  • Continual Improvement: Cải tiến tiếp tục
  • Learning: Học tập
  • Auditing: Kiểm toán/Kiểm chứng
  • Accountability: Trách nhiệm giải trình
  • Compatibility: Tính tương thích
  • Vision: Tầm nhìn
  • Quality: Chất lượng
  • Accreditation: Kiểm định
  • Skills: Kỹ năng

Từ vựng tiếng Anh QC

  • Misaligned cuffs facing seam: đường may nẹp tay không thẳng
  • Misaligned buttonholes: khuy không thẳng hàng
  • Puckering, twisting,waving:nhăn,vặn,gợn sóng
  • Uneven,misaligned pocket: túi không thẳng, không đều
  • Incorrect label position: vị trí nhãn không đúng
  • Poor shirring: sợi dệt kém
  • Incorrect belt loop thread color: màu chỉ may passant không đúng
  • Poor buttonhole stitching:may khuy xấu
  • Pleat: vết gấp, li, vết khấu
  • Mismatch: không cân xứng
  • To dispose of [v]: loại bỏ
  • Unbalance stripe 1/2: sọc không đối 1/2
  • Overlap stitches: đường diễu chồm qua
  • Defect /difekt/ [n]: nhược điểm, khuyết điểm
  • Waving,twisting at bottom hem: lai bị vặn,gợn sóng
  • Incorrect printing: in không đúng
  • Slanted joining seam: đường may nối bị xéo
  • Under Racing shown on the top side: nẹp dưới được thể hiện ra ở mặt trên
  • Wrinkle /riɳkl/ [n]: nếp nhăn
  • Perceptive /pəseptiv/ [adj]: có khả năng nhận biết, nhận thức
  • Crook pocket: túi thủng lỗ
  • Ungrain line and biased placked: trụ xéo không thẳng canh sợi
  • Exposed fly: vạt cúc áo bị lộ ra ngoài
  • Run-off-stitches: diễu sụp mí
  • Incorrect belt loop thread color: màu chỉ may passant không đúng
  • Enhance /inhɑ:ns/ [v]: nâng cao,, đề cao
  • Irregular neck long sleeve cuff rib width:cổ không đều, chiều rộng bo tay dài
  • Incorrect color standard: tiêu chuẩn về màu sắc không đúng
  • Untrimmed thread outside: không diễu trang trí chỉ ngoài
  • Big/small buttonholes: khuy lớn/nhỏ
  • Crook belt loop: passant bị thủng lỗ
  • Bubble at dart end: ly cuối phồng lên
  • Conform /kənfɔ:m/ [v]: thích ứng với, tuân thủ
  • Take back n/a [v]: lấy lại, mang về, đem về
  • Misaligned sleeve side seam: sườn tay không thẳng
  • A piece of clothing [n]: quần áo
  • Incorrect dart position: vị trí ly không đúng
  • Uniformly /ˌjuːnɪˈfɔːmət/ [adv]: giống nhau, đồng bộ; kiên định
  • Brand /brænd/ [n]: nhãn [hàng hóa]; thương hiệu
  • Repel /repel/ [v]: đẩy đi xa, chống lại
  • Untrimmed thread inside: không diễu trang trí bên trong
  • Uneven collar point: nhọn cổ không đều
  • Exposed fly: vạt cúc áo bị lộ ra ngoài
  • Incorrect belt loop position: vị trí passant không đúng
  • Open hem: lai bị hở
  • inspect /inspekt/ [v]: Xem xét kỹ, kiểm tra

Tiếng Anh chuyên ngành ISO

  • Ozone hole: Lỗ thủng ở tầng ozone
  • Instruction: Hướng dẫn
  • Air pollution: Ô nhiễm không khí
  • Quality characteristics: Các đặc tính chất lượng
  • Control of nonconforming product: Kiểm soát sản phẩm không phù hợp
  • Quality control: Kiểm tra chất lượng
  • Hurricane: Bão
Hurricane
  • Tornado: Bão vòi rồng, lốc xoáy hút
  • Procedure: Thủ tục
  • Quality plan : Kế hoạch chất lượng
  • Pollution: [Sự] ô nhiễm
  • Form: Biểu mẫu
  • Work environment: Môi trường làm việc
  • Information monitoring: Theo dõi thông tin
  • Ozone layer: Tầng ozone
  • Pollutant: Chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm
  • Foul weather: Thời tiết xấu
  • Landfill: Bãi chôn rác
  • Forrest inferno: Cháy rừng
  • Management representative for the quality management system: Đại diện BGĐ về hệ thống quản lý chất lượng
  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Inclement weather, adverse weather: Thời tiết khắc nghiệt
  • ISO International Standards Organisation: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
  • Quality assurance: Bảo đảm chất lượng
  • Quality manual: Sổ tay chất lượng
  • Volcano: Núi lửa
  • Water pollution: Ô nhiễm nước
  • Ecology: Sinh thái, sinh thái học
  • Leachate: Nước rác
  • Environmental protection: Bảo vệ môi trường
  • Flood: Lụt
  • Quality planning: Lập kế hoạch chất lượng
  • Internal audit: Đánh giá nội bộ
  • Revision: Soát xét
  • Drought: Hạn hán
  • Conformity: Sự phù hợp
  • Nuclear waste: Chất thải hạt nhân

Trên đây là những từ vựng về chuyên ngành quản lý chất lượng. Hãy lưu lại và học dần nhé! Chúc các bạn học tốt!

Video liên quan

Chủ Đề