Giải bài tập tiếng anh không đáp án lớp 6 năm 2024

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Match pictures A-F with subject pronouns 1- 6.

[Ghép hình ảnh A-F với đại từ chủ ngữ 1- 6.]

Phương pháp giải:

- I: tôi

- he: anh ấy, ông ấy

- she: cô ấy, bà ấy

- it: nó

- you: bạn/ các bạn

- we: chúng tôi, chúng ta

- they: họ, chúng

Lời giải chi tiết:

1. E

2. F

3. D

4. B

6. C

Bài 2

2. Choose the correct option.

[Chọn phương án đúng.]

1. He are / is a teacher. [Anh ấy là giáo viên.]

2. They am / are good friends.

3. She is / am a doctor.

4. I are / am fifteen.

5. We are / is English students.

6. You are / is from Paris.

Lời giải chi tiết:

2. are

3. is

4. am

5. are

6. are

2. They are good friends.

[Họ là những người bạn tốt.]

3. She is a doctor.

[Cô ấy là bác sĩ.]

4. I am fifteen.

[Tôi mười lăm tuổi.]

5. We are English students.

[Chúng tôi là sinh viên tiếng Anh.]

6. You are from Paris.

[Bạn đến từ Paris.]

Bài 3

3. Make the sentences in Exercise 2 negative.

[Làm cho các câu trong bài tập 2 phủ định.]

1. He isn’t a teacher.

[Anh ấy không phải là giáo viên.]

2.______________________

3.______________________

4.______________________

5.______________________

6._____________________

Lời giải chi tiết:

2. They aren’t good friends.

[Họ không phải là bạn tốt.]

3. She isn’t a doctor.

[Cô ấy không phải là bác sĩ.]

4. I’m not fifteen.

[Tôi chưa mười lăm tuổi.]

5. We aren't English students.

[Chúng tôi không phải là sinh viên tiếng Anh.]

6. You aren't from Paris.

[ Bạn không đến từ Paris.]

Bài 4

4. Change the sentences in Exercise 2 into questions. Write short answers.

[Đổi các câu trong bài tập 2 thành câu hỏi. Viết câu trả lời ngắn gọn.]

1. Is he a teacher? X No, he isn't.

[Anh ấy là giáo viên phải không? Không phải.]

2. _____________ ✓ _____________

3. _____________ X _____________

4. _____________ ✓ _____________

5. _____________ ✓ _____________

6. _____________ X _____________

Lời giải chi tiết:

2. Are they good friends? - Yes, they are.

[Họ có phải là bạn tốt của nhau không? - Đúng vậy.]

3. Is she a doctor? - No, she isn't.

[Cô ấy có phải là bác sĩ không? - Không, cô ấy không.]

4. Am I fifteen? - Yes, I am.

[Tôi mười lăm tuổi phải không? - Đúng vậy.]

5. Are we English students? - Yes, we are.

[Chúng ta có phải là sinh viên tiếng Anh không? - Đúng vậy.]

6. Are you from Paris? - No, you aren't.

[Bạn đến từ Paris phải không? - Không phải.]

Bài 5

5. Complete the sentences with possessive pronouns.

[Hoàn thành các câu với đại từ sở hữu.]

1. Miss Jones is my [1] teacher. She's great.

[Cô Jones là giáo viên của tôi. Cô ấy rất tuyệt.]

2. Pedro isn't in _____ [we] class. He's fifteen.

3. Is Jacky _____ [you] friend?

4. Jo and Ann are sisters. Coco is _____ [they] dog.

5. My brother is ten. _____ [he] name is Ricky.

Lời giải chi tiết:

2. our

3. your

4. their

5. His

2. Pedro isn't in our class. He's fifteen.

[Pedro không phải trong lớp của chúng tôi. Anh ấy mười lăm tuổi.]

3. Is Jacky your friend?

[Jacky có phải là bạn của bạn không?]

4. Jo and Ann are sisters. Coco is their dog.

[Jo và Ann là chị em. Coco là con chó của họ.]

5. My brother is ten. His name is Ricky.

[Em trai tôi mười tuổi. Tên cậu ấy là Ricky.]

Bài 6

6. Listen and write down the names.

[Nghe và viết ra các tên.]

1. Brian Banks is my English friend.

[Brian Banks là bạn người Anh của tôi.]

2. My friend is from __________

3. Her first name is __________

4. My French friend is __________

5. My town is __________

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Brian Banks is my English friend. That’s B-R-I-A-N B-A-N-K-S.

[Brian Banks là bạn người Anh của tôi. Đó là B-R-I-A-N B-A-N-K-S.]

2. My friend is from Portsmouth. That’s P-O-R-T-S-M-O-U-T-H.

[Bạn của tôi đến từ Portsmouth. Đó là P-O-R-T-S-M-O-U-T-H.]

3. Her first name is Ella. That’s E-L-L-A.

[Tên của cô ấy là Ella. Đó là E-L-L-A.]

4. My French friend is Jean. That’s J-E-A-N.

[Người bạn Pháp của tôi là Jean. Đó là J-E-A-N.]

5. My town is Manchester. That’s M-A-N-C-H-E-S-T-E-R.

[Thị trấn của tôi là Manchester. Đó là M-A-N-C-H-E-S-T-E-R.]

Lời giải chi tiết:

2. Portsmouth

3. Ella

4. Jean

5. Manchester

Chủ Đề