Lieutenant commander là gì

lieutenant-commander

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lieutenant-commander

Phát âm : /lef'tenəntkə'mɑ:ndə/

+ danh từ

  • [quân sự] thiếu tá hải quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lieutenant-commander"
  • Những từ có chứa "lieutenant-commander" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    trung tá thiếu úy thượng tướng ăn hiếp chỉ huy trưởng sư trưởng hổ trướng đoàn trưởng đề đốc thống lĩnh more...
Lượt xem: 342

Video liên quan

Chủ Đề