Fox đọc như thế nào
Cuối cùng Little Fox cũng lớn lên.
century fox megan fox fox sports fox business liam fox fox river Fox đã phải lòng Green ngay lập tức. fox đã star fox fox nói fox kids Zoe l fox trong vớ và đồ lót stripping. century fox century fox megan fox megan fox fox sports fox sports fox business fox business liam fox liam fox fox river fox river fox đã fox hasfox alreadyfox had star fox star fox fox nói fox saysfox said fox kids fox kids hãng fox fox sông fox the fox river fox and fox and là fox is fox fox đang fox is echo fox echo fox james fox james fox lucius fox lucius fox silver fox silver fox fox family fox family Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fox trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fox tiếng Anh nghĩa là gì. fox /fɔks/ Thuật ngữ liên quan tới fox
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fox trong tiếng Anhfox có nghĩa là: fox /fɔks/* danh từ- (động vật học) con cáo- bộ da lông cáo- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma- (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất!to set a fox to kee[ one's geese- nuôi ong tay áo* ngoại động từ- (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa- làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)- làm chua (bia...) bằng cách cho lên men- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới* nội động từ- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa- có những vết ố nâu (trang sách)- bị chua vì lên men (bia...) Đây là cách dùng fox tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ fox tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |