Hướng dẫn học thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn [Simple present tense] là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bởi đây là kiến thức cơ bản mà người học phải nắm rõ để có thể nghe, nói, đọc viết lưu loát.

Tuy nhiên, rất nhiều bạn học gặp khó khăn trong việc xác định cách dùng thì hiện tại đơn chính xác. Vậy công thức thì hiện tại đơn như thế nào? Hãy cùng ILA tìm hiểu từ A-Z thì hiện tại đơn [The present simple tense] qua bài viết dưới đây nhé!

Khái niệm thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn [The present simple tense] là một thì trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc những sự việc xảy ra thường xuyên như thói quen, lịch trình, sự sắp xếp cố định.

Ví dụ:

• I play tennis every weekend. [Tôi chơi tennis vào mỗi cuối tuần.]

• She works in a bank. [Cô ấy làm việc ở ngân hàng.]

• They always go to the gym in the morning. [Họ luôn đi tập thể dục vào buổi sáng.]

• The sun rises in the east. [Mặt trời mọc ở phía Đông.]

• My parents live in London. [Bố mẹ tôi sống ở Luân Đôn.]

\>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn [The simple present tense]

Bạn có thể nhận biết thì hiện tại đơn dựa vào các dấu hiệu sau đây:

Các trạng từ chỉ tần suất như:

• Always [luôn luôn]

• Often [thường xuyên]

• Usually [thường xuyên]

• Sometimes [thỉnh thoảng]

• Seldom [hiếm khi]

• Rarely [hiếm khi]

• Hardly [hiếm khi]

• Never [không bao giờ]

• Generally [nhìn chung]

• Regularly [thường xuyên]

Ví dụ:

• I always drink coffee in the morning. [Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng.]

• My sister never goes home late. [Chị gái tôi không bao giờ về nhà trễ.]

• Jack often plays board games with his friends. [Jack hay chơi trò chơi bàn cờ với bạn của mình.]

\>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

Ngoài ra, các từ sau cũng là dấu hiệu của thì hiện tại đơn [The present simple tense]:

• Everyday/week/month/year [mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm]

• Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly [hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm]

• Once/ twice/ three times/ four times… a day/ week/ month/ year… [một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần… mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm]

Ví dụ:

• I go to the gym every week to stay fit. [Tôi đến phòng tập mỗi tuần để giữ dáng.]

• The company organizes a yearly conference to showcase their latest products and innovations. [Công ty tổ chức một hội nghị hàng năm để giới thiệu các sản phẩm và sự đổi mới nhất của họ.]

• They have a team meeting twice a month to discuss project updates. [Họ có cuộc họp nhóm hai lần mỗi tháng để thảo luận về tiến độ dự án.]

• She volunteers at the local shelter once a week to help take care of the animals. [Mỗi tuần một lần, cô ấy tình nguyện tại trại cứu hộ động vật địa phương để giúp chăm sóc các con thú.]

• Our family goes on a vacation once a year to spend quality time together. [Gia đình chúng tôi đi nghỉ mát mỗi năm để dành thời gian chất lượng bên nhau.]

\>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt câu trần thuật tiếng Anh và câu tường thuật

Cấu trúc thì hiện tại đơn

1. Thì hiện tại đơn với to be

To be gồm có am/is/are tương ứng với các chủ ngữ I/he/she/it/they/ngôi thứ 3 số ít. Ta có công thức thì hiện tại đơn [simple present tense] như sau:

[+] S + am/ is/ are + N/ Adj

Ví dụ:

• She is a talented singer. [Cô ấy là một ca sĩ tài năng.]

• They are happy together. [Họ hạnh phúc bên nhau.]

• I am a student. [Tôi là một học sinh.]

• He is a hardworking employee. [Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ.]

[-] S + am/are/is + not +N/ Adj [is not = isn’t are not = aren’t]

Ví dụ:

• She is not a doctor. [Cô ấy không phải là bác sĩ.]

• They are not interested in sports. [Họ không quan tâm đến thể thao.]

• I am not tired. [Tôi không mệt.]

• He is not happy with the result. [Anh ấy không hài lòng với kết quả.]

• The weather is not sunny today. [Thời tiết hôm nay không nắng.]

\>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

[?] Am/ Are/ Is [not] + S + N/Adj? Wh- + am/ are/ is [not] + S + N/Adj?

Ví dụ:

• Are you a student? [Bạn có phải là sinh viên không?]

• Is she tired? [Cô ấy có mệt không?]

• Am I late for the meeting? [Tôi có đến muộn cho cuộc họp không?]

• Why is he upset? [Tại sao anh ấy buồn?]

• What are they doing? [Họ đang làm gì?]

\>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của Write và các cụm động từ phổ biến

2. Thì hiện tại đơn với động từ thường

Đối với động từ thường, ta có công thức như sau:

Ví dụ:

• He plays the guitar skillfully and mesmerizes the crowd with his soulful music. [Anh ta mê hoặc đám đông bằng thứ âm nhạc có hồn và kỹ năng guitar điệu nghệ của mình.]

• The restaurant serves delicious cuisine prepared by experienced chefs. [Nhà hàng phục vụ các món ăn ngon được chuẩn bị bởi những đầu bếp có kinh nghiệm.]

• The company invests in innovative technologies to stay ahead of the competition. [Doanh nghiệp đầu tư vào các đổi mới công nghệ để giữ vững vị trí dẫn đầu trong cuộc cạnh tranh.]

• She manages a team of talented individuals and ensures smooth operations. [Cô ấy quản lý một đội ngũ những người tài năng và đảm bảo mọi thứ hoạt động suôn sẻ.]

\>>> Tìm hiểu thêm: Next week là thì gì và cách dùng chuẩn ngữ pháp

[-] S + do/ does + not + V-infinitive + [O]…

Ví dụ:

• They do not eat meat as they follow a vegetarian diet. [Họ không ăn thịt vì họ tuân theo chế độ ăn chay.]

• He does not speak French fluently despite taking French lessons for several years. [Anh ấy không nói tiếng Pháp lưu loát mặc dù đã học được vài năm.]

• The company does not provide free shipping for orders under $50. [Công ty không cung cấp vận chuyển miễn phí cho đơn hàng dưới 50 đô la.]

• She does not enjoy playing sports and prefers other recreational activities. [Cô ấy không thích chơi thể thao hay các hoạt động giải trí khác.]

[?] Do/ Does [not] + S + V-infinitive?

Ví dụ:

• Do you like coffee? [Bạn có thích cà phê không?]

• Does she play the piano? [Cô ấy có chơi piano không?]

• Do they live in London? [Họ có sống ở Luân Đôn không?]

• Does he speak French fluently? [Anh ấy có nói tiếng Pháp thành thạo không?]

• Do we need to bring anything to the party? [Chúng ta có cần mang gì đến buổi tiệc không?]

\>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về cấu trúc If only, cách sử dụng và bài tập có đáp án

Cách dùng thì hiện tại đơn [Simple present tense]

Có 4 cách sử dụng thì hiện tại đơn [The simple present tense] phổ biến trong giao tiếp hàng ngày như sau:

1. Diễn tả thói quen hay các hành động thường xuyên lặp lại ở hiện tại

Ví dụ:

• They often go to the gym on weekends. [Họ thường xuyên đến phòng gym vào cuối tuần.]

• He rarely eats fast food because he prefers home-cooked meals. [Anh ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh vì anh ấy thích những món tự nấu tại nhà.]

• We sometimes watch movies together on Friday nights. [Chúng tôi đôi khi xem phim cùng nhau vào các buổi tối thứ Sáu.]

\>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai tiếp diễn [Future Continuous]: dấu hiệu, cách dùng và bài tập có đáp án

2. Diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên

Ví dụ:

• The sun rises in the east. [Mặt trời mọc ở phía Đông.]

• Water boils at 100 degrees Celsius. [Nước sôi ở 100 độ C.]

• The Earth revolves around the sun. [Trái đất quay quanh mặt trời.]

• Birds can fly. [Chim có thể bay.]

3. Diễn tả một lịch trình cụ thể

Thì hiện tại đơn [Simple present tense] còn dùng để diễn tả một lịch trình, một thời gian biểu cụ thể. Chẳng hạn như giờ tàu chạy, giờ máy bay cất cánh…

Ví dụ:

• The train departs at 8 a.m sharp. [Tàu khởi hành vào lúc 8 giờ sáng.]

• The flight takes off at 10:30 a.m. [Máy bay cất cánh vào lúc 10 giờ 30 phút sáng.]

• The ferry sails at 2 p.m daily. [Tàu phà ra khơi vào lúc 2 giờ chiều hàng ngày.]

• The tour starts at 9 a.m and ends at 6 p.m. [Chuyến tham quan bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 6 giờ chiều.]

Thì hiện tại đơn là gì lớp 6?

Thì hiện tại đơn [Simple Present hay Present Simple] là thì cơ bản nhất và là thì đầu tiên trong nhóm 12 thì. Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý, một hành động diễn ra lặp đi lặp lại rất nhiều lần, hành động chung chung nào đó hoặc một hành động xảy ra ở thời gian hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn là gì?

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn là trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất như: Always [thường xuyên], often [thường], usually [thường thường], seldom [hiếm khi], sometimes [thỉnh thoảng], hardly ever [hầu như không bao giờ] Every + khoảng thời gian. Ví dụ: every day/ every month/ every year/ every week,…

Thì hiện tại đơn là gì ví dụ?

Thì hiện tại đơn [Simple Present] diễn tả những sự việc xảy ra thường xuyên, chân lý hoặc sự thật hiển nhiên. Ví dụ: “She plays the piano every day.” Thì hiện tại hoàn thành [Present Perfect] diễn tả những sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết đến hiện tại. Ví dụ: “I have finished my homework.”

Thì hiện tại đơn được dùng để làm gì?

Hiện tại đơn [Simple Present hoặc Present Simple] là một trong các thì tiếng Anh, diễn tả các hành động xảy ra ở hiện tại. Thì Hiện tại đơn còn được dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen hay những thói quen, tính cách của con người.

Chủ Đề