century fox
megan fox
fox sports
fox business
liam fox
fox river
Fox đã phải lòng Green ngay lập tức.
fox đã
star fox
fox nói
fox kids
Zoe l fox trong vớ và đồ lót stripping.
century fox
century fox
megan fox
megan fox
fox sports
fox sports
fox business
fox business
liam fox
liam fox
fox river
fox river
fox đã
fox hasfox alreadyfox had
star fox
star fox
fox nói
fox saysfox said
fox kids
fox kids
hãng fox
fox
sông fox
the fox river
fox and
fox and
là fox
is fox
fox đang
fox is
echo fox
echo fox
james fox
james fox
lucius fox
lucius fox
silver fox
silver fox
fox family
fox family
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fox trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fox tiếng Anh nghĩa là gì.
fox /fɔks/
* danh từ
- [động vật học] con cáo
- bộ da lông cáo
- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma
- [thiên văn học] chòm sao con Cáo [ở phương bắc]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] sinh viên năm thứ nhất
!to set a fox to kee[ one's geese
- nuôi ong tay áo
* ngoại động từ
- [từ lóng] dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa
- làm [cho những trang sách...] có những vết ố nâu [như lông cáo]
- làm chua [bia...] bằng cách cho lên men
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] vá mũi [giày] bằng miếng da mới
* nội động từ
- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa
- có những vết ố nâu [trang sách]
- bị chua vì lên men [bia...]
Thuật ngữ liên quan tới fox
- contributor tiếng Anh là gì?
- intemperate tiếng Anh là gì?
- subparallel tiếng Anh là gì?
- astrolabes tiếng Anh là gì?
- proterogynous tiếng Anh là gì?
- coexisted tiếng Anh là gì?
- demographer tiếng Anh là gì?
- overabundant tiếng Anh là gì?
- saprophytic tiếng Anh là gì?
- agreeable tiếng Anh là gì?
- adhered tiếng Anh là gì?
- abstracts tiếng Anh là gì?
- unborrowed tiếng Anh là gì?
- glycan tiếng Anh là gì?
- partakers tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fox trong tiếng Anh
fox có nghĩa là: fox /fɔks/* danh từ- [động vật học] con cáo- bộ da lông cáo- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma- [thiên văn học] chòm sao con Cáo [ở phương bắc]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] sinh viên năm thứ nhất!to set a fox to kee[ one's geese- nuôi ong tay áo* ngoại động từ- [từ lóng] dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa- làm [cho những trang sách...] có những vết ố nâu [như lông cáo]- làm chua [bia...] bằng cách cho lên men- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] vá mũi [giày] bằng miếng da mới* nội động từ- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa- có những vết ố nâu [trang sách]- bị chua vì lên men [bia...]
Đây là cách dùng fox tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fox tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.